かかえる(抱える) ôm, cầm,vướng phải, mắc phải ,Giữ, chịu trách nhiệm,Mang, lệ thuộc, thuê
かかえる |
抱える |
v |
ôm, cầm,vướng phải, mắc phải |
1047 |
|
|
|
Giữ, chịu trách nhiệm,Mang, lệ thuộc, thuê |
|
☞ |
|
けいさん (計算) thanh toán
けいさん |
計算 |
v,n |
thanh toán |
1047 |
|
|
|
Kế toán, tính toán, |
1385 |
☞ |
|
とりくむ (取り組む) nỗ lực; chuyên tâm
とりくむ |
取り組む |
v |
nỗ lực; chuyên tâm |
1047 |
|
|
v |
nỗ lực, xử trí, gắn chặt vào. |
655 |
|
|
v |
Vật lộn, ôm ghì lấy |
|
☞ |
|
ざいじゅう (在住) Cư trú, lưu trú
ざいじゅう |
在住 |
v,n |
Cư trú, lưu trú |
1048 |
☞ |
|
ざいきん (在勤) Làm việc, cư trú để làm việc
ざいきん |
在勤 |
v,n |
Làm việc, cư trú để làm việc |
1048 |
☞ |
|
のぞく (除く) Trừ ra, loại bỏ
のぞく |
除く |
v |
Trừ ra, loại bỏ |
1048 |
☞ |
|
ていいん (定員) Sức chứa
ていいん |
定員 |
n |
Sức chứa |
1048 |
☞ |
|
しめきり(締め切り)Hạn cuối
しめきり |
締め切り |
n |
Hạn cuối |
1048 |
☞ |
|
じゅこうしゃ (受講者)Người tham dự hội thảo
じゅこうしゃ |
受講者 |
n |
Người tham dự hội thảo |
1048 |
☞ |
|
しどう (指導) chỉ đạo, hướng dẫn
しどう |
指導 |
v,n |
chỉ đạo, hướng dẫn |
1048 |
|
|
|
chỉ dẫn, dạy bảo. |
641 |
☞ |
|
ゆういぎ (有意義) Có ý nghĩa, có ích
ゆういぎ |
有意義 |
n |
Có ý nghĩa, có ích |
1048 |
☞ |
|
じぎょうないよう (事業内容) nội dung kinh doanh
じぎょうないよう |
事業内容 |
n |
nội dung kinh doanh |
1059 |
☞ |
|
あらかじめ() chuẩn bị trước, làm trước
あらかじめ |
|
adv |
chuẩn bị trước, làm trước |
1059 |
|
|
n |
sẵn sàng, trước, sớm hơn |
517 |
☞ |
|
おそれる (恐れる) lo sợ;
おそれる |
恐れる |
v |
lo sợ; |
1068 |
おそれ |
恐れ |
n |
nỗi sợ, mối lo ngại. |
653 |
☞ |
|
いずれ () từng cái, một trong...
いずれ |
|
|
từng cái, một trong... |
1068 |
|
|
adv |
một ngày nào đó |
1361 |
☞ |
|
ことなる (異なる) khác nhau
ことなる |
異なる |
v |
khác nhau,khac biet |
1067 |
|
|
|
khác,khác với |
1687 |
☞ |
|
うりあげ (売り上げ) Doanh thu,bán đắt, thu lời
うりあげ |
売り上げ |
|
Doanh thu |
1688 |
|
|
n |
bán đắt, thu lời |
2309 |
☞ |
|
みつかる (見つかる) tìm thấy, tìm ra
みつかる |
見つかる |
v |
tìm thấy, tìm ra |
766 |
☞ |
|
いちいち () mọi thứ, từng cái một.
いちいち |
|
n |
mọi thứ, từng cái một. |
659 |
|
|
adv |
tường tận, từng li từng tí |
1362 |
☞ |
|
しまいました (Nguphap) てしまう、てしまいました、てしまう、しまう
ていしょく (定食) bữa ăn đặc biệt, suất ăn.
ていしょく |
定食 |
n |
bữa ăn đặc biệt, suất ăn. |
655 |
|
|
|
Set menu |
1384 |
☞ |
|
ぞうか (増加) gia tăng, thêm vào.
ぞうか |
増加 |
v/n |
gia tăng, thêm vào. |
655 |
|
|
|
tăng lên |
808 |
☞ |
|
そうごうてき (総合的) tính tổng hợp, tổng thể, hợp lại.
そうごうてき |
総合的 |
a-na |
tính tổng hợp, tổng thể, hợp lại. |
649 |
☞ |
|
おそろしい (恐ろしい) đáng sợ, kinh khủng.Sợ, sợ hãi
おそろしい |
恐ろしい |
a-i |
đáng sợ, kinh khủng.,Sợ, sợ hãi |
650 |
☞ |
|
さいせい (再生) tái sinh, sống lại.
さいせい |
再生 |
v,n |
tái sinh, sống lại. |
652 |
|
|
|
Tái sử dụng, tái sinh |
1387 |
☞ |
|
こべつ (個別) cá nhân, cá biệt.
こべつ |
個別 |
v |
cá nhân, cá biệt. |
652 |
☞ |
|
あゆむ(歩む).đi, bước đi.
あゆむ |
歩む |
n |
đi, bước đi. |
653 |
☞ |
|
ようきゅう (要求) yêu cầu, đòi hỏi.
ようきゅう |
要求 |
v,n |
yêu cầu, đòi hỏi. |
654 |
|
|
n |
Nhu cầu, yêu cầu |
|
☞ |
|
さゆう (左右) phải trái
さゆう |
左右 |
n |
phải trái |
517 |
|
|
n |
Bên phải |
|
☞ |
|
やがて () chẳng mấy chốc, sắp,mới đây mà đã
やがて |
|
adv |
chẳng mấy chốc, sắp |
517 |
|
|
adv |
mới đây mà đã |
1361 |
☞ |
|
いどむ (挑む) thách thức.Khiêu khích
いどむ |
挑む |
v |
thách thức,Khiêu khích |
520 |
☞ |
|
つねに (常に) thường thường, luôn
つねに |
常に |
adv |
thường thường, luôn |
520 |
|
|
adv |
luôn luôn |
1361 |
☞ |
|
みにつける (身につける) lĩnh hội, học được
みにつける |
身につける |
v |
lĩnh hội, học được |
634 |
|
|
s |
học, thu nhận kiến thức |
2302 |
☞ |
|
ひょうし (拍子) nhịp,Sự ăn vần
ひょうし |
拍子 |
n |
nhịp,Sự ăn vần |
638 |
☞ |
|
ゆうこう (有効) Hữu hiệu, có hiệu quả
ゆうこう |
有効 |
n,a-na |
Hữu hiệu, có hiệu quả |
694 |
☞ |
|
ちゅうしょく(昼食) Bữa trưa
ちゅうしょく |
昼食 |
n |
Bữa trưa |
694 |
☞ |
|
うかがう () hỏi (khiêm nhường ngữ của 聞く)
うかがう |
|
v |
hỏi (khiêm nhường ngữ của 聞く) |
697 |
|
|
v |
đến thăm, viếng thăm, hỏi |
762 |
☞ |
|
まもる (守る) tuân thủ, bảo vệ
まもる |
守る |
v |
tuân thủ, bảo vệ |
695 |
☞ |
|