Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
いどむ (挑む) thách thức.Khiêu khích
いどむ 挑む v thách thức,Khiêu khích 520
 
つねに (常に) thường thường, luôn
つねに 常に adv thường thường, luôn 520
    adv luôn luôn 1361
 
みにつける (身につける) lĩnh hội, học được
みにつける 身につける v lĩnh hội, học được 634
    s học, thu nhận kiến thức 2302
 
しつど (湿度) độ ẩm
しつど 湿度 n độ ẩm 486
 
ひょうし (拍子) nhịp,Sự ăn vần
ひょうし 拍子 n nhịp,Sự ăn vần 638
 
バスてい (バス停) bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt
バスてい バス停   bến xe buýt, điểm lên xuống xe buýt 513
 
ぼうえき (貿易) thương mại quốc tế, mậu dịch,NGoại thương
ぼうえき 貿易   thương mại quốc tế, mậu dịch 513
      NGoại thương 2340
      Sự làm thương mại, xuất nhập khẩu  
 
~さま (~様) ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん)
~さま ~様   ngài ~, ông ~, bà ~ (tôn kính ngữ của ~さん) 513
 
たまに () thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき)
たまに     thỉnh thoảng (tần suất nhỏ hơn ときどき) 513
 
ちっとも () chẳng ~ tí nào, không hề
ちっとも     chẳng ~ tí nào, không hề 513
 
えんりょなく (遠慮なく) không giữ ý, không làm khách, đừng ngại ngùng
えんりょなく 遠慮なく   không giữ ý, không làm khách, đừng ngại ngùng 513
 
―ねん―くみ (―年―組) lớp -, năm thứ -
―ねん―くみ ―年―組   lớp -, năm thứ - 513
 
では () thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ)
では     thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ) 513
 
「ねつ」 だします ([熱を~]出します) bị [sốt]
「ねつ」 だします [熱を~]出します   bị [sốt] 513
 
よろしくおつたえください (よろしくお伝えください) Cho tôi gởi lời hỏi thăm./ hãy nhắn lại với ~.
よろしくおつたえください よろしくお伝えください   Cho tôi gởi lời hỏi thăm./ hãy nhắn lại với ~. 513
 
しつれいいたします (失礼いたします。) Xin phép anh/chị (khiêm nhường ngữ của しつれいします)
しつれいいたします 失礼いたします。   Xin phép anh/chị (khiêm nhường ngữ của しつれいします) 513
 
ひまわりしょうがっこう (ひまわり小学校) tên một trường tiểu học (giả tưởng)
ひまわりしょうがっこう ひまわり小学校   tên một trường tiểu học (giả tưởng) 513
 
こうし (講師) giảng viên, giáo viên
こうし 講師   giảng viên, giáo viên 513
 
おおくの~ (多くの~) nhiều ~
おおくの~ 多くの~   nhiều ~ 513
 
さくひん (作品) tác phẩm
さくひん 作品   tác phẩm 513
 
じゅしょうします (受賞します) nhận giải thưởng, được giải thưởng
じゅしょうします 受賞します   nhận giải thưởng, được giải thưởng 513
 
せかいてきに (世界的に) tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới
せかいてきに 世界的に   tầm cỡ thế giới, mang tính thế giới 513
 
さっか (作家) nhà văn
さっか 作家   nhà văn 513
    n tác giả 1372
 
~でいらっしゃいます () là ~(tôn kính ngữ của です)
~でいらっしゃいます     là ~(tôn kính ngữ của です) 513
 
ちょうなん (長男) trưởng nam
ちょうなん 長男   trưởng nam 513
 
しょうがい (障害) khuyết tật, tàn tật
しょうがい 障害   khuyết tật, tàn tật 513
    n trở ngại, chướng ngại. 654
 
おもちです (お持ちです) có (cách nói tôn kính ngữ của もっています)
おもちです お持ちです   có (cách nói tôn kính ngữ của もっています) 513
 
さっきょく (作曲) sáng tác nhạc
さっきょく 作曲   sáng tác nhạc 513
 
かつどう (活動) hoạt động
かつどう 活動   hoạt động 513
 
それでは () bây giờ thì, đến đây
それでは     bây giờ thì, đến đây 513
 
おおえけんざぶろう (大江健三郎) một nhà văn người Nhật (1935-)
おおえけんざぶろう 大江健三郎   một nhà văn người Nhật (1935-) 513
 
とうきょうだいがく (東京大学) đại học Tokyo
とうきょうだいがく 東京大学   đại học Tokyo 513
 
ノーベルぶんがくしょう (ノーベル文学賞) giải thưởng Nobel văn học
ノーベルぶんがくしょう ノーベル文学賞   giải thưởng Nobel văn học 513
 
まいります (参ります) đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)
まいります 参ります   đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきますvà きます) 514
 
おります () ở, có (khiêm nhường ngữ của います)
おります     ở, có (khiêm nhường ngữ của います) 514
 
いただきます () ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)
いただきます     ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます) 514
 
もうします (申します) nói (khiêm nhường ngữ của いいます)
もうします 申します   nói (khiêm nhường ngữ của いいます) 514
 
いたします () làm (khiêm nhường ngữ của します)
いたします     làm (khiêm nhường ngữ của します) 514
 
はいけんします (拝見します) xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)
はいけんします 拝見します   xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます) 514
 
ぞんじます (存じます) biết (khiêm nhường ngữ của しります)
ぞんじます 存じます   biết (khiêm nhường ngữ của しります) 514
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
182
Hôm qua:
916
Toàn bộ:
22657391