ろんりてき (論理的) Mang tính lý luận
ろんりてき |
論理的 |
n |
Mang tính lý luận |
904 |
|
|
a-na |
một cách logic |
529 |
☞ |
|
すごしやすい (過ごしやすい) dễ chịu
すごしやすい |
過ごしやすい |
a-i |
dễ chịu |
904 |
☞ |
|
いってい (一定) nhất định, ổn định
いってい |
一定 |
adv |
nhất định, ổn định |
959 |
☞ |
|
すいじゅん (水準) tiêu chuẩn,Trình độ, mực nước
すいじゅん |
水準 |
n |
tiêu chuẩn |
959 |
|
|
n |
Trình độ, mực nước |
|
☞ |
|
なるべく () càng nhiều càng tốt, hết mức có thể
なるべく |
|
adv |
càng nhiều càng tốt, hết mức có thể |
959 |
|
|
adv |
nếu có thể được |
1360 |
☞ |
|
えだまめ (枝豆) đậu nành Nhật
えだまめ |
枝豆 |
n |
đậu nành Nhật |
1005 |
☞ |
|
ひかえる (控える) kiềm chế, điều độ, hạn chế,Giữ lại, ghi lại, đứng chờ, chuẩn bị
ひかえる |
控える |
v |
kiềm chế, điều độ, hạn chế,Giữ lại, ghi lại, đứng chờ, chuẩn bị |
1005 |
☞ |
|
おやつ () đồ ăn vặt, bữa phụ
おやつ |
|
n |
đồ ăn vặt, bữa phụ |
1005 |
|
|
|
bữa ăn nhẹ, bữa ăn phụ |
1689 |
☞ |
|
ひたすら() hoàn toàn
ひたすら |
|
|
hoàn toàn |
1005 |
|
|
a-na |
chân thành, nghiêm chỉnh |
653 |
☞ |
|
しょうしか (少子化) tình trạng số trẻ em sinh ra giảm,giảm tỉ lệ sinh
しょうしか |
少子化 |
n |
tình trạng số trẻ em sinh ra giảm |
1007 |
|
|
n |
giảm tỉ lệ sinh |
2306 |
☞ |
|
ふたたび (再び) lại
ふたたび |
再び |
adv |
lại |
1007 |
|
|
|
Lần nữa |
1387 |
☞ |
|
しゅちょう (主張) chủ trương, lập trường
しゅちょう |
主張 |
v,n |
chủ trương, lập trường |
1007 |
|
|
v,n |
nhấn mạnh |
519 |
☞ |
|
みつかる (見つかる) tìm thấy, tìm ra
みつかる |
見つかる |
v |
tìm thấy, tìm ra |
766 |
☞ |
|
いちいち () mọi thứ, từng cái một.
いちいち |
|
n |
mọi thứ, từng cái một. |
659 |
|
|
adv |
tường tận, từng li từng tí |
1362 |
☞ |
|
しまいました (Nguphap) てしまう、てしまいました、てしまう、しまう
ていしょく (定食) bữa ăn đặc biệt, suất ăn.
