キャタピラー() thang đôi; bánh xích
|
キャタピラー |
n |
thang đôi; bánh xích |
|
☞ |
キャッシング() thanh toán tiền mặt
|
キャッシング |
n |
thanh toán tiền mặt |
|
☞ |
キャッチ() sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp
|
キャッチ |
n-vs |
sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp |
|
☞ |
キャッチフレーズ() câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo; khẩu hiệu để thu hút
|
キャッチフレーズ |
n |
câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo; khẩu hiệu để thu hút |
|
☞ |
キャッチャー() cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày
|
キャッチャー |
n |
cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày |
|
☞ |
キャットウォーク() bục biểu diễn thời trang chữ T,sàn biểu diễn thời trang hình T
|
キャットウォーク |
n |
bục biểu diễn thời trang chữ T,sàn biểu diễn thời trang hình T |
|
☞ |
キャディー() người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn
|
キャディー |
n |
người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn |
|
☞ |
キャバレー() quầy rượu sàn nhảy
|
キャバレー |
n |
quầy rượu sàn nhảy |
|
☞ |
キャビア ()trứng ca-vi-a; trứng cá tầm
|
キャビア |
n |
trứng ca-vi-a; trứng cá tầm |
|
☞ |
キャビネット() giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
|
キャビネット |
n |
giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể |
|
☞ |
キャビン() cabin; buồng khách trên tàu
|
キャビン |
n |
cabin; buồng khách trên tàu |
|
☞ |
キャピタリズム() chủ nghĩa tư bản
|
キャピタリズム |
n |
chủ nghĩa tư bản |
|
☞ |
キャピタルゲイン() lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
|
キャピタルゲイン |
n |
lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán |
|
☞ |
キャフィス() Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng
|
キャフィス |
|
Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng |
|
☞ |
キャブレター() bộ chế hòa khí
|
キャブレター |
n |
bộ chế hòa khí |
|
☞ |
キャプション() đầu đề; chú thích cho ảnh báo chí
|
キャプション |
n |
đầu đề; chú thích cho ảnh báo chí |
|
☞ |
キャプテン() thuyền trưởng; đội trưởng
|
キャプテン |
n |
thuyền trưởng; đội trưởng |
|
☞ |
キャラクター() đặc trưng; đặc điểm; tính cách
|
キャラクター |
n |
đặc trưng; đặc điểm; tính cách |
|
☞ |
キャラバン() đoàn thương nhân trên sa mạc
|
キャラバン |
n |
đoàn thương nhân trên sa mạc |
|
☞ |
キャラメル() kẹo caramen; caramen
|
キャラメル |
n |
kẹo caramen; caramen |
|
☞ |
キャリア() nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
|
キャリア |
n |
nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp |
|
☞ |
キャロル() bài hát thánh ca vui vẻ
|
キャロル |
n |
bài hát thánh ca vui vẻ |
|
☞ |
きゃんせるまちをする(キャンセル待ちをする) đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký;đăng ký vào danh sách dự phòng
|
きゃんせるまちをする |
|
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký;đăng ký vào danh sách dự phòng |
|
☞ |
キャンデー() kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo ngậm; kẹo mút
|
キャンデー |
n |
kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo ngậm; kẹo mút |
|
☞ |
キャンバス() vải bạt để vẽ; vải vẽ
|
キャンバス |
n |
vải bạt để vẽ; vải vẽ |
|
☞ |
キャンパス() khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
|
キャンパス |
n |
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học |
|
☞ |
キャンパー() người cắm trại ngoài trời; người đi cắm trại
|
キャンパー |
n |
người cắm trại ngoài trời; người đi cắm trại |
|
☞ |
キャンピング() sự cắm trại; cắm trại
|
キャンピング |
n |
sự cắm trại; cắm trại |
|
☞ |
キャンピングカー() nhà di động; xe là nhà
|
キャンピングカー |
n |
nhà di động; xe là nhà |
|
☞ |
きゃんぷをはる(キャンプを張る) cắm trại
キャンプイン() sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ
|
キャンプイン |
n |
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ |
|
☞ |
キャンペーン() cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch
|
キャンペーン |
n |
cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch |
|
☞ |
キヤノン() hãng Canon; Canon
|
キヤノン |
n |
hãng Canon; Canon |
|
☞ |