キュリー() curi; đơn vị phóng xạ
キュリー |
n |
curi; đơn vị phóng xạ |
☞ |
キュレーター() người quản lý; người trông coi bảo tàng
キュレーター |
n |
người quản lý; người trông coi bảo tàng |
☞ |
キュロット() quần soóc lửng dùng trong thể thao; váy dạng quần soóc lửng
キュロット |
n |
quần soóc lửng dùng trong thể thao; váy dạng quần soóc lửng |
☞ |
キュー() gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a gậy chọc bi-a
キュー |
n |
gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a gậy chọc bi-a |
☞ |
キュート() xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng
キュート |
adj-na |
xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng |
☞ |
キヨスク() ki-ôt; quầy hàng nhỏ
キヨスク |
n |
ki-ôt; quầy hàng nhỏ |
☞ |
キラー() người hay đội chơi rất mạnh sát thủ; chết người; hủy diệt
キラー |
n |
người hay đội chơi rất mạnh sát thủ; chết người; hủy diệt |
☞ |
キリシタン() một nhánh của đạo Thiên chúa giáo; tín đồ của đạo Thiên chúa
キリシタン |
n |
một nhánh của đạo Thiên chúa giáo; tín đồ của đạo Thiên chúa |
☞ |
キリスト() Thiên chúa; chúa Giê-su,cơ Đốc,giáng sinh,ngày giáng sinh
キリスト |
n |
Thiên chúa; chúa Giê-su,cơ Đốc,giáng sinh,ngày giáng sinh |
☞ |
キリストきょう(キリスト教) đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリストきょう |
n |
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc |
☞ |
キル() cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền
キル |
n |
cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền |
☞ |
キログラム() cân; kilô; kilôgam
キログラム |
n |
cân; kilô; kilôgam |
☞ |
キロメートル() kilômét; cây số
キロメートル |
n |
kilômét; cây số |
☞ |
キングメーカー() nhà sản xuất hàng đầu
キングメーカー |
n |
nhà sản xuất hàng đầu |
☞ |
キーステーション() trạm tiếp sóng
キーステーション |
n |
trạm tiếp sóng |
☞ |
キーパー() ốc vít,thủ môn; người giữ gôn
キーパー |
n |
ốc vít,thủ môn; người giữ gôn |
☞ |
キープ() sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キープ |
n |
sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng |
☞ |
キーホルダー() dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
キーホルダー |
n |
dây deo chìa khóa; móc chìa khoá |
☞ |
キーポイント() điểm chính; yếu điểm
キーポイント |
n |
điểm chính; yếu điểm |
☞ |
キール() sơn đánh dấu; mực đánh dấu
キール |
n |
sơn đánh dấu; mực đánh dấu |
☞ |
ギア() số; cần số; bánh răng
ギア |
n |
số; cần số; bánh răng |
☞ |
ギガ() gi-ga; mũ 10 triệu; G
ギガ |
n |
gi-ga; mũ 10 triệu; G |
☞ |
ギタリスト() người chơi đàn ghita; nhạc công ghi ta
ギタリスト |
n |
người chơi đàn ghita; nhạc công ghi ta |
☞ |
ぎたーをひく (ギターを弾く) đánh đàn,gảy
ギネスブック() sách kỷ lục Ghinét; Ghi-nét
ギネスブック |
n |
sách kỷ lục Ghinét; Ghi-nét |
☞ |
ギブアップ() sự từ bỏ; sự bỏ; bỏ; từ bỏ; sự ra đi; ra đi; sự bỏ cuộc; bỏ cuộc
ギブアップ |
n |
sự từ bỏ; sự bỏ; bỏ; từ bỏ; sự ra đi; ra đi; sự bỏ cuộc; bỏ cuộc |
☞ |
ギプス() thạch cao; bột thạch cao dùng để băng bó
ギプス |
n |
thạch cao; bột thạch cao dùng để băng bó |
☞ |
ギャグ() hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
ギャグ |
n |
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước |
☞ |
ギャップ() khoảng cách; khoảng trống
ギャップ |
n |
khoảng cách; khoảng trống |
☞ |
ギャラ() cát xê; tiền trả cho diễn viên tiền thù lao
ギャラ |
n |
cát xê; tiền trả cho diễn viên tiền thù lao |
☞ |