ていしょく |
定食 |
n |
bữa ăn đặc biệt, suất ăn. |
655 |
|
|
|
Set menu |
1384 |
☞ |
|
ほんらい (本来) từ trước tới nay
ほんらい |
本来 |
n |
từ trước tới nay |
871 |
|
|
adj,n |
căn nguyên, vốn dĩ |
1372 |
|
|
n |
Thuộc về tự nhiên, vốn dĩ |
|
☞ |
|
どなる (怒鳴る) la mắng,Gào lê, hét lên
どなる |
怒鳴る |
v |
la mắng,Gào lê, hét lên |
1342 |
☞ |
|
しかく(資格) tư cách,quyền
しかく |
資格 |
n |
tư cách,quyền |
1032 |
☞ |
|
しんせい (申請) thỉnh cầu; yêu cầu
しんせい |
申請 |
v,n |
thỉnh cầu; yêu cầu |
1032 |
☞ |
|
ほんにん (本人) chính người đó
ほんにん |
本人 |
n |
chính người đó |
1032 |
|
|
n |
anh ta, cô ta |
1372 |
☞ |
|
xxxxx
ほんにん |
本人 |
n |
chính người đó |
1032 |
☞ |
|
かいけい (合計) tổng cộng,kế toán, sổ sách
かいけい |
合計 |
v,n |
tổng cộng |
1032 |
|
|
n |
kế toán, sổ sách |
1370 |
☞ |
|
あやしい (怪しい) Vụng về, khó tin, bình thường, huyền bí
あやしい |
怪しい |
a-i |
Vụng về, khó tin, bình thường |
1043 |
|
|
|
đáng ngờ, khó tin,huyền bí |
634 |
☞ |
|
プレーヤー () một thành viên ,cầu thủ; tuyển thủ,máy chạy băng; máy chạy đĩa âm thanh
プレーヤー |
|
n |
một thành viên,cầu thủ; tuyển thủ,máy chạy băng; máy chạy đĩa âm thanh |
1046 |
|
|
n |
cầu thủ |
859 |
☞ |
|
しょとう (初頭) phần đầu
しょとう |
初頭 |
n |
phần đầu |
1046 |
☞ |
|
めんどう (面倒) quan tâm, chăm sóc
めんどう |
面倒 |
n |
quan tâm, chăm sóc |
1047 |
|
|
a-na |
khó khăn, trở ngại, phiền phức. |
655 |
☞ |
|
かかえる(抱える) ôm, cầm,vướng phải, mắc phải ,Giữ, chịu trách nhiệm,Mang, lệ thuộc, thuê
かかえる |
抱える |
v |
ôm, cầm,vướng phải, mắc phải |
1047 |
|
|
|
Giữ, chịu trách nhiệm,Mang, lệ thuộc, thuê |
|
☞ |
|
けいさん (計算) thanh toán
けいさん |
計算 |
v,n |
thanh toán |
1047 |
|
|
|
Kế toán, tính toán, |
1385 |
☞ |
|
とりくむ (取り組む) nỗ lực; chuyên tâm
とりくむ |
取り組む |
v |
nỗ lực; chuyên tâm |
1047 |
|
|
v |
nỗ lực, xử trí, gắn chặt vào. |
655 |
|
|
v |
Vật lộn, ôm ghì lấy |
|
☞ |
|
ざいじゅう (在住) Cư trú, lưu trú
ざいじゅう |
在住 |
v,n |
Cư trú, lưu trú |
1048 |
☞ |
|
ざいきん (在勤) Làm việc, cư trú để làm việc
ざいきん |
在勤 |
v,n |
Làm việc, cư trú để làm việc |
1048 |
☞ |
|
のぞく (除く) Trừ ra, loại bỏ
のぞく |
除く |
v |
Trừ ra, loại bỏ |
1048 |
☞ |
|
ていいん (定員) Sức chứa
ていいん |
定員 |
n |
Sức chứa |
1048 |
☞ |
|
しめきり(締め切り)Hạn cuối
しめきり |
締め切り |
n |
Hạn cuối |
1048 |
☞ |
|
じゅこうしゃ (受講者)Người tham dự hội thảo
じゅこうしゃ |
受講者 |
n |
Người tham dự hội thảo |
1048 |
☞ |
|
しどう (指導) chỉ đạo, hướng dẫn
しどう |
指導 |
v,n |
chỉ đạo, hướng dẫn |
1048 |
|
|
|
chỉ dẫn, dạy bảo. |
641 |
☞ |
|
ゆういぎ (有意義) Có ý nghĩa, có ích
ゆういぎ |
有意義 |
n |
Có ý nghĩa, có ích |
1048 |
☞ |
|