Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
カヤック() một loại thuyền nhỏ bằng gỗ để di săn bắt của người Et-ki-mô; thuyền Kaiac; thuyền lá tre; thuyền gỗ; xuồng Kaiac
カヤック n một loại thuyền nhỏ bằng gỗ để di săn bắt của người Et-ki-mô; thuyền Kaiac; thuyền lá tre; thuyền gỗ; xuồng Kaiac
カラカラ() khô khốc; khô; khô rang; khô khô kiệt; khô cong
カラカラ adj-na, adv khô khốc; khô; khô rang; khô khô kiệt; khô cong
カラシ() tương mù tạt
カラシ n tương mù tạt
からだいきょう(カラダイ教) cao Đài
からだいきょう n cao Đài
カラチ() thủ đô Karachi của Pakistan
カラチ n thủ đô Karachi của Pakistan
 
カラット() cara (đơn vị đo trọng lượng kim cương)
カラット n  cara (đơn vị đo trọng lượng kim cương)
カラフル() rực rỡ; đầy màu sắc; nhiều màu sắc; nhiều màu
カラフル n, adj-na rực rỡ; đầy màu sắc; nhiều màu sắc; nhiều màu
カラー() cái cổ áo (sơ mi)
カラー n cái cổ áo (sơ mi)
カラーと() ca ra
カラーと n ca ra
カラーコーディネーター() người phối hợp màu sắc; người phối màu
カラーコーディネーター n người phối hợp màu sắc; người phối màu
カラード() nhiều màu sắc
カラード n nhiều màu sắc
カラーフィルム() phim hoạt hình
カラーフィルム   phim hoạt hình
 
からーえいが (カラー映画) phim màu
からーえいが   phim màu
からーかんこうかみ (カラー観光紙) giấy ảnh màu
からーかんこうかみ n giấy ảnh màu
カリウム() kali; chất kali
カリウム n kali; chất kali
カリエス() sâu răng
カリエス n sâu răng
カリキュラム() giáo án; giáo trình; chương trình giảng dạy
カリキュラム n giáo án; giáo trình; chương trình giảng dạy
カリスマ() năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
カリスマ n năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん(カリフォルニア州職員退職年金基金) Quỹ lương hưu của người lao động bang California
かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん   Quỹ lương hưu của người lao động bang California
かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい(カリフォルニア製造業者協会) Hiệp hội các nhà sản xuất California
かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい   Hiệp hội các nhà sản xuất California
カリフラリ() xúp lơ; hoa lơ
カリフラリ n xúp lơ; hoa lơ
カリフラワー() bông cải; súp lơ; hoa lơ
カリフラワー n bông cải; súp lơ; hoa lơ
カリブかい(カリブ海) biển Caribê
カリブかい n biển Caribê
カルキ() phấn; viên phấn
カルキ n phấn; viên phấn
カルシウム() canxi; chất canxi
カルシウム n canxi; chất canxi
カルシューム() chất vôi
カルシューム n chất vôi
カルダモン() cây bạch đậu khâu
カルダモン n cây bạch đậu khâu
カルチャー() văn hóa; nền văn hóa
カルチャー n văn hóa; nền văn hóa
カルチャーショック() phản ứng với văn hóa ngoại lai
カルチャーショック n phản ứng với văn hóa ngoại lai
カルチャーセンター() trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo
カルチャーセンター n  trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo
カルテ() đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
カルテ n đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
カルテット() sự tấu bốn lần; sự hát bốn lần
カルテット n sự tấu bốn lần; sự hát bốn lần
カルテル() các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế
カルテル n các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế
カルデラ() hố miệng núi lửa
カルデラ n hố miệng núi lửa
カルト() sự cúng bái; cầu khấn; cúng
カルト n sự cúng bái; cầu khấn; cúng
カルバドス() rượu táo
カルバドス n rượu táo
カルピス() Calpis
カルピス n Calpis
カルメラ() karamel; kem đánh từ trứng và sữa; kem caramen
カルメラ n karamel; kem đánh từ trứng và sữa; kem caramen
カレッジ() trường đại học; trường cao đẳng
カレッジ n trường đại học; trường cao đẳng
カレンシー() tiền tệ
カレンシー n tiền tệ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1078
Hôm qua:
1159
Toàn bộ:
22666125