Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ガクガク() rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガクガク adj-na, adv rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガクガクする() rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガクガクする n rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガジェット() dụng cụ cơ khí nhỏ; dụng cụ nhỏ
ガジェット n dụng cụ cơ khí nhỏ; dụng cụ nhỏ
ガスがま() bếp ga
ガスがま n bếp ga
ガスせん(ガス栓) nắp bình ga
ガスせん n nắp bình ga
ガスコンロ() bếp ga
ガスコンロ n bếp ga
ガスタービン() tuốc-bin chạy ga
ガスタービン n tuốc-bin chạy ga
ガステーブル() bếp ga
ガステーブル n bếp ga
ガストアルバイター() người lao động nước ngoài; lao động nước ngoài; người nước ngoài
ガストアルバイター n người lao động nước ngoài; lao động nước ngoài; người nước ngoài
ガスボンベ() bom khí; bom ga; bình ga
ガスボンベ n bom khí; bom ga; bình ga
ガスマスク() mặt nạ phòng hơi độc; mặt nạ chống hơi độc; mặt nạ bảo vệ
ガスマスク n mặt nạ phòng hơi độc; mặt nạ chống hơi độc; mặt nạ bảo vệ
がすだい (ガス代) tiền ga
がすだい n tiền ga
がすだん(ガス弾) bom hơi
がすだん n bom hơi
ガスせん (ガス栓) nắp bình ga
ガスせん n nắp bình ga
がすろ(ガス炉) lò hơi
がすろ n lò hơi
がすばくはつ(ガス爆発) khí nổ
がすばくはつ n khí nổ
ガソリンスタント() trạm xăng
ガソリンスタント n trạm xăng
ガソリンスタンド() cây xăng; trạm xăng
ガソリンスタンド n cây xăng; trạm xăng
ガチャガチャ() ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
ガチャガチャ adj-na ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
ガチャン() keng keng
ガチャン   keng keng
ガッツ() có khí lực; có sức bật; sinh lực; sinh khí; can đảm; quyết tâm
ガッツ n có khí lực; có sức bật; sinh  lực; sinh khí; can đảm; quyết tâm
ガッツポーズ() tư thế chiến thắng
ガッツポーズ n tư thế chiến thắng
ガット() Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch; Hiệp định GATT
ガット n Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch; Hiệp định GATT
ガボット() điệu Gavốt
ガボット n điệu Gavốt
ガマ() cóc
ガマ n cóc
ガヤガヤ() sự náo nhiệt; sự ồn ào; ồn ào; náo nhiệt; xôn xao; ầm ĩ; oang oang
ガヤガヤ n sự náo nhiệt; sự ồn ào; ồn ào; náo nhiệt; xôn xao; ầm ĩ; oang oang
ガラガラ() ồn ào; huyên náo; phát ra âm thanh ầm ĩ; lách cách bộp; bùm; bốp; khàn khàn
ガラガラ adj-na, adv ồn ào; huyên náo; phát ra âm thanh ầm ĩ; lách cách bộp; bùm; bốp; khàn khàn
ガラスど(ガラス戸) cửa kính
ガラスど n cửa kính
ガラスばり(ガラス張り) chớp cửa kính
ガラスばり n, adj-no chớp cửa kính
がらすをみがく(ガラスを磨く) lau kính
がらすをみがく   lau kính
がらすき(ガラス器) hàng thủy tinh
がらすき   hàng thủy tinh
がらすたま (ガラス玉) cườm
がらすたま   cườm
がらすびん (ガラス瓶) lọ thủy tinh
がらすびん n lọ thủy tinh
がらすかん(ガラス管) ống thủy tinh
がらすかん   ống thủy tinh
がらすせんい(ガラス繊維) sợi thủy tinh
がらすせんい   sợi thủy tinh
ガリ() rãnh (do nước xói); máng; máng; mương
ガリ n rãnh (do nước xói); máng; máng; mương
ガリウム() gali; chất gali
ガリウム n gali; chất gali
ガリレオ() nhà bác học Ga-li-lê; Galile
ガリレオ n nhà bác học Ga-li-lê; Galile
ガリー() rãnh (do nước xói); máng; mương
ガリー n rãnh (do nước xói); máng; mương
ガレージ() nhà để xe; gara
ガレージ n nhà để xe; gara
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
1052
Hôm qua:
1159
Toàn bộ:
22666099