Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いっぱんてき (一般的) Phổ biến, tổng quát
いっぱんてき 一般的 a/adj Phổ biến, tổng quát 471
    a-na chung, thường 860
 
ほんき (本気) nghiêm túc
ほんき 本気 a-na nghiêm túc 809
 
かくべつ (格別) đặc biệt
かくべつ 格別 a-na đặc biệt 809
 
じゅうじつ (充実) bổ xung thiếu xót,Đầy đủ, phong phú
じゅうじつ 充実 v bổ xung thiếu xót 809
    n Đầy đủ, phong phú  
 
しちゃく(試着) mặc thử
しちゃく 試着 v mặc thử 809
 
コーポレーション()công ty
コーポレーション   n công ty 857
 
みほん (見本) vật mẫu, hàng mẫu
みほん 見本 n vật mẫu, hàng mẫu 857
    n Mẫu, kiểu mẫu  
 
プロテニス () quần vợt chuyên nghiệp
プロテニス   n quần vợt chuyên nghiệp 859
 
おわん(お椀) chén Nhật
おわん お椀 n chén Nhật 862
 
いちだんらく (ー段落) tạm nghỉ, ngắt quãng, tạm dừng
いちだんらく ー段落 n tạm nghỉ, ngắt quãng, tạm dừng 862
 
とうこう (投稿) ý kiến, đóng góp (báo),Đóng góp, cộng tác, đăng
とうこう 投稿 n ý kiến, đóng góp (báo),Đóng góp, cộng tác, đăng 871
 
ほんらい (本来) từ trước tới nay
ほんらい 本来 n từ trước tới nay 871
    adj,n căn nguyên, vốn dĩ 1372
    n Thuộc về tự nhiên, vốn dĩ  
 
どなる (怒鳴る) la mắng,Gào lê, hét lên
どなる 怒鳴る v la mắng,Gào lê, hét lên 1342
 
よしなさい () thôi đi
よしなさい   s thôi đi 1342
 
やすみをとる (休みを取る) nghỉ phép
やすみをとる 休みを取る v nghỉ phép 1347
 
いけんをのべる (意見を述べる) bày tỏ ý kiến
いけんをのべる 意見を述べる v bày tỏ ý kiến 1348
 
うちあわせる (打ち合わせる) thu xếp, sắp đặt,thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
うちあわせる 打ち合わせる v thu xếp, sắp đặt 1348
    v thảo luận, bàn bạc, sắp xếp 2309
 
しゅっちょうがおおい (出張が多い) đi công tác nhiều
しゅっちょうがおおい 出張が多い adj đi công tác nhiều 1348
 
しょるいをさくせいする (書類を作成する) tạo tài liệu
しょるいをさくせいする 書類を作成する v tạo tài liệu 1350
 
しょうきょする(消去する) xóa (dữ liệu)
しょうきょする 消去する v xóa (dữ liệu) 1351
      Xóa bỏ, dọn dẹp 1390
 
ごういんな (強引な) chèo kéo, cao tay
ごういんな 強引な adj chèo kéo, cao tay 1353
    adj bắt ép, bắt buộc 1371
 
にんげんはかならずしぬ (人間は必ず死ぬ) con người rồi cũng chết thôi mà.
にんげんはかならずしぬ
人間は必ず死ぬ s con người rồi cũng chết thôi mà. 1360
 
たしょう (多少) một ít, một vài
たしょう
多少 adv một ít, một vài 1363
    adv/
a-na
Hơn kém, ít nhiều, một chút  
 
ながいねんげつがたつ (長い年月がたつ) trải qua một thời gian dài
ながいねんげつがたつ 長い年月がたつ s
trải qua một thời gian dài
1367
 
よのなか (世の中) thế giới, thế gian
よのなか
世の中 n thế giới, thế gian 1368
    n Trong cõi đời, cuộc sống  
 
みかた (見方) cách nhìn, quan điểm
みかた
見方 n cách nhìn, quan điểm 1369
 
みまわる (見回る) đi một vòng, tuần tra
みまわる 見回る   đi một vòng, tuần tra  
 
てづくりのケーキ (手作りのケーキ) bánh làm bằng tay
てづくりのケーキ
手作りのケーキ
n
bánh làm bằng tay
1371
 
ほんらいのすがた (本来の姿) vẻ bề ngoài vốn có
ほんらいのすがた
本来の姿
n
vẻ bề ngoài vốn có
1372
 
りんごをかわごとたべる (りんごを皮ごと食べる) ăn táo kể cả vỏ
りんごをかわごとたべる
りんごを皮ごと食べる
s
ăn táo kể cả vỏ
2307
 
きゅうしゅう(吸収) Hấp thụ
きゅうしゅう 吸収   Hấp thụ 1396
 
まかせる (任せる) Phó thác, giao, dốc lòng,tin cậy
まかせる
任せる
 
Phó thác, giao, dốc lòng, tin cậy
1398
 
こえだ (小枝) Cành con
こえだ
小枝
  Cành con 1399
 
ねがう (願う) Cầu nguyện
ねがう 願う   Cầu nguyện 1400
    v Xin  
 
あらそう(争う) Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh
あらそう 争う   Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh 1408
    v Tranh đấu, chiến tranh  
 
せっしょく (接触) Liên lạc,Sự tiếp xúc, sự chạm vào
せっしょく 接触   Liên lạc 1410
      Sự tiếp xúc, sự chạm vào  
 
ぬける(抜ける) Sót, thiếu, rơi,Ra khỏi, bị quên, bị đi, thoát
ぬける 抜ける   Sót, thiếu, rơi,Ra khỏi, bị quên, bị đi, thoát 1412
 
ぬく (抜く) Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ),Kéo ra, trừ bỏ, quên, vượt qua
ぬく 抜く   Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ),Kéo ra, trừ bỏ, quên, vượt qua 1412
 
つげる (告げる) Thông báo
つげる 告げる   Thông báo 1417
    v Nói, thông báo, thưa kiện  
 
たんなる (単なる) Đơn giản
たんなる 単なる   Đơn giản 2332
    a-na Đơn thuần  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
182
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948321