さっか (作家) nhà văn
さっか |
作家 |
|
nhà văn |
513 |
|
|
n |
tác giả |
1372 |
☞ |
|
~でいらっしゃいます () là ~(tôn kính ngữ của です)
~でいらっしゃいます |
|
|
là ~(tôn kính ngữ của です) |
513 |
☞ |
|
ちょうなん (長男) trưởng nam
ちょうなん |
長男 |
|
trưởng nam |
513 |
☞ |
|
しょうがい (障害) khuyết tật, tàn tật
しょうがい |
障害 |
|
khuyết tật, tàn tật |
513 |
|
|
n |
trở ngại, chướng ngại. |
654 |
☞ |
|
おもちです (お持ちです) có (cách nói tôn kính ngữ của もっています)
おもちです |
お持ちです |
|
có (cách nói tôn kính ngữ của もっています) |
513 |
☞ |
|
さっきょく (作曲) sáng tác nhạc
さっきょく |
作曲 |
|
sáng tác nhạc |
513 |
☞ |
|
それでは () bây giờ thì, đến đây
それでは |
|
|
bây giờ thì, đến đây |
513 |
☞ |
|
おおえけんざぶろう (大江健三郎) một nhà văn người Nhật (1935-)
おおえけんざぶろう |
大江健三郎 |
|
một nhà văn người Nhật (1935-) |
513 |
☞ |
|
とうきょうだいがく (東京大学) đại học Tokyo
とうきょうだいがく |
東京大学 |
|
đại học Tokyo |
513 |
☞ |
|
ノーベルぶんがくしょう (ノーベル文学賞) giải thưởng Nobel văn học
ノーベルぶんがくしょう |
ノーベル文学賞 |
|
giải thưởng Nobel văn học |
513 |
☞ |
|
まいります (参ります) đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます)
まいります |
参ります |
|
đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきますvà きます) |
514 |
☞ |
|
おります () ở, có (khiêm nhường ngữ của います)
おります |
|
|
ở, có (khiêm nhường ngữ của います) |
514 |
☞ |
|
いただきます () ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます)
いただきます |
|
|
ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます) |
514 |
☞ |
|
もうします (申します) nói (khiêm nhường ngữ của いいます)
もうします |
申します |
|
nói (khiêm nhường ngữ của いいます) |
514 |
☞ |
|
いたします () làm (khiêm nhường ngữ của します)
いたします |
|
|
làm (khiêm nhường ngữ của します) |
514 |
☞ |
|
はいけんします (拝見します) xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます)
はいけんします |
拝見します |
|
xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます) |
514 |
☞ |
|
ぞんじます (存じます) biết (khiêm nhường ngữ của しります)
ぞんじます |
存じます |
|
biết (khiêm nhường ngữ của しります) |
514 |
☞ |
|
うかがいます (伺います) hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます)
うかがいます |
伺います |
|
hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききますvà いきます) |
514 |
☞ |
|
おめにかかります (お目にかかります) gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)
おめにかかります |
お目にかかります |
|
gặp (khiêm nhường ngữ của あいます) |
514 |
☞ |
|
ございます () có (thể lịch sự của あります)
ございます |
|
|
có (thể lịch sự của あります) |
514 |
☞ |
|
アルバム () an-bum (ca nhạc)
アルバム |
|
|
an-bum (ca nhạc) |
514 |
☞ |
|
さいしょに (最初に) đầu tiên, trước hết
さいしょに |
最初に |
|
đầu tiên, trước hết |
514 |
☞ |
|
きんちょうします (緊張します) căng thẳng, hồi hộp
きんちょうします |
緊張します |
|
căng thẳng, hồi hộp |
514 |
☞ |
|
ほうそうします (放送します) phát thanh, truyền hình
ほうそうします |
放送します |
|
phát thanh, truyền hình |
514 |
☞ |
|
しょうきん (賞金) tiền thưởng
しょうきん |
賞金 |
|
tiền thưởng |
514 |
☞ |
|
「ゆめが~」かないます ([夢が~]かないます) thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~]
「ゆめが~」かないます |
[夢が~]かないます |
|
thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~] |
514 |
☞ |
|
こころから (心から) từ trái tim, từ đáy lòng
こころから |
心から |
|
từ trái tim, từ đáy lòng |
514 |
☞ |
|
かんしゃします (感謝します) cám ơn, cảm tạ
かんしゃします |
感謝します |
|
cám ơn, cảm tạ |
514 |
☞ |
|
「お」れい ([お]礼) lời cám ơn, sự cám ơn
「お」れい |
[お]礼 |
|
lời cám ơn, sự cám ơn |
514 |
☞ |
|
おげんきでいらっしゃいますか (お元気でいらっしゃいますか。) Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか)
おげんきでいらっしゃいますか |
お元気でいらっしゃいますか。 |
|
Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか) |
514 |
☞ |
|
めいわくを かけます (迷惑をかけます) làm phiền
めいわくを かけます |
迷惑をかけます |
|
làm phiền |
514 |
☞ |
|
いかします (生かします) tận dụng, phát huy, dùng
いかします |
生かします |
|
tận dụng, phát huy, dùng |
514 |
☞ |
|
けいぐ (敬具) kính thư
けいぐ |
敬具 |
|
kính thư |
514 |
|
|
|
Kính |
|
☞ |
|
ミュンヘン () Munich (ở Đức)
ミュンヘン |
|
|
Munich (ở Đức) |
514 |
☞ |
|