うかがいます (伺います) hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)
うかがいます |
伺います |
|
hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききますvà いきます) |
514 |
☞ |
|
おめにかかります (お目にかかります) gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)
おめにかかります |
お目にかかります |
|
gặp (khiêm nhường ngữ của あいます) |
514 |
☞ |
|
ございます () có (thể lịch sự của あります)
ございます |
|
|
có (thể lịch sự của あります) |
514 |
☞ |
|
アルバム () an-bum (ca nhạc)
アルバム |
|
|
an-bum (ca nhạc) |
514 |
☞ |
|
さいしょに (最初に) đầu tiên, trước hết
さいしょに |
最初に |
|
đầu tiên, trước hết |
514 |
☞ |
|
きんちょうします (緊張します) căng thẳng, hồi hộp
きんちょうします |
緊張します |
|
căng thẳng, hồi hộp |
514 |
☞ |
|
ほうそうします (放送します) phát thanh, truyền hình
ほうそうします |
放送します |
|
phát thanh, truyền hình |
514 |
☞ |
|
しょうきん (賞金) tiền thưởng
しょうきん |
賞金 |
|
tiền thưởng |
514 |
☞ |
|
「ゆめが~」かないます ([夢が~]かないます) thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~]
「ゆめが~」かないます |
[夢が~]かないます |
|
thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~] |
514 |
☞ |
|
こころから (心から) từ trái tim, từ đáy lòng
こころから |
心から |
|
từ trái tim, từ đáy lòng |
514 |
☞ |
|
かんしゃします (感謝します) cám ơn, cảm tạ
かんしゃします |
感謝します |
|
cám ơn, cảm tạ |
514 |
☞ |
|
「お」れい ([お]礼) lời cám ơn, sự cám ơn
「お」れい |
[お]礼 |
|
lời cám ơn, sự cám ơn |
514 |
☞ |
|
おげんきでいらっしゃいますか (お元気でいらっしゃいますか。) Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか)
おげんきでいらっしゃいますか |
お元気でいらっしゃいますか。 |
|
Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか) |
514 |
☞ |
|
めいわくを かけます (迷惑をかけます) làm phiền
めいわくを かけます |
迷惑をかけます |
|
làm phiền |
514 |
☞ |
|
いかします (生かします) tận dụng, phát huy, dùng
いかします |
生かします |
|
tận dụng, phát huy, dùng |
514 |
☞ |
|
けいぐ (敬具) kính thư
けいぐ |
敬具 |
|
kính thư |
514 |
|
|
|
Kính |
|
☞ |
|
ミュンヘン () Munich (ở Đức)
ミュンヘン |
|
|
Munich (ở Đức) |
514 |
☞ |
|
もじ (文字) Chữ cái, văn tự
もじ |
文字 |
n |
Chữ cái, văn tự |
000 |
☞ |
|
げんごちしき (言語知識) Kiến thức về ngôn ngữ, ngôn từ
げんごちしき |
言語知識 |
n |
Kiến thức về ngôn ngữ, ngôn từ |
000 |
☞ |
Tên của phần thi trong kỳ thi năng lực Nhật Ngữ. Bao gồm các kiến thức: 文字・語彙・文法 |
たしかに (確かに) chính xác
たしかに |
確かに |
adv |
chính xác |
861 |
|
|
adv |
chắc chắn (95%) |
1360 |
☞ |
|
あまりにも() vô cùng, rất
あまりにも |
|
|
vô cùng, rất |
861 |
|
|
adv |
quá nhiều, quá mức |
1363 |
☞ |
|
あるいは () hoặc là, hay là
あるいは |
|
|
hoặc là, hay là |
861 |
☞ |
|
つくりだす(作り出す) làm ra
つくりだす |
作り出す |
v |
làm ra |
861 |
|
|
|
sản xuất. |
640 |
☞ |
|
いかに () làm sao, thế nào
いかに |
|
adv |
làm sao, thế nào |
861 |
|
|
adv |
biết bao, như thế nào |
808 |
☞ |
|
みだす (見出す)phát hiện, tìm ra
みだす |
見出す |
n |
phát hiện, tìm ra |
861 |
|
|
v |
tiêu đề, dòng tít của bài báo |
859 |
☞ |
|
じょじょに (徐々に) dần dần
じょじょに |
徐々に |
adv |
dần dần |
861 |
|
|
adv |
từng chút một |
1363 |
☞ |
|
あっというまに (あっという間に) loáng một cái, trong nháy mắt
あっというまに |
あっという間に |
adv |
loáng một cái, trong nháy mắt |
852 |
☞ |
|
にる (似る) giống, y như, tựa
にる |
似る |
v |
giống, y như, tựa |
852 |
☞ |
|
はえる(生える) mọc, lớn lên
はえる |
生える |
v |
mọc, lớn lên |
852 |
|
|
v |
mọc (mầm, răng, tóc...) |
1369 |
☞ |
|
ひとむかしまえ (一昔前) Cách đây 10 năm
ひとむかしまえ |
一昔前 |
n |
Cách đây 10 năm |
904 |
☞ |
|
けいえいしゃ (経営者) Nhà kinh doanh
けいえいしゃ |
経営者 |
n |
Nhà kinh doanh |
904 |
☞ |
|
プレッシャー () Đẩy, thúc đẩy
プレッシャー |
|
n |
Đẩy, thúc đẩy |
904 |
|
|
n |
áp lực, sức ép. |
654 |
☞ |
|