Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たのしむ (楽しむ ) vui; vui vẻ; khoái lạc; sung sướng; thích; thích thú; thưởng thức
たのしむ  楽しむ  v vui; vui vẻ; khoái lạc; sung sướng; thích; thích thú; thưởng thức 1692
 
にゅうじ (乳児) Đứa bé (dưới 1 tuổi),Trẻ đang bú mẹ
にゅうじ 乳児   Đứa bé (dưới 1 tuổi) 2334
    n Trẻ đang bú mẹ  
 
さいてん(採点) Chấm điểm, chấm bài,sự chấm công
さいてん 採点   Chấm điểm, chấm bài,sự chấm công 2335
 
さいよう(採用) Sử dụng,Sự tuyển chọn, sự bổ nhiệm
さいよう 採用   Sử dụng 2335
    n Sự tuyển chọn, sự bổ nhiệm  
 
とる (採る) Chấp nhận, thừa nhận, hái,Được tặng cho, được trao cho
とる 採る   Chấp nhận, thừa nhận, hái 2335
      Được tặng cho, được trao cho  
 
つかまえる (捕まえる) Bắt giữ,Bắt, nắm bắt, chộp
つかまえる 捕まえる   Bắt giữ,Bắt, nắm bắt, chộp 2339
 
とる (捕る) Lấy, bắt (cá),Nắm, bắt, bắt giữ
とる 捕る   Lấy, bắt (cá),Nắm, bắt, bắt giữ 2339
 
だく (抱く) Ôm, giữ,Bế, ôm ấp
だく 抱く   Ôm, giữ,Bế, ôm ấp 2342
 
そうほう(双方) Cả hai
そうほう 双方   Cả hai 2342
    n Hai bên, hai phía  
 
ひひょう (批評) Phê bình, đánh giá,Bình luận
ひひょう 批評   Phê bình, đánh giá,Bình luận 2343
 
けんざかい (県境) Ranh giới huyện, tỉnh
けんざかい 県境  
Ranh giới huyện, tỉnh
 
2344
 
はいけん (拝見) Gặp mặt (khiêm tốn),Chiêm ngưỡng, xem
はいけん 拝見   Gặp mặt (khiêm tốn),Chiêm ngưỡng, xem 1406
 
おがむ(拝む) Thờ phụng,Cúi lại, chào
おがむ 拝む   Thờ phụng,Cúi lại, chào 1406
 
じじょう (事情) Tình cảnh
じじょう 事情   Tình cảnh 1406
    n Tình hình, tình trạng  
 
ひにん (否認) Sự phủ nhận
ひにん 否認 n Sự phủ nhận  
 
かいこ(蚕) Con tằm
かいこ n Con tằm  
 
しんこく (申告)Giấy khai, trình báo, khai báo
しんこく 申告 n Giấy khai, trình báo, khai báo  
 
きゅうしき (旧式 ) Kiểu xưa, cổ, cũ kỹ, lạc hậu
きゅうしき 旧式 n/
a-na
Kiểu xưa, cổ, cũ kỹ, lạc hậu  
 
しちがつ (七月) Tháng bảy
しちがつ 七月 n Tháng bảy  
 
よわめる(弱める) Làm yếu
よわめる 弱める v Làm yếu  
 
おうえん (応援) Cổ vũ, hỗ trợ,Sự viện trợ, sự giúp đỡ
おうえん 応援 v/n Cổ vũ, hỗ trợ  
    n Sự viện trợ, sự giúp đỡ  
 
だらく (堕落) Suy thoái, trụy lạc
だらく 堕落 v/n Suy thoái, trụy lạc  
 
堪える (たえる) Cam chịu
堪える たえる n Cam chịu  
 
かんにん (堪忍 ) Sự nhẫn nại, sự chịu đựng
かんにん 堪忍  v Sự nhẫn nại, sự chịu đựng  
 
てっとう (鉄塔) Tháp sắt
てっとう 鉄塔 n Tháp sắt  
 
ぶっとう (仏塔) Chùa
ぶっとう 仏塔 n Chùa  
 
どうとう(堂塔) Miếu
どうとう 堂塔 n Miếu  
 
つつみ(堤) Bờ đất
つつみ n Bờ đất  
 
ていぼう (堤防) Đê, đập
ていぼう 堤防 n Đê, đập  
 
とってい (突堤) Đê chắn sóng
とってい 突堤 n Đê chắn sóng  
 
もと (基 ) Căn bản, nguyên lai
もと n Căn bản, nguyên lai  
 
もとい (基) Chúa
もとい n Chúa  
 
とる (執る) Cầm giữ, thực hành
とる 執る n Cầm giữ, thực hành  
 
しっこう (執行) Chấp hành
しっこう 執行 v/n Chấp hành  
 
しつじ (執事) Người phục vụ, người quản gia
しつじ 執事 n Người phục vụ, người quản gia  
 
しゅうねん(執念) Gàn dở, khăng khăng một mực
しゅうねん 執念 n Gàn dở, khăng khăng một mực  
 
かたい (堅い) Cứng rắn, bền chặt
かたい 堅い a-i Cứng rắn, bền chặt  
 
けんご (堅固) Cứng rắn, kiên định, vững chắc
けんご 堅固 a-na Cứng rắn, kiên định, vững chắc  
 
けんじ (堅持) Kiên trì, giữ vững
けんじ 堅持 v Kiên trì, giữ vững  
 
けんしお (堅塩) Muối hột
けんしお 堅塩 n Muối hột  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
254
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948393