いどむ (挑む) thách thức.Khiêu khích
いどむ |
挑む |
v |
thách thức,Khiêu khích |
520 |
☞ |
|
つねに (常に) thường thường, luôn
つねに |
常に |
adv |
thường thường, luôn |
520 |
|
|
adv |
luôn luôn |
1361 |
☞ |
|
みにつける (身につける) lĩnh hội, học được
みにつける |
身につける |
v |
lĩnh hội, học được |
634 |
|
|
s |
học, thu nhận kiến thức |
2302 |
☞ |
|
ひょうし (拍子) nhịp,Sự ăn vần
ひょうし |
拍子 |
n |
nhịp,Sự ăn vần |
638 |
☞ |
|
バスてい (バス停) bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt
バスてい |
バス停 |
|
bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt |
513 |
☞ |
|
ぼうえき (貿易) thương mại quốc tế, mậu dịch,NGoại thương
ぼうえき |
貿易 |
|
thương mại quốc tế, mậu dịch |
513 |
|
|
|
NGoại thương |
2340 |
|
|
|
Sự làm thương mại, xuất nhập khẩu |
|
☞ |
|
~さま (~様) ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)
~さま |
~様 |
|
ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん) |
513 |
☞ |
|
たまに () thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)
たまに |
|
|
thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき) |
513 |
☞ |
|
ちっとも () chẳng ~ tí nào, không hề
ちっとも |
|
|
chẳng ~ tí nào, không hề |
513 |
☞ |
|
えんりょなく (遠慮なく) không giữ ý, không làm khách, đừng ngại ngùng
えんりょなく |
遠慮なく |
|
không giữ ý, không làm khách, đừng ngại ngùng |
513 |
☞ |
|
―ねん―くみ (―年―組) lớp -, năm thứ -
―ねん―くみ |
―年―組 |
|
lớp -, năm thứ - |
513 |
☞ |
|
では () thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ)
では |
|
|
thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ) |
513 |
☞ |
|
「ねつ」 だします ([熱を~]出します) bị [sốt]
「ねつ」 だします |
[熱を~]出します |
|
bị [sốt] |
513 |
☞ |
|
よろしくおつたえください (よろしくお伝えください) Cho tôi gởi lời hỏi thăm./ hãy nhắn lại với ~.
よろしくおつたえください |
よろしくお伝えください |
|
Cho tôi gởi lời hỏi thăm./ hãy nhắn lại với ~. |
513 |
☞ |
|
しつれいいたします (失礼いたします。) Xin phép anh/chị (khiêm nhường ngữ của しつれいします)
しつれいいたします |
失礼いたします。 |
|
Xin phép anh/chị (khiêm nhường ngữ của しつれいします) |
513 |
☞ |
|
ひまわりしょうがっこう (ひまわり小学校) tên một trường tiểu học (giả tưởng)
ひまわりしょうがっこう |
ひまわり小学校 |
|
tên một trường tiểu học (giả tưởng) |
513 |
☞ |
|
こうし (講師) giảng viên, giáo viên
こうし |
講師 |
|
giảng viên, giáo viên |
513 |
☞ |
|
じゅしょうします (受賞します) nhận giải thưởng, được giải thưởng
じゅしょうします |
受賞します |
|
nhận giải thưởng, được giải thưởng |
513 |
☞ |
|
せかいてきに (世界的に) tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới
せかいてきに |
世界的に |
|
tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới |
513 |
☞ |
|
さっか (作家) nhà văn
さっか |
作家 |
|
nhà văn |
513 |
|
|
n |
tác giả |
1372 |
☞ |
|
~でいらっしゃいます () là ~(tôn kính ngữ của です)
~でいらっしゃいます |
|
|
là ~(tôn kính ngữ của です) |
513 |
☞ |
|
ちょうなん (長男) trưởng nam
ちょうなん |
長男 |
|
trưởng nam |
513 |
☞ |
|
しょうがい (障害) khuyết tật, tàn tật
しょうがい |
障害 |
|
khuyết tật, tàn tật |
513 |
|
|
n |
trở ngại, chướng ngại. |
654 |
☞ |
|
おもちです (お持ちです) có (cách nói tôn kính ngữ của もっています)
おもちです |
お持ちです |
|
có (cách nói tôn kính ngữ của もっています) |
513 |
☞ |
|
さっきょく (作曲) sáng tác nhạc
さっきょく |
作曲 |
|
sáng tác nhạc |
513 |
☞ |
|
それでは () bây giờ thì, đến đây
それでは |
|
|
bây giờ thì, đến đây |
513 |
☞ |
|
おおえけんざぶろう (大江健三郎) một nhà văn người Nhật (1935-)
おおえけんざぶろう |
大江健三郎 |
|
một nhà văn người Nhật (1935-) |
513 |
☞ |
|
とうきょうだいがく (東京大学) đại học Tokyo
とうきょうだいがく |
東京大学 |
|
đại học Tokyo |
513 |
☞ |
|
ノーベルぶんがくしょう (ノーベル文学賞) giải thưởng Nobel văn học
ノーベルぶんがくしょう |
ノーベル文学賞 |
|
giải thưởng Nobel văn học |
513 |
☞ |
|
まいります (参ります) đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)
まいります |
参ります |
|
đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきますvà きます) |
514 |
☞ |
|
おります () ở, có (khiêm nhường ngữ của います)
おります |
|
|
ở, có (khiêm nhường ngữ của います) |
514 |
☞ |
|
いただきます () ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)
いただきます |
|
|
ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます) |
514 |
☞ |
|
もうします (申します) nói (khiêm nhường ngữ của いいます)
もうします |
申します |
|
nói (khiêm nhường ngữ của いいます) |
514 |
☞ |
|
いたします () làm (khiêm nhường ngữ của します)
いたします |
|
|
làm (khiêm nhường ngữ của します) |
514 |
☞ |
|
はいけんします (拝見します) xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)
はいけんします |
拝見します |
|
xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます) |
514 |
☞ |
|
ぞんじます (存じます) biết (khiêm nhường ngữ của しります)
ぞんじます |
存じます |
|
biết (khiêm nhường ngữ của しります) |
514 |
☞ |
|