Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はいけん (拝見) Gặp mặt (khiêm tốn),Chiêm ngưỡng, xem
はいけん 拝見   Gặp mặt (khiêm tốn),Chiêm ngưỡng, xem 1406
 
おがむ(拝む) Thờ phụng,Cúi lại, chào
おがむ 拝む   Thờ phụng,Cúi lại, chào 1406
 
じじょう (事情) Tình cảnh
じじょう 事情   Tình cảnh 1406
    n Tình hình, tình trạng  
 
まかせる (任せる) Phó thác, giao, dốc lòng,tin cậy
まかせる
任せる
 
Phó thác, giao, dốc lòng, tin cậy
1398
 
こえだ (小枝) Cành con
こえだ
小枝
  Cành con 1399
 
ねがう (願う) Cầu nguyện
ねがう 願う   Cầu nguyện 1400
    v Xin  
 
あらそう(争う) Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh
あらそう 争う   Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh 1408
    v Tranh đấu, chiến tranh  
 
たんなる (単なる) Đơn giản
たんなる 単なる   Đơn giản 2332
    a-na Đơn thuần  
 
たのしむ (楽しむ ) vui; vui vẻ; khoái lạc; sung sướng; thích; thích thú; thưởng thức
たのしむ  楽しむ  v vui; vui vẻ; khoái lạc; sung sướng; thích; thích thú; thưởng thức 1692
 
にゅうじ (乳児) Đứa bé (dưới 1 tuổi),Trẻ đang bú mẹ
にゅうじ 乳児   Đứa bé (dưới 1 tuổi) 2334
    n Trẻ đang bú mẹ  
 
さいてん(採点) Chấm điểm, chấm bài,sự chấm công
さいてん 採点   Chấm điểm, chấm bài,sự chấm công 2335
 
さいよう(採用) Sử dụng,Sự tuyển chọn, sự bổ nhiệm
さいよう 採用   Sử dụng 2335
    n Sự tuyển chọn, sự bổ nhiệm  
 
とる (採る) Chấp nhận, thừa nhận, hái,Được tặng cho, được trao cho
とる 採る   Chấp nhận, thừa nhận, hái 2335
      Được tặng cho, được trao cho  
 
ひにん (否認) Sự phủ nhận
ひにん 否認 n Sự phủ nhận  
 
かいこ(蚕) Con tằm
かいこ n Con tằm  
 
しんこく (申告)Giấy khai, trình báo, khai báo
しんこく 申告 n Giấy khai, trình báo, khai báo  
 
きゅうしき (旧式 ) Kiểu xưa, cổ, cũ kỹ, lạc hậu
きゅうしき 旧式 n/
a-na
Kiểu xưa, cổ, cũ kỹ, lạc hậu  
 
せっしょく (接触) Liên lạc,Sự tiếp xúc, sự chạm vào
せっしょく 接触   Liên lạc 1410
      Sự tiếp xúc, sự chạm vào  
 
ぬける(抜ける) Sót, thiếu, rơi,Ra khỏi, bị quên, bị đi, thoát
ぬける 抜ける   Sót, thiếu, rơi,Ra khỏi, bị quên, bị đi, thoát 1412
 
ぬく (抜く) Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ),Kéo ra, trừ bỏ, quên, vượt qua
ぬく 抜く   Lấy ra, trừ ra, bứt ra (tha động từ),Kéo ra, trừ bỏ, quên, vượt qua 1412
 
つげる (告げる) Thông báo
つげる 告げる   Thông báo 1417
    v Nói, thông báo, thưa kiện  
 
おうえん (応援) Cổ vũ, hỗ trợ,Sự viện trợ, sự giúp đỡ
おうえん 応援 v/n Cổ vũ, hỗ trợ  
    n Sự viện trợ, sự giúp đỡ  
 
よわめる(弱める) Làm yếu
よわめる 弱める v Làm yếu  
 
やすみをとる (休みを取る) nghỉ phép
やすみをとる 休みを取る v nghỉ phép 1347
 
いけんをのべる (意見を述べる) bày tỏ ý kiến
いけんをのべる 意見を述べる v bày tỏ ý kiến 1348
 
うちあわせる (打ち合わせる) thu xếp, sắp đặt,thảo luận, bàn bạc, sắp xếp
うちあわせる 打ち合わせる v thu xếp, sắp đặt 1348
    v thảo luận, bàn bạc, sắp xếp 2309
 
しゅっちょうがおおい (出張が多い) đi công tác nhiều
しゅっちょうがおおい 出張が多い adj đi công tác nhiều 1348
 
しょるいをさくせいする (書類を作成する) tạo tài liệu
しょるいをさくせいする 書類を作成する v tạo tài liệu 1350
 
しょうきょする(消去する) xóa (dữ liệu)
しょうきょする 消去する v xóa (dữ liệu) 1351
      Xóa bỏ, dọn dẹp 1390
 
ごういんな (強引な) chèo kéo, cao tay
ごういんな 強引な adj chèo kéo, cao tay 1353
    adj bắt ép, bắt buộc 1371
 
ぞうか (増加) gia tăng, thêm vào.
ぞうか 増加 v/n gia tăng, thêm vào. 655
      tăng lên 808
 
そうごうてき (総合的) tính tổng hợp, tổng thể, hợp lại.
そうごうてき 総合的 a-na tính tổng hợp, tổng thể, hợp lại. 649
 
はま (浜) bãi biển.
はま n bãi biển. 650
 
おそろしい (恐ろしい) đáng sợ, kinh khủng.Sợ, sợ hãi
おそろしい 恐ろしい a-i đáng sợ, kinh khủng.,Sợ, sợ hãi 650
 
さいせい (再生) tái sinh, sống lại.
さいせい 再生 v,n tái sinh, sống lại. 652
      Tái sử dụng, tái sinh 1387
 
こべつ (個別) cá nhân, cá biệt.
こべつ 個別 v cá nhân, cá biệt. 652
 
あゆむ(歩む).đi, bước đi.
あゆむ 歩む n đi, bước đi. 653
 
ようきゅう (要求) yêu cầu, đòi hỏi.
ようきゅう 要求 v,n yêu cầu, đòi hỏi. 654
    n Nhu cầu, yêu cầu  
 
さゆう (左右) phải trái
さゆう 左右 n phải trái 517
    n Bên phải  
 
やがて () chẳng mấy chốc, sắp,mới đây mà đã
やがて   adv chẳng mấy chốc, sắp 517
    adv mới đây mà đã 1361
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
190
Hôm qua:
916
Toàn bộ:
22657399