たのしむ (楽しむ ) vui; vui vẻ; khoái lạc; sung sướng; thích; thích thú; thưởng thức
たのしむ |
楽しむ |
v |
vui; vui vẻ; khoái lạc; sung sướng; thích; thích thú; thưởng thức |
1692 |
☞ |
|
にゅうじ (乳児) Đứa bé (dưới 1 tuổi),Trẻ đang bú mẹ
にゅうじ |
乳児 |
|
Đứa bé (dưới 1 tuổi) |
2334 |
|
|
n |
Trẻ đang bú mẹ |
|
☞ |
|
さいてん(採点) Chấm điểm, chấm bài,sự chấm công
さいてん |
採点 |
|
Chấm điểm, chấm bài,sự chấm công |
2335 |
☞ |
|
さいよう(採用) Sử dụng,Sự tuyển chọn, sự bổ nhiệm
さいよう |
採用 |
|
Sử dụng |
2335 |
|
|
n |
Sự tuyển chọn, sự bổ nhiệm |
|
☞ |
|
とる (採る) Chấp nhận, thừa nhận, hái,Được tặng cho, được trao cho
とる |
採る |
|
Chấp nhận, thừa nhận, hái |
2335 |
|
|
|
Được tặng cho, được trao cho |
|
☞ |
|
つかまえる (捕まえる) Bắt giữ,Bắt, nắm bắt, chộp
つかまえる |
捕まえる |
|
Bắt giữ,Bắt, nắm bắt, chộp |
2339 |
☞ |
|
とる (捕る) Lấy, bắt (cá),Nắm, bắt, bắt giữ
とる |
捕る |
|
Lấy, bắt (cá),Nắm, bắt, bắt giữ |
2339 |
☞ |
|
だく (抱く) Ôm, giữ,Bế, ôm ấp
だく |
抱く |
|
Ôm, giữ,Bế, ôm ấp |
2342 |
☞ |
|
そうほう(双方) Cả hai
そうほう |
双方 |
|
Cả hai |
2342 |
|
|
n |
Hai bên, hai phía |
|
☞ |
|
ひひょう (批評) Phê bình, đánh giá,Bình luận
ひひょう |
批評 |
|
Phê bình, đánh giá,Bình luận |
2343 |
☞ |
|
けんざかい (県境) Ranh giới huyện, tỉnh
はいけん (拝見) Gặp mặt (khiêm tốn),Chiêm ngưỡng, xem
はいけん |
拝見 |
|
Gặp mặt (khiêm tốn),Chiêm ngưỡng, xem |
1406 |
☞ |
|
おがむ(拝む) Thờ phụng,Cúi lại, chào
おがむ |
拝む |
|
Thờ phụng,Cúi lại, chào |
1406 |
☞ |
|
じじょう (事情) Tình cảnh
じじょう |
事情 |
|
Tình cảnh |
1406 |
|
|
n |
Tình hình, tình trạng |
|
☞ |
|
しんこく (申告)Giấy khai, trình báo, khai báo
しんこく |
申告 |
n |
Giấy khai, trình báo, khai báo |
|
☞ |
|
きゅうしき (旧式 ) Kiểu xưa, cổ, cũ kỹ, lạc hậu
きゅうしき |
旧式 |
n/
a-na |
Kiểu xưa, cổ, cũ kỹ, lạc hậu |
|
☞ |
|
おうえん (応援) Cổ vũ, hỗ trợ,Sự viện trợ, sự giúp đỡ
おうえん |
応援 |
v/n |
Cổ vũ, hỗ trợ |
|
|
|
n |
Sự viện trợ, sự giúp đỡ |
|
☞ |
|
だらく (堕落) Suy thoái, trụy lạc
だらく |
堕落 |
v/n |
Suy thoái, trụy lạc |
|
☞ |
|
かんにん (堪忍 ) Sự nhẫn nại, sự chịu đựng
かんにん |
堪忍 |
v |
Sự nhẫn nại, sự chịu đựng |
|
☞ |
|
もと (基 ) Căn bản, nguyên lai
もと |
基 |
n |
Căn bản, nguyên lai |
|
☞ |
|
とる (執る) Cầm giữ, thực hành
とる |
執る |
n |
Cầm giữ, thực hành |
|
☞ |
|
しつじ (執事) Người phục vụ, người quản gia
しつじ |
執事 |
n |
Người phục vụ, người quản gia |
|
☞ |
|
しゅうねん(執念) Gàn dở, khăng khăng một mực
しゅうねん |
執念 |
n |
Gàn dở, khăng khăng một mực |
|
☞ |
|
かたい (堅い) Cứng rắn, bền chặt
かたい |
堅い |
a-i |
Cứng rắn, bền chặt |
|
☞ |
|
けんご (堅固) Cứng rắn, kiên định, vững chắc
けんご |
堅固 |
a-na |
Cứng rắn, kiên định, vững chắc |
|
☞ |
|
けんじ (堅持) Kiên trì, giữ vững
けんじ |
堅持 |
v |
Kiên trì, giữ vững |
|
☞ |
|