じぎょうないよう (事業内容) nội dung kinh doanh
じぎょうないよう |
事業内容 |
n |
nội dung kinh doanh |
1059 |
☞ |
|
あらかじめ() chuẩn bị trước, làm trước
あらかじめ |
|
adv |
chuẩn bị trước, làm trước |
1059 |
|
|
n |
sẵn sàng, trước, sớm hơn |
517 |
☞ |
|
おそれる (恐れる) lo sợ;
おそれる |
恐れる |
v |
lo sợ; |
1068 |
おそれ |
恐れ |
n |
nỗi sợ, mối lo ngại. |
653 |
☞ |
|
いずれ () từng cái, một trong...
いずれ |
|
|
từng cái, một trong... |
1068 |
|
|
adv |
một ngày nào đó |
1361 |
☞ |
|
ことなる (異なる) khác nhau
ことなる |
異なる |
v |
khác nhau,khac biet |
1067 |
|
|
|
khác,khác với |
1687 |
☞ |
|
うりあげ (売り上げ) Doanh thu,bán đắt, thu lời
うりあげ |
売り上げ |
|
Doanh thu |
1688 |
|
|
n |
bán đắt, thu lời |
2309 |
☞ |
|
ゆうこう (有効) Hữu hiệu, có hiệu quả
ゆうこう |
有効 |
n,a-na |
Hữu hiệu, có hiệu quả |
694 |
☞ |
|
ちゅうしょく(昼食) Bữa trưa
ちゅうしょく |
昼食 |
n |
Bữa trưa |
694 |
☞ |
|
うかがう () hỏi (khiêm nhường ngữ của 聞く)
うかがう |
|
v |
hỏi (khiêm nhường ngữ của 聞く) |
697 |
|
|
v |
đến thăm, viếng thăm, hỏi |
762 |
☞ |
|
まもる (守る) tuân thủ, bảo vệ
まもる |
守る |
v |
tuân thủ, bảo vệ |
695 |
☞ |
|
いっぱんてき (一般的) Phổ biến, tổng quát
いっぱんてき |
一般的 |
a/adj |
Phổ biến, tổng quát |
471 |
|
|
a-na |
chung, thường |
860 |
☞ |
|
ほんき (本気) nghiêm túc
ほんき |
本気 |
a-na |
nghiêm túc |
809 |
☞ |
|
かくべつ (格別) đặc biệt
かくべつ |
格別 |
a-na |
đặc biệt |
809 |
☞ |
|
じゅうじつ (充実) bổ xung thiếu xót,Đầy đủ, phong phú
じゅうじつ |
充実 |
v |
bổ xung thiếu xót |
809 |
|
|
n |
Đầy đủ, phong phú |
|
☞ |
|
みほん (見本) vật mẫu, hàng mẫu
みほん |
見本 |
n |
vật mẫu, hàng mẫu |
857 |
|
|
n |
Mẫu, kiểu mẫu |
|
☞ |
|
プロテニス () quần vợt chuyên nghiệp
プロテニス |
|
n |
quần vợt chuyên nghiệp |
859 |
☞ |
|
いちだんらく (ー段落) tạm nghỉ, ngắt quãng, tạm dừng
いちだんらく |
ー段落 |
n |
tạm nghỉ, ngắt quãng, tạm dừng |
862 |
☞ |
|
とうこう (投稿) ý kiến, đóng góp (báo),Đóng góp, cộng tác, đăng
とうこう |
投稿 |
n |
ý kiến, đóng góp (báo),Đóng góp, cộng tác, đăng |
871 |
☞ |
|
のうこう (農耕) việc canh nông, đồng áng
のうこう |
農耕 |
n |
việc canh nông, đồng áng |
638 |
☞ |
|
いっぽいっぽ (一歩一歩) từng bước
いっぽいっぽ |
一歩一歩 |
n |
từng bước |
638 |
☞ |
|
おんかい (音階) thang âm, gam, thanh âm
あたまにいれる (頭に入れる) ghi nhớ, lưu tâm
あたまにいれる |
頭に入れる |
v |
ghi nhớ, lưu tâm |
638 |
☞ |
|
もんく (文句) cụm từ, câu văn
もんく |
文句 |
n |
cụm từ, câu văn |
638 |
|
|
n |
Phàn nàn, than phiền |
|
☞ |
|
あきらか(明らか) rõ ràng, hiển nhiên
あきらか |
明らか |
a-na,n |
rõ ràng, hiển nhiên |
638 |
☞ |
|
かいかん (開館) mở cửa, khai trương
かいかん |
開館 |
v,n |
mở cửa, khai trương |
698 |
☞ |
|
はつばい (発売) bán ra, ra mắt
はつばい |
発売 |
v,n |
bán ra, ra mắt |
698 |
☞ |
|
おうぼ (応募) đăng ký, ứng tuyển
おうぼ |
応募 |
v,n |
đăng ký, ứng tuyển |
698 |
☞ |
|
いろえんぴつ (色えんぴつ) bút chì màu
いろえんぴつ |
色えんぴつ |
n |
bút chì màu |
698 |
☞ |
|
さしあげる (差し上げる) tặng, cho
さしあげる |
差し上げる |
v |
tặng, cho |
698 |
☞ |
|
デジタルカメラ () máy ảnh kỹ thuật số
デジタルカメラ |
|
n |
máy ảnh kỹ thuật số |
694 |
☞ |
|
さんか (参加) (Sự) tham gia
さんか |
参加 |
v,n |
(Sự) tham gia |
694 |
☞ |
|
いんさつ (印刷) (Sự) in ấn
いんさつ |
印刷 |
v,n |
(Sự) in ấn |
694 |
☞ |
|
こうし(講師) Giảng viên
こうし |
講師 |
n |
Giảng viên |
694 |
☞ |
|
しゃしんか(写真家) Nhiếp ảnh gia
しゃしんか |
写真家 |
n |
Nhiếp ảnh gia |
694 |
☞ |
|