Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ほり (堀) Hào nước
ほり n Hào nước  
 
つちかう(培う) Trao dồi, vun sới, nuôi dưỡng
つちかう 培う v Trao dồi, vun sới, nuôi dưỡng  
 
ばいよう(培養) Nuôi cấy, vun trồng
ばいよう 培養 v/n Nuôi cấy, vun trồng  
 
かいいき (海域) Vùng biển
かいいき 海域 n Vùng biển  
 
りょういき (領域) Lĩnh vực, vùng
りょういき 領域 n Lĩnh vực, vùng  
 
うもれる (埋もれる) Bị chôn
うもれる 埋もれる v Bị chôn  
 
まいそう (埋葬) Việc mai táng, chôn cất
まいそう 埋葬 n Việc mai táng, chôn cất  
 
まいぞう (埋蔵 ) Sự chôn dấu, sự ẩn chứa
まいぞう 埋蔵 n Sự chôn dấu, sự ẩn chứa  
 
まいぼつ (埋没 ) Bị chôn vùi, bị che phủ
まいぼつ 埋没 n Bị chôn vùi, bị che phủ  
 
しろ(城) Thành lũy
しろ n Thành lũy  
 
じょうへき (城壁) Thành lũy, thành quách
じょうへき 城壁 n Thành lũy, thành quách  
 
じょうもん (城門) Cổng thành
じょうもん 城門 n Cổng thành  
 
じょうかく (城郭 ) Tòa thành, lâu đài
じょうかく 城郭 n Tòa thành, lâu đài  
 
かた (型) Khuôn mẫu, cỡ, khuôn phép
かた n Khuôn mẫu, cỡ, khuôn phép  
 
げんけい (原型) Nguyên mẫu, mẫu ban đầu
げんけい 原型 n Nguyên mẫu, mẫu ban đầu  
 
けいしき (けい型式) Hình thức
けいしき けい型式 n Hình thức  
 
かき (垣) Hàng rào, tường thấp, nhà quan
かき n Hàng rào, tường thấp, nhà quan  
 
さち (幸) Sự may mắn, hạnh phúc
さち n Sự may mắn, hạnh phúc  
 
つぼ (坪) Đơn vị diện tích khoảng 3.3m2
つぼ n Đơn vị diện tích khoảng 3.3m2  
 
ばいばい(売買) Sự buôn bán
ばいばい 売買 n Sự buôn bán  
 
こえ (声) Tiếng nói
こえ n Tiếng nói  
 
こわ- (声- ) Tiếng nói
こわ- 声- n Tiếng nói  
 
せいちょう(声調) Thanh điệu
せいちょう 声調 n Thanh điệu  
 
だいおんじょう (大音声) Giọng nói lớn
だいおんじょう 大音声 n Giọng nói lớn  
 
きんぶん (均分) Sự chia đều
きんぶん 均分 n Sự chia đều  
 
こころざし(志) Ý muốn
こころざし n Ý muốn  
 
こころざす (志す ) Nhắm đến
こころざす 志す v Nhắm đến  
 
たいし (大志 ) Hoài bão
たいし 大志   n Hoài bão  
 
たんこう (炭坑) Mỏ than
たんこう 炭坑 n Mỏ than  
 
こうこう (坑口) Cửa hầm, cửa lò
こうこう 坑口 n Cửa hầm, cửa lò  
 
こうふ (坑夫) Thợ mỏ
こうふ 坑夫 n Thợ mỏ  
 
ぼうはん (坊さん) Hòa thượng, thầy tu
ぼうはん 坊さん n Hòa thượng, thầy tu  
 
あかんぼう (赤ん坊) Em bé
あかんぼう 赤ん坊 n Em bé  
 
とうはん(登坂) Leo lên một con dốc
とうはん 登坂 n Leo lên một con dốc  
 
いち(壱) Một (dùng trong văn bản pháp luật)
いち n Một (dùng trong văn bản pháp luật)  
 
そんざい (存在) Tồn tại
そんざい 存在 v/n Tồn tại  
 
ざいこ(在庫) Tồn kho
ざいこ 在庫 n Tồn kho  
 
ざいたく(在宅 ) Ở nhà
ざいたく 在宅  v Ở nhà  
 
こじ (古寺) Chùa cổ
こじ 古寺 n Chùa cổ  
 
きっちょう (吉兆) Điềm may
きっちょう 吉兆 n Điềm may  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
2291
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655643