もじ (文字) Chữ cái, văn tự
もじ |
文字 |
n |
Chữ cái, văn tự |
000 |
☞ |
|
げんごちしき (言語知識) Kiến thức về ngôn ngữ, ngôn từ
げんごちしき |
言語知識 |
n |
Kiến thức về ngôn ngữ, ngôn từ |
000 |
☞ |
Tên của phần thi trong kỳ thi năng lực Nhật Ngữ. Bao gồm các kiến thức: 文字・語彙・文法 |
たしかに (確かに) chính xác
たしかに |
確かに |
adv |
chính xác |
861 |
|
|
adv |
chắc chắn (95%) |
1360 |
☞ |
|
あまりにも() vô cùng, rất
あまりにも |
|
|
vô cùng, rất |
861 |
|
|
adv |
quá nhiều, quá mức |
1363 |
☞ |
|
あるいは () hoặc là, hay là
あるいは |
|
|
hoặc là, hay là |
861 |
☞ |
|
つくりだす(作り出す) làm ra
つくりだす |
作り出す |
v |
làm ra |
861 |
|
|
|
sản xuất. |
640 |
☞ |
|
いかに () làm sao, thế nào
いかに |
|
adv |
làm sao, thế nào |
861 |
|
|
adv |
biết bao, như thế nào |
808 |
☞ |
|
みだす (見出す)phát hiện, tìm ra
みだす |
見出す |
n |
phát hiện, tìm ra |
861 |
|
|
v |
tiêu đề, dòng tít của bài báo |
859 |
☞ |
|
じょじょに (徐々に) dần dần
じょじょに |
徐々に |
adv |
dần dần |
861 |
|
|
adv |
từng chút một |
1363 |
☞ |
|
あっというまに (あっという間に) loáng một cái, trong nháy mắt
あっというまに |
あっという間に |
adv |
loáng một cái, trong nháy mắt |
852 |
☞ |
|
にる (似る) giống, y như, tựa
にる |
似る |
v |
giống, y như, tựa |
852 |
☞ |
|
はえる(生える) mọc, lớn lên
はえる |
生える |
v |
mọc, lớn lên |
852 |
|
|
v |
mọc (mầm, răng, tóc...) |
1369 |
☞ |
|
ひとむかしまえ (一昔前) Cách đây 10 năm
ひとむかしまえ |
一昔前 |
n |
Cách đây 10 năm |
904 |
☞ |
|
けいえいしゃ (経営者) Nhà kinh doanh
けいえいしゃ |
経営者 |
n |
Nhà kinh doanh |
904 |
☞ |
|
プレッシャー () Đẩy, thúc đẩy
プレッシャー |
|
n |
Đẩy, thúc đẩy |
904 |
|
|
n |
áp lực, sức ép. |
654 |
☞ |
|
ろんりてき (論理的) Mang tính lý luận
ろんりてき |
論理的 |
n |
Mang tính lý luận |
904 |
|
|
a-na |
một cách logic |
529 |
☞ |
|
すごしやすい (過ごしやすい) dễ chịu
すごしやすい |
過ごしやすい |
a-i |
dễ chịu |
904 |
☞ |
|
いってい (一定) nhất định, ổn định
いってい |
一定 |
adv |
nhất định, ổn định |
959 |
☞ |
|
すいじゅん (水準) tiêu chuẩn,Trình độ, mực nước
すいじゅん |
水準 |
n |
tiêu chuẩn |
959 |
|
|
n |
Trình độ, mực nước |
|
☞ |
|
なるべく () càng nhiều càng tốt, hết mức có thể
なるべく |
|
adv |
càng nhiều càng tốt, hết mức có thể |
959 |
|
|
adv |
nếu có thể được |
1360 |
☞ |
|
えだまめ (枝豆) đậu nành Nhật
えだまめ |
枝豆 |
n |
đậu nành Nhật |
1005 |
☞ |
|
ひかえる (控える) kiềm chế, điều độ, hạn chế,Giữ lại, ghi lại, đứng chờ, chuẩn bị
ひかえる |
控える |
v |
kiềm chế, điều độ, hạn chế,Giữ lại, ghi lại, đứng chờ, chuẩn bị |
1005 |
☞ |
|
おやつ () đồ ăn vặt, bữa phụ
おやつ |
|
n |
đồ ăn vặt, bữa phụ |
1005 |
|
|
|
bữa ăn nhẹ, bữa ăn phụ |
1689 |
☞ |
|
ひたすら() hoàn toàn
ひたすら |
|
|
hoàn toàn |
1005 |
|
|
a-na |
chân thành, nghiêm chỉnh |
653 |
☞ |
|
しょうしか (少子化) tình trạng số trẻ em sinh ra giảm,giảm tỉ lệ sinh
しょうしか |
少子化 |
n |
tình trạng số trẻ em sinh ra giảm |
1007 |
|
|
n |
giảm tỉ lệ sinh |
2306 |
☞ |
|
ふたたび (再び) lại
ふたたび |
再び |
adv |
lại |
1007 |
|
|
|
Lần nữa |
1387 |
☞ |
|
しゅちょう (主張) chủ trương, lập trường
しゅちょう |
主張 |
v,n |
chủ trương, lập trường |
1007 |
|
|
v,n |
nhấn mạnh |
519 |
☞ |
|
しかく(資格) tư cách,quyền
しかく |
資格 |
n |
tư cách,quyền |
1032 |
☞ |
|
しんせい (申請) thỉnh cầu; yêu cầu
しんせい |
申請 |
v,n |
thỉnh cầu; yêu cầu |
1032 |
☞ |
|
ほんにん (本人) chính người đó
ほんにん |
本人 |
n |
chính người đó |
1032 |
|
|
n |
anh ta, cô ta |
1372 |
☞ |
|
xxxxx
ほんにん |
本人 |
n |
chính người đó |
1032 |
☞ |
|
かいけい (合計) tổng cộng,kế toán, sổ sách
かいけい |
合計 |
v,n |
tổng cộng |
1032 |
|
|
n |
kế toán, sổ sách |
1370 |
☞ |
|
あやしい (怪しい) Vụng về, khó tin, bình thường, huyền bí
あやしい |
怪しい |
a-i |
Vụng về, khó tin, bình thường |
1043 |
|
|
|
đáng ngờ, khó tin,huyền bí |
634 |
☞ |
|
プレーヤー () một thành viên ,cầu thủ; tuyển thủ,máy chạy băng; máy chạy đĩa âm thanh
プレーヤー |
|
n |
một thành viên,cầu thủ; tuyển thủ,máy chạy băng; máy chạy đĩa âm thanh |
1046 |
|
|
n |
cầu thủ |
859 |
☞ |
|
しょとう (初頭) phần đầu
しょとう |
初頭 |
n |
phần đầu |
1046 |
☞ |
|
めんどう (面倒) quan tâm, chăm sóc
めんどう |
面倒 |
n |
quan tâm, chăm sóc |
1047 |
|
|
a-na |
khó khăn, trở ngại, phiền phức. |
655 |
☞ |
|