つちかう(培う) Trao dồi, vun sới, nuôi dưỡng
つちかう |
培う |
v |
Trao dồi, vun sới, nuôi dưỡng |
|
☞ |
|
ばいよう(培養) Nuôi cấy, vun trồng
ばいよう |
培養 |
v/n |
Nuôi cấy, vun trồng |
|
☞ |
|
りょういき (領域) Lĩnh vực, vùng
りょういき |
領域 |
n |
Lĩnh vực, vùng |
|
☞ |
|
まいそう (埋葬) Việc mai táng, chôn cất
まいそう |
埋葬 |
n |
Việc mai táng, chôn cất |
|
☞ |
|
まいぞう (埋蔵 ) Sự chôn dấu, sự ẩn chứa
まいぞう |
埋蔵 |
n |
Sự chôn dấu, sự ẩn chứa |
|
☞ |
|
まいぼつ (埋没 ) Bị chôn vùi, bị che phủ
まいぼつ |
埋没 |
n |
Bị chôn vùi, bị che phủ |
|
☞ |
|
じょうへき (城壁) Thành lũy, thành quách
じょうへき |
城壁 |
n |
Thành lũy, thành quách |
|
☞ |
|
じょうかく (城郭 ) Tòa thành, lâu đài
じょうかく |
城郭 |
n |
Tòa thành, lâu đài |
|
☞ |
|
かた (型) Khuôn mẫu, cỡ, khuôn phép
かた |
型 |
n |
Khuôn mẫu, cỡ, khuôn phép |
|
☞ |
|
げんけい (原型) Nguyên mẫu, mẫu ban đầu
げんけい |
原型 |
n |
Nguyên mẫu, mẫu ban đầu |
|
☞ |
|
かき (垣) Hàng rào, tường thấp, nhà quan
かき |
垣 |
n |
Hàng rào, tường thấp, nhà quan |
|
☞ |
|
さち (幸) Sự may mắn, hạnh phúc
さち |
幸 |
n |
Sự may mắn, hạnh phúc |
|
☞ |
|
つぼ (坪) Đơn vị diện tích khoảng 3.3m2
つぼ |
坪 |
n |
Đơn vị diện tích khoảng 3.3m2 |
|
☞ |
|
だいおんじょう (大音声) Giọng nói lớn
だいおんじょう |
大音声 |
n |
Giọng nói lớn |
|
☞ |
|
こうこう (坑口) Cửa hầm, cửa lò
こうこう |
坑口 |
n |
Cửa hầm, cửa lò |
|
☞ |
|
ぼうはん (坊さん) Hòa thượng, thầy tu
ぼうはん |
坊さん |
n |
Hòa thượng, thầy tu |
|
☞ |
|
とうはん(登坂) Leo lên một con dốc
とうはん |
登坂 |
n |
Leo lên một con dốc |
|
☞ |
|
いち(壱) Một (dùng trong văn bản pháp luật)
いち |
壱 |
n |
Một (dùng trong văn bản pháp luật) |
|
☞ |
|