Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ようし (用紙) Mẫu giấy
ようし 用紙 n Mẫu giấy 741
    n mẫu form 1369
      Mẫu giấy trắng  
 
かきおわる (書き終わる) Viết xong
かきおわる 書き終わる v Viết xong 741
 
けいかく( 計画)Kế hoạch
けいかく  計画 n Kế hoạch 741
      Sự đặt kế hoạch, sự dự định  
 
るす (留守) Sự vắng nhà
るす 留守 n Sự vắng nhà 741
 
じゅんび (準備)Chuẩn bị
じゅんび 準備 n Chuẩn bị 741
 
ふん(-ぷん) (分 )phút
ふん(-ぷん) n phút 276
 
ごご (午後)chiều, sau 12 giờ trưa
ごご 午後 n chiều, sau 12 giờ trưa 276
 
あさ(朝)buổi sáng, sáng
あさ n buổi sáng, sáng 276
 
ひる(昼) buổi trưa, trưa
ひる n buổi trưa, trưa 276
 
ばん(よる)晩(夜) buổi tối, tối
ばん(よる) 晩(夜)  n   buổi tối, tối 276
 
おととい () hôm kia
おととい     hôm kia 276
 
きのう ()hôm qua
きのう     hôm qua 276
 
きょう() hôm nay
きょう      hôm nay 276
 
あした () ngày mai
あした     ngày mai 276
 
あさって () ngày kia
あさって     ngày kia 276
 
けさ() sáng nay
けさ      sáng nay 276
 
こんばん (今晩) tối nay
こんばん 今晩 n tối nay 276
 
やすみ( 休み) nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
やすみ 休み n nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ 276
 
ひるやすみ (昼休み) nghỉ trưa
ひるやすみ 昼休み n nghỉ trưa 276
 
まいあさ ( 毎朝) hàng sáng, mỗi sáng
まいあさ 毎朝 n hàng sáng, mỗi sáng 276
 
まいばん (毎晩) hàng tối, mỗi tối
まいばん 毎晩 n hàng tối, mỗi tối 276
 
まいにち (毎日) hàng ngày, mỗi ngày

 

まいにち 毎日  n hàng ngày, mỗi ngày 276
 
げつようび (月曜日 ) thứ hai
げつようび 月曜日 n thứ hai 276
 
かようび ( 火曜日) thứ ba
かようび  火曜日 n thứ ba 276
 
すいようび (水曜日) thứ tư
すいようび 水曜日 n thứ tư 276
 
もくようび (木曜日) thứ năm
もくようび 木曜日 n thứ năm 276
 
きんようび ( 金曜日) thứ sáu
きんようび  金曜日 n thứ sáu 276
 
どようび (土曜日) thứ bảy
どようび 土曜日 n thứ bảy 276
 
にちようび (日曜日 ) chủ nhật
にちようび 日曜日 n chủ nhật 276
 
なんようび (何曜日 ) thứ mấy
なんようび 何曜日 n thứ mấy 276
 
ばんごう (番号) số (số điện thoại, số phòng)
ばんごう 番号 n số (số điện thoại, số phòng) 276
      Số thứ tự 1385
 
なんばん(何番) số bao nhiêu, số mấy
なんばん 何番   số bao nhiêu, số mấy 276
 
~から ()~ từ
~から     ~ từ 276
 
~まで ( ) ~đến
~まで     ~đến 276
 
~と( ) ~và (dùng để nối hai danh từ)
~と     ~và(dùng để nối hai danh từ)  
 
そちら() ông/bà, phía ông/ phía bà
そちら     ông/bà, phía ông/ phía bà 276
 
たいへんですね (大変ですね) Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm)
たいへんですね 大変ですね   Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm) 276
 
えーと () ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói)
えーと     ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói) 276
 
104 () Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số điện thoại
 104     Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số điện thoại 276
 
おねがいします (お願いします ) Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ
おねがいします お願いします   Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ 276
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
621
Hôm qua:
5061
Toàn bộ:
21946185