カロチン() carotin; chất carotin
|
カロチン |
n |
carotin; chất carotin |
|
☞ |
カローラ() tràng hoa; Corolla
|
カローラ |
n |
tràng hoa; Corolla |
|
☞ |
カンカン() điệu nhảy can-can; keng keng; leng keng
|
カンカン |
n |
điệu nhảy can-can; keng keng; leng keng |
|
☞ |
カンカンする() điên tiết; giận dữ; nổi cáu; phát điên
|
カンカンする |
n |
điên tiết; giận dữ; nổi cáu; phát điên |
|
☞ |
カント() độ nghiêng; mặt nghiêng; sự nghiêng
|
カント |
n |
độ nghiêng; mặt nghiêng; sự nghiêng |
|
☞ |
カンニング() sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
|
カンニング |
n |
sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài |
|
☞ |
カンニングする() copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
|
カンニングする |
|
copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp |
|
☞ |
カンパ() hoạt động quyên góp; tiền quyên góp; quyên góp tiền; quyên góp
|
カンパ |
n |
hoạt động quyên góp; tiền quyên góp; quyên góp tiền; quyên góp |
|
☞ |
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい(カンボジア地域経済開発協会) Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
|
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい |
n |
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia |
|
☞ |
カー() xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
|
カー |
n |
xe hơi; xe con; xe bốn chỗ |
|
☞ |
カースト() đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp
|
カースト |
n |
đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp |
|
☞ |
カーチェイス() sự đuổi theo chiếc xe ôtô chạy trốn; cảnh phim có sự đuổi bắt xe ôtô; đuổi bắt bằng xe ôtô
|
カーチェイス |
n |
sự đuổi theo chiếc xe ôtô chạy trốn; cảnh phim có sự đuổi bắt xe ôtô; đuổi bắt bằng xe ôtô |
|
☞ |
カーディガン() áo khoác len không cổ cài khuy đằng trước
|
カーディガン |
n |
áo khoác len không cổ cài khuy đằng trước |
|
☞ |
カート() xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
|
カート |
n |
xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị |
|
☞ |
カートリッジ() bình mực (bút máy, máy in); trống mực; ruột bút
|
カートリッジ |
n |
bình mực (bút máy, máy in); trống mực; ruột bút |
|
☞ |
カーニバル() lễ hội cac-na-van; Cácnavan; Carnival
|
カーニバル |
n |
lễ hội cac-na-van; Cácnavan; Carnival |
|
☞ |
カーネーション() hoa cẩm chướng; cây cẩm chướng
|
カーネーション |
n |
hoa cẩm chướng; cây cẩm chướng |
|
☞ |
カーフェリー() phà chở ôtô; phà
|
カーフェリー |
n |
phà chở ôtô; phà |
|
☞ |
カーブ() cú đánh bóng xoáy
|
カーブ |
n |
cú đánh bóng xoáy |
|
☞ |
カーペット() thảm trải nền nhà; thảm
|
カーペット |
n |
thảm trải nền nhà; thảm |
|
☞ |
カーボン() cacbon; giấy than
|
カーボン |
n |
cacbon; giấy than |
|
☞ |
カーリング() môn đánh bi đá trên tuyết
|
カーリング |
n |
môn đánh bi đá trên tuyết |
|
☞ |
カーレース() đường đua xe; cuộc đua xe
|
カーレース |
n |
đường đua xe; cuộc đua xe |
|
☞ |
ガイ() chàng trai; anh bạn; gã
|
ガイ |
n |
chàng trai; anh bạn; gã |
|
☞ |
ガイダンス() sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; chỉ đạo; hướng dẫn
|
ガイダンス |
n |
sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; chỉ đạo; hướng dẫn |
|
☞ |
ガウン() áo choàng dài của phụ nữ; áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học; áo
|
ガウン |
n |
áo choàng dài của phụ nữ; áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học; áo |
|
☞ |