クラシカル() cổ điển; phong cách cổ điển; mẫu mực
クラシカル |
n,adj-na |
cổ điển; phong cách cổ điển; mẫu mực |
☞ |
クラスメート() bạn cùng lớp; bạn học
クラスメート |
n |
bạn cùng lớp; bạn học |
☞ |
くらすがえをする (クラス替えをする) xếp lớp; phân lớp
くらすがえをする |
|
xếp lớp; phân lớp |
☞ |
クラッカー() bánh xốp giòn; bánh xốp
クラッカー |
n |
bánh xốp giòn; bánh xốp |
☞ |
クラック() một loại ma túy gây nghiện mạnh; ma túy gây nghiện nặng ,vết rạn nứt; rạn; rạn nứt
クラック |
n |
một loại ma túy gây nghiện mạnh; ma túy gây nghiện nặng ,vết rạn nứt; rạn; rạn nứt |
☞ |
クラッチ() ly hợp; bộ ly hợp; côn
クラッチ |
n |
ly hợp; bộ ly hợp; côn |
☞ |
クランク() băng chuyền trong sản xuất băng chuyền; kẹp
クランク |
n |
băng chuyền trong sản xuất băng chuyền; kẹp |
☞ |
クランクイン() sự bắt đầu quay phim
クランクイン |
n |
sự bắt đầu quay phim |
☞ |
クラーク() người thư ký; người giúp việc
クラーク |
n |
người thư ký; người giúp việc |
☞ |
クリエイティヴ() sự sáng tạo; sáng tạo
クリエイティヴ |
n |
sự sáng tạo; sáng tạo |
☞ |
クリエーター() người sáng tạo; phát minh
クリエーター |
n |
người sáng tạo; phát minh |
☞ |
クリエーティブ() sáng tạo
クリエーティブ |
adj-na |
sáng tạo |
☞ |
クリオール() người châu Âu sống ở châu Mỹ
クリオール |
n |
người châu Âu sống ở châu Mỹ |
☞ |
クリスチャン() người theo đạo Thiên chúa tín đồ Thiên chúa giáo
クリスチャン |
n |
người theo đạo Thiên chúa tín đồ Thiên chúa giáo |
☞ |
クリスマスイヴ() ngày lễ trước Thánh
クリスマスイヴ |
n |
ngày lễ trước Thánh |
☞ |
クリスマスカード() thiếp mừng Nô en
クリスマスカード |
n |
thiếp mừng Nô en |
☞ |
クリスマスツリー() cây thông Nô en
クリスマスツリー |
n |
cây thông Nô en |
☞ |
クリップ() cái kẹp; cái cặp (tóc); ghim giấy; kẹp giấy
クリップ |
n |
cái kẹp; cái cặp (tóc); ghim giấy; kẹp giấy |
☞ |
クリニック() bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư phòng khám tư
クリニック |
|
bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư phòng khám tư |
☞ |
クリンチ() sự ghì chặt; sự xiết chặt
クリンチ |
n |
sự ghì chặt; sự xiết chặt |
☞ |
クリーク() dòng suối nhỏ; cái rãnh nước; suối nhỏ; rãnh nước
クリーク |
n |
dòng suối nhỏ; cái rãnh nước; suối nhỏ; rãnh nước |
☞ |
クリーナー() máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
クリーナー |
n |
máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch |
☞ |
くりーんはいどろかーぼんねんりょう(クリーンハイドロカーボン燃料) Nhiên liệu hydrocarbon sạch
くりーんはいどろかーぼんねんりょう |
|
Nhiên liệu hydrocarbon sạch |
☞ |
クルス() chữ thập; dấu cộng
クルス |
n |
chữ thập; dấu cộng |
☞ |
クルー() đội thủy thủ; đội chèo thuyền;đội bay
クルー |
n |
đội thủy thủ; đội chèo thuyền;đội bay |
☞ |
クルーザー() tàu đi biển lớn
クルーザー |
n |
tàu đi biển lớn |
☞ |
クルージング() chuyến đi bằng tàu biển
クルージング |
n |
chuyến đi bằng tàu biển |
☞ |
クルーズ() ngao du bằng tàu biển
クルーズ |
n |
ngao du bằng tàu biển |
☞ |