ギャラリー() ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
ギャラリー |
n |
ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh |
☞ |
ギャル() người con gái yếu đuối; yểu điệu thục nữ; cô gái
ギャル |
n |
người con gái yếu đuối; yểu điệu thục nữ; cô gái |
☞ |
ギャルソン() con trai; bồi bàn
ギャルソン |
n |
con trai; bồi bàn |
☞ |
ギャロッピングインフレ() lạm phát phi mã
ギャロッピングインフレ |
n |
lạm phát phi mã |
☞ |
ギャング() đầu gấu; găngxtơ; mafia,bạo khách
ギャング |
n |
đầu gấu; găngxtơ; mafia,bạo khách |
☞ |
ギャンブラー() người chơi bài; kẻ bài bạc; kẻ cờ bạc; tên nghiện cờ bạc; kẻ cá cược
ギャンブラー |
n |
người chơi bài; kẻ bài bạc; kẻ cờ bạc; tên nghiện cờ bạc; kẻ cá cược |
☞ |
ギャンブル() bài bạc; chơi bài; cá cược; cờ bạc
ギャンブル |
n |
bài bạc; chơi bài; cá cược; cờ bạc |
☞ |
ギラギラする() chiếu ánh sáng chói chang, chói chang; chói mắt
ギラギラする |
vs |
chiếu ánh sáng chói chang, chói chang; chói mắt |
☞ |
ぎりしゃしんわ (ギリシャ神話) thần thoại Hy Lạp
ぎりしゃしんわ |
|
thần thoại Hy Lạp |
☞ |
ギルド() phường hội buôn bán; thủ công phường hội
ギルド |
n |
phường hội buôn bán; thủ công phường hội |
☞ |
ギロチン() máy xén giấy; máy chém; máy xén
ギロチン |
n |
máy xén giấy; máy chém; máy xén |
☞ |
くいずをだす (クイズを出す) đố; ra câu đố
クイック() sự nhanh; sự mẫn tiệpbước nhịp nhanh trong khiêu vũ; nhanh
クイック |
n |
sự nhanh; sự mẫn tiệpbước nhịp nhanh trong khiêu vũ; nhanh |
☞ |
クインテット() ngũ tấu; tấu năm bè
クインテット |
n |
ngũ tấu; tấu năm bè |
☞ |
クイーン() nữ hoàng; hoàng hậu
クイーン |
n |
nữ hoàng; hoàng hậu |
☞ |
クイーンズイングリッシュ() Nữ hoàng Anh
クイーンズイングリッシュ |
n |
Nữ hoàng Anh |
☞ |
クウェート() nước Cô-oét; Cô-oét
クウェート |
n |
nước Cô-oét; Cô-oét |
☞ |
くえんさん(クエン酸) A-xít xi-tric
クエーカー() người Quác-cơ; một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa
クエーカー |
n |
người Quác-cơ; một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa |
☞ |
クエーサー() chuẩn tinh (ở rất xa, giống như một ngôi sao, là nguồn phát ra bức xạ rất mạnh - thiên văn học)
クエーサー |
n |
chuẩn tinh (ở rất xa, giống như một ngôi sao, là nguồn phát ra bức xạ rất mạnh - thiên văn học) |
☞ |
クオート() báo giá; định giá,sự trích dẫn
クオート |
n |
báo giá; định giá,sự trích dẫn |
☞ |
クシャミ() hắt hơi; hắt xì hơi
クシャミ |
n |
hắt hơi; hắt xì hơi |
☞ |
クシャミをする() ách xì; hắt hơi; hắt xì
クシャミをする |
|
ách xì; hắt hơi; hắt xì |
☞ |
クッキング() phương pháp nấu ăn; nấu ăn
クッキング |
n |
phương pháp nấu ăn; nấu ăn |
☞ |
クッション() miếng xốp; lót xốp; miếng đệm;đệm
クッション |
n |
miếng xốp; lót xốp; miếng đệm;đệm |
☞ |
クライシス() sự khủng hoảng; khủng hoảng
クライシス |
n |
sự khủng hoảng; khủng hoảng |
☞ |
クライマックス() đỉnh cao; đỉnh điểm
クライマックス |
n |
đỉnh cao; đỉnh điểm |
☞ |
クライミング() sự leo núi; kỹ thuật leo núi; leo núi
クライミング |
n |
sự leo núi; kỹ thuật leo núi; leo núi |
☞ |
クライムストーリー() câu chuyện tội ác
クライムストーリー |
n |
câu chuyện tội ác |
☞ |