Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うかがいます (伺います) hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)
うかがいます 伺います   hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききますvà いきます) 514
 
おめにかかります (お目にかかります) gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)
おめにかかります お目にかかります   gặp (khiêm nhường ngữ của あいます) 514
 
ございます () có (thể lịch sự của あります)
ございます     có (thể lịch sự của あります) 514
 
アルバム () an-bum (ca nhạc)

 

アルバム     an-bum (ca nhạc) 514
 
はんとし (半年) nửa năm
はんとし 半年   nửa năm 514
 
さいしょに (最初に) đầu tiên, trước hết
さいしょに 最初に   đầu tiên, trước hết 514
 
きんちょうします (緊張します) căng thẳng, hồi hộp

 

きんちょうします 緊張します   căng thẳng, hồi hộp 514
 
ほうそうします (放送します) phát thanh, truyền hình
ほうそうします 放送します   phát thanh, truyền hình 514
 
しょうきん (賞金) tiền thưởng
しょうきん 賞金   tiền thưởng 514
 
ぞう (像) con voi
ぞう   con voi 514
 
ころ () hồi, thời
ころ     hồi, thời 514
 
「ゆめが~」かないます ([夢が~]かないます) thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~]
「ゆめが~」かないます [夢が~]かないます   thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~] 514
 
こころから (心から) từ trái tim, từ đáy lòng
こころから 心から   từ trái tim, từ đáy lòng 514
 
かんしゃします (感謝します) cám ơn, cảm tạ
かんしゃします 感謝します   cám ơn, cảm tạ 514
 
「お」れい ([お]礼) lời cám ơn, sự cám ơn
「お」れい [お]礼   lời cám ơn, sự cám ơn 514
 
はいけい (拝啓) kính gửi
はいけい 拝啓   kính gửi 514
 
おげんきでいらっしゃいますか (お元気でいらっしゃいますか。) Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか)
おげんきでいらっしゃいますか お元気でいらっしゃいますか。   Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか) 514
 
めいわくを かけます (迷惑をかけます) làm phiền
めいわくを かけます 迷惑をかけます   làm phiền 514
 
いかします (生かします) tận dụng, phát huy, dùng
いかします 生かします   tận dụng, phát huy, dùng 514
 
けいぐ (敬具) kính thư
けいぐ 敬具   kính thư 514
      Kính  
 
ミュンヘン () Munich (ở Đức)
ミュンヘン     Munich (ở Đức) 514
 
どっかい (読解) Đọc hiểu
どっかい 読解 n Đọc hiểu  
 
ごい (語彙) Từ vựng
ごい 語彙 n Từ vựng 000
 
もじ (文字) Chữ cái, văn tự
もじ 文字 n Chữ cái, văn tự 000
 
げんごちしき (言語知識) Kiến thức về ngôn ngữ, ngôn từ
げんごちしき 言語知識 n Kiến thức về ngôn ngữ, ngôn từ 000
Tên của phần thi trong kỳ thi năng lực Nhật Ngữ. Bao gồm các kiến thức: 文字・語彙・文法
たしかに (確かに) chính xác
たしかに 確かに adv chính xác 861
    adv chắc chắn (95%) 1360
 
あまりにも() vô cùng, rất
あまりにも     vô cùng, rất 861
    adv quá nhiều, quá mức 1363
 
あるいは () hoặc là, hay là
あるいは     hoặc là, hay là 861
 
つくりだす(作り出す) làm ra
つくりだす 作り出す v làm ra 861
      sản xuất. 640
 
いかに () làm sao, thế nào
いかに   adv làm sao, thế nào 861
    adv biết bao, như thế nào 808
 
みだす (見出す)phát hiện, tìm ra
みだす 見出す n phát hiện, tìm ra 861
    v tiêu đề, dòng tít của bài báo 859
 
じょじょに (徐々に) dần dần
じょじょに 徐々に adv dần dần 861
    adv từng chút một 1363
 
あちこち () khắp nơi
あちこち   n khắp nơi 851
 
あっというまに (あっという間に) loáng một cái, trong nháy mắt
あっというまに あっという間に adv loáng một cái, trong nháy mắt 852
 
にる (似る) giống, y như, tựa
にる 似る v giống, y như, tựa 852
 
トカゲ () con thằn lằn
トカゲ   n con thằn lằn 852
 
はえる(生える) mọc, lớn lên
はえる 生える v mọc, lớn lên 852
    v mọc (mầm, răng, tóc...) 1369
 
ひとむかしまえ (一昔前) Cách đây 10 năm
ひとむかしまえ 一昔前 n Cách đây 10 năm 904
 
けいえいしゃ (経営者) Nhà kinh doanh
けいえいしゃ 経営者 n Nhà kinh doanh 904
 
プレッシャー () Đẩy, thúc đẩy
プレッシャー   n Đẩy, thúc đẩy 904
    n áp lực, sức ép. 654
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
116
Hôm qua:
916
Toàn bộ:
22657325