Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
クラクション() còi xe; còi
クラクション n còi xe; còi
クラゲ() sứa
クラゲ n sứa
クラシカル() cổ điển; phong cách cổ điển; mẫu mực
クラシカル n,adj-na cổ điển; phong cách cổ điển; mẫu mực
クラスメート() bạn cùng lớp; bạn học
クラスメート n bạn cùng lớp; bạn học
くらすがえをする (クラス替えをする) xếp lớp; phân lớp
くらすがえをする   xếp lớp; phân lớp
クラッカー() bánh xốp giòn; bánh xốp
クラッカー n bánh xốp giòn; bánh xốp
クラック() một loại ma túy gây nghiện mạnh; ma túy gây nghiện nặng ,vết rạn nứt; rạn; rạn nứt
クラック n một loại ma túy gây nghiện mạnh; ma túy gây nghiện nặng ,vết rạn nứt; rạn; rạn nứt
クラッチ() ly hợp; bộ ly hợp; côn
クラッチ n ly hợp; bộ ly hợp; côn
クラフト() thủ công
クラフト n thủ công
クラン() bè đảng; bè cánh
クラン n bè đảng; bè cánh
クランク() băng chuyền trong sản xuất băng chuyền; kẹp
クランク n băng chuyền trong sản xuất băng chuyền; kẹp
クランクイン() sự bắt đầu quay phim
クランクイン n sự bắt đầu quay phim
クラーク() người thư ký; người giúp việc
クラーク n người thư ký; người giúp việc
クリエイティヴ() sự sáng tạo; sáng tạo
クリエイティヴ n sự sáng tạo; sáng tạo
クリエーター() người sáng tạo; phát minh
クリエーター n người sáng tạo; phát minh
クリエーティブ() sáng tạo
クリエーティブ adj-na sáng tạo
クリオール() người châu Âu sống ở châu Mỹ
クリオール n người châu Âu sống ở châu Mỹ
クリケット() môn crickê
クリケット n môn crickê
クリスタル() pha lê
クリスタル n pha lê
クリスチャン() người theo đạo Thiên chúa tín đồ Thiên chúa giáo
クリスチャン n người theo đạo Thiên chúa tín đồ Thiên chúa giáo
クリスマスイヴ() ngày lễ trước Thánh
クリスマスイヴ n ngày lễ trước Thánh
クリスマスカード() thiếp mừng Nô en
クリスマスカード n thiếp mừng Nô en
クリスマスツリー() cây thông Nô en
クリスマスツリー n cây thông Nô en
クリップ() cái kẹp; cái cặp (tóc); ghim giấy; kẹp giấy
クリップ n cái kẹp; cái cặp (tóc); ghim giấy; kẹp giấy
クリニック() bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư phòng khám tư
クリニック    bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư phòng khám tư
クリンチ() sự ghì chặt; sự xiết chặt
クリンチ n sự ghì chặt; sự xiết chặt
クリーク() dòng suối nhỏ; cái rãnh nước; suối nhỏ; rãnh nước
クリーク n dòng suối nhỏ; cái rãnh nước; suối nhỏ; rãnh nước
クリーナー() máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
クリーナー n máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
クリーム() kem
クリーム n kem
くりーむいろ (クリーム色) màu kem
 くりーむいろ   màu kem
クリーン() sạch sẽ
クリーン n,adj-na sạch sẽ
くりーんはいどろかーぼんねんりょう(クリーンハイドロカーボン燃料) Nhiên liệu hydrocarbon sạch
くりーんはいどろかーぼんねんりょう   Nhiên liệu hydrocarbon sạch
クルス() chữ thập; dấu cộng
クルス n chữ thập; dấu cộng
クルド() người Cuốc
クルド n người Cuốc
クルー() đội thủy thủ; đội chèo thuyền;đội bay
クルー n đội thủy thủ; đội chèo thuyền;đội bay
クルーザー() tàu đi biển lớn
クルーザー n tàu đi biển lớn
クルージング() chuyến đi bằng tàu biển
クルージング n chuyến đi bằng tàu biển
クルーズ() ngao du bằng tàu biển
クルーズ n ngao du bằng tàu biển
クレイ() đất sét
クレイ n đất sét
クレオソート() creosot
クレオソート n creosot
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
1566
Hôm qua:
1159
Toàn bộ:
22666613