Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
キャタピラー() thang đôi; bánh xích
キャタピラー n thang đôi; bánh xích
キャッサバ() cây sắn; sắn
キャッサバ n  cây sắn; sắn
キャッシュ() tiền mặt
キャッシュ n tiền mặt
キャッシング() thanh toán tiền mặt
キャッシング n thanh toán tiền mặt
キャッチ() sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp
キャッチ n-vs sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp
キャッチフレーズ() câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo; khẩu hiệu để thu hút
キャッチフレーズ n câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo; khẩu hiệu để thu hút
キャッチャー() cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày
キャッチャー n cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày
キャッツアイ () đá mắt mèo
キャッツアイ n đá mắt mèo
キャットウォーク() bục biểu diễn thời trang chữ T,sàn biểu diễn thời trang hình T
キャットウォーク n bục biểu diễn thời trang chữ T,sàn biểu diễn thời trang hình T
キャディー() người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn
キャディー n  người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn
キャバレー() quầy rượu sàn nhảy
キャバレー n quầy rượu sàn nhảy
キャビア ()trứng ca-vi-a; trứng cá tầm
キャビア n trứng ca-vi-a; trứng cá tầm
キャビネット() giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
キャビネット n giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
キャビン() cabin; buồng khách trên tàu
キャビン n cabin; buồng khách trên tàu
キャピタリズム() chủ nghĩa tư bản
キャピタリズム n chủ nghĩa tư bản
キャピタルゲイン() lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
キャピタルゲイン n lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
キャフィス() Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng
キャフィス   Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng
キャブレター() bộ chế hòa khí
キャブレター n bộ chế hòa khí
キャプション() đầu đề; chú thích cho ảnh báo chí
キャプション n đầu đề; chú thích cho ảnh báo chí
キャプテン() thuyền trưởng; đội trưởng
キャプテン n thuyền trưởng; đội trưởng
キャメル() lạc đà
キャメル n lạc đà
キャラクター() đặc trưng; đặc điểm; tính cách
キャラクター n đặc trưng; đặc điểm; tính cách
キャラバン() đoàn thương nhân trên sa mạc
キャラバン n đoàn thương nhân trên sa mạc
キャラメル() kẹo caramen; caramen
キャラメル n kẹo caramen; caramen
キャリア() nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
キャリア n nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
キャリー() mang theo
キャリー n mang theo
キャロル() bài hát thánh ca vui vẻ
キャロル n bài hát thánh ca vui vẻ
きゃんせるまちをする(キャンセル待ちをする) đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký;đăng ký vào danh sách dự phòng
きゃんせるまちをする   đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký;đăng ký vào danh sách dự phòng
キャンデー() kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo ngậm; kẹo mút
キャンデー n kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo  ngậm; kẹo mút
キャンドル() nến
キャンドル n nến
キャンバス() vải bạt để vẽ; vải vẽ
キャンバス n vải bạt để vẽ; vải vẽ
キャンパス() khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
キャンパス n khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
キャンパー() người cắm trại ngoài trời; người đi cắm trại
キャンパー n người cắm trại ngoài trời; người đi cắm trại
キャンピング() sự cắm trại; cắm trại
キャンピング n sự cắm trại; cắm trại
キャンピングカー() nhà di động; xe là nhà
キャンピングカー n nhà di động; xe là nhà
きゃんぷをはる(キャンプを張る) cắm trại
きゃんぷをはる   cắm trại
キャンプイン() sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ
キャンプイン n sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ
キャンプファイヤー() lửa trại
キャンプファイヤー n lửa trại
キャンペーン() cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch
キャンペーン n cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch
キヤノン() hãng Canon; Canon
キヤノン n hãng Canon; Canon
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1083
Hôm qua:
1159
Toàn bộ:
22666130