Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
キュウリ() dưa chuột
キュウリ n dưa chuột
キュリー() curi; đơn vị phóng xạ
キュリー n curi; đơn vị phóng xạ
キュレーター() người quản lý; người trông coi bảo tàng
キュレーター n người quản lý; người trông coi bảo tàng
キュロット() quần soóc lửng dùng trong thể thao; váy dạng quần soóc lửng
キュロット n quần soóc lửng dùng trong thể thao; váy dạng quần soóc lửng
キュー() gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a gậy chọc bi-a
キュー n gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a gậy chọc bi-a
キュート() xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng
キュート adj-na xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng
キューバ() Cuba; nước Cuba
キューバ n Cuba; nước Cuba
キューピッド() Thần ái tình
キューピッド n Thần ái tình
キヨスク() ki-ôt; quầy hàng nhỏ
キヨスク n ki-ôt; quầy hàng nhỏ
キラー() người hay đội chơi rất mạnh sát thủ; chết người; hủy diệt
キラー n người hay đội chơi rất mạnh sát thủ; chết người; hủy diệt
キリギリス() dế
キリギリス n dế
キリシタン() một nhánh của đạo Thiên chúa giáo; tín đồ của đạo Thiên chúa
キリシタン n một nhánh của đạo Thiên chúa giáo; tín đồ của đạo Thiên chúa
キリスト() Thiên chúa; chúa Giê-su,cơ Đốc,giáng sinh,ngày giáng sinh
キリスト n Thiên chúa; chúa Giê-su,cơ Đốc,giáng sinh,ngày giáng sinh
キリストきょう(キリスト教) đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリストきょう n đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリン() hươu cao cổ
キリン n hươu cao cổ
キル() cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền
キル n cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền
キログラム() cân; kilô; kilôgam
キログラム n cân; kilô; kilôgam
キロメートル() kilômét; cây số
キロメートル n kilômét; cây số
キロワット() kilôoát; kw
キロワット n kilôoát; kw
キング() nhà vua; vua
キング n nhà vua; vua
キングメーカー() nhà sản xuất hàng đầu
キングメーカー n nhà sản xuất hàng đầu
キーステーション() trạm tiếp sóng
キーステーション n trạm tiếp sóng
キーパー() ốc vít,thủ môn; người giữ gôn
キーパー n ốc vít,thủ môn; người giữ gôn
キープ() sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キープ n sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キーホルダー() dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
キーホルダー n dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
キーポイント() điểm chính; yếu điểm
キーポイント n điểm chính; yếu điểm
キール() sơn đánh dấu; mực đánh dấu
キール n sơn đánh dấu; mực đánh dấu
ギア() số; cần số; bánh răng
ギア n số; cần số; bánh răng
ギガ() gi-ga; mũ 10 triệu; G
ギガ n gi-ga; mũ 10 triệu; G
ギタリスト() người chơi đàn ghita; nhạc công ghi ta
ギタリスト n người chơi đàn ghita; nhạc công ghi ta
ギター() đàn ghita; ghita
ギター n đàn ghita; ghita
ぎたーのきょく (ギターの曲) khúc đàn
ぎたーのきょく   khúc đàn
ぎたーをひく (ギターを弾く) đánh đàn,gảy
ぎたーをひく   đánh đàn,gảy
ギネスブック() sách kỷ lục Ghinét; Ghi-nét
ギネスブック n sách kỷ lục Ghinét; Ghi-nét
ギフト() món quà; quà
ギフト n món quà; quà
ギブアップ() sự từ bỏ; sự bỏ; bỏ; từ bỏ; sự ra đi; ra đi; sự bỏ cuộc; bỏ cuộc
ギブアップ n sự từ bỏ; sự bỏ; bỏ; từ bỏ; sự ra đi; ra đi; sự bỏ cuộc; bỏ cuộc
ギプス() thạch cao; bột thạch cao dùng để băng bó
ギプス n  thạch cao; bột thạch cao dùng để băng bó
ギャグ() hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
ギャグ n hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài;  hài hước
ギャップ() khoảng cách; khoảng trống
ギャップ n khoảng cách; khoảng trống
ギャラ() cát xê; tiền trả cho diễn viên tiền thù lao
ギャラ n cát xê; tiền trả cho diễn viên tiền thù lao
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1554
Hôm qua:
1159
Toàn bộ:
22666601