Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かかえる(抱える) ôm, cầm,vướng phải, mắc phải ,Giữ, chịu trách nhiệm,Mang, lệ thuộc, thuê
かかえる 抱える v ôm, cầm,vướng phải, mắc phải 1047
      Giữ, chịu trách nhiệm,Mang, lệ thuộc, thuê  
 
けいさん (計算) thanh toán
けいさん 計算 v,n thanh toán 1047
      Kế toán, tính toán, 1385
 
とりくむ (取り組む) nỗ lực; chuyên tâm
とりくむ 取り組む v nỗ lực; chuyên tâm 1047
    v nỗ lực, xử trí, gắn chặt vào. 655
    v Vật lộn, ôm ghì lấy  
 
ざいじゅう (在住) Cư trú, lưu trú
ざいじゅう 在住 v,n Cư trú, lưu trú 1048
 
ざいきん (在勤) Làm việc, cư trú để làm việc
ざいきん 在勤 v,n Làm việc, cư trú để làm việc 1048
 
のぞく (除く) Trừ ra, loại bỏ
のぞく 除く v Trừ ra, loại bỏ 1048
 
ていいん (定員) Sức chứa
ていいん 定員 n Sức chứa 1048
 
しめきり(締め切り)Hạn cuối
しめきり 締め切り n Hạn cuối 1048
 
じゅこうしゃ (受講者)Người tham dự hội thảo
じゅこうしゃ 受講者 n Người tham dự hội thảo 1048
 
しどう (指導) chỉ đạo, hướng dẫn
しどう 指導 v,n chỉ đạo, hướng dẫn 1048
      chỉ dẫn, dạy bảo. 641
 
ゆういぎ (有意義) Có ý nghĩa, có ích
ゆういぎ 有意義 n Có ý nghĩa, có ích 1048
 
じぎょうないよう (事業内容) nội dung kinh doanh
じぎょうないよう 事業内容 n nội dung kinh doanh 1059
 
あらかじめ() chuẩn bị trước, làm trước
あらかじめ   adv chuẩn bị trước, làm trước 1059
    n sẵn sàng, trước, sớm hơn 517
 
おそれる (恐れる) lo sợ;
おそれる 恐れる v lo sợ; 1068
おそれ 恐れ n nỗi sợ, mối lo ngại. 653
 
いずれ () từng cái, một trong...
いずれ     từng cái, một trong... 1068
    adv một ngày nào đó 1361
 
ことなる (異なる) khác nhau
ことなる 異なる v khác nhau,khac biet 1067
      khác,khác với 1687
 
うりあげ (売り上げ) Doanh thu,bán đắt, thu lời
うりあげ 売り上げ   Doanh thu 1688
    n bán đắt, thu lời 2309
 
みつかる (見つかる) tìm thấy, tìm ra
みつかる 見つかる v tìm thấy, tìm ra 766
 
いちいち () mọi thứ, từng cái một.
いちいち   n mọi thứ, từng cái một. 659
    adv tường tận, từng li từng tí 1362
 
しまいました (Nguphap) てしまう、てしまいました、てしまう、しまう

Ngữ pháp: Xem

ていしょく (定食) bữa ăn đặc biệt, suất ăn.
ていしょく 定食 n bữa ăn đặc biệt, suất ăn. 655
      Set menu 1384
 
ぞうか (増加) gia tăng, thêm vào.
ぞうか 増加 v/n gia tăng, thêm vào. 655
      tăng lên 808
 
そうごうてき (総合的) tính tổng hợp, tổng thể, hợp lại.
そうごうてき 総合的 a-na tính tổng hợp, tổng thể, hợp lại. 649
 
はま (浜) bãi biển.
はま n bãi biển. 650
 
おそろしい (恐ろしい) đáng sợ, kinh khủng.Sợ, sợ hãi
おそろしい 恐ろしい a-i đáng sợ, kinh khủng.,Sợ, sợ hãi 650
 
さいせい (再生) tái sinh, sống lại.
さいせい 再生 v,n tái sinh, sống lại. 652
      Tái sử dụng, tái sinh 1387
 
こべつ (個別) cá nhân, cá biệt.
こべつ 個別 v cá nhân, cá biệt. 652
 
あゆむ(歩む).đi, bước đi.
あゆむ 歩む n đi, bước đi. 653
 
ようきゅう (要求) yêu cầu, đòi hỏi.
ようきゅう 要求 v,n yêu cầu, đòi hỏi. 654
    n Nhu cầu, yêu cầu  
 
さゆう (左右) phải trái
さゆう 左右 n phải trái 517
    n Bên phải  
 
やがて () chẳng mấy chốc, sắp,mới đây mà đã
やがて   adv chẳng mấy chốc, sắp 517
    adv mới đây mà đã 1361
 
いどむ (挑む) thách thức.Khiêu khích
いどむ 挑む v thách thức,Khiêu khích 520
 
つねに (常に) thường thường, luôn
つねに 常に adv thường thường, luôn 520
    adv luôn luôn 1361
 
みにつける (身につける) lĩnh hội, học được
みにつける 身につける v lĩnh hội, học được 634
    s học, thu nhận kiến thức 2302
 
しつど (湿度) độ ẩm
しつど 湿度 n độ ẩm 486
 
ひょうし (拍子) nhịp,Sự ăn vần
ひょうし 拍子 n nhịp,Sự ăn vần 638
 
ゆうこう (有効) Hữu hiệu, có hiệu quả
ゆうこう 有効 n,a-na Hữu hiệu, có hiệu quả 694
 
ちゅうしょく(昼食) Bữa trưa
ちゅうしょく 昼食 n Bữa trưa 694
 
うかがう () hỏi (khiêm nhường ngữ của 聞く)
うかがう   v hỏi (khiêm nhường ngữ của 聞く) 697
    v đến thăm, viếng thăm, hỏi 762
 
まもる (守る) tuân thủ, bảo vệ
まもる 守る v tuân thủ, bảo vệ 695
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
160
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948299