カヤック() một loại thuyền nhỏ bằng gỗ để di săn bắt của người Et-ki-mô; thuyền Kaiac; thuyền lá tre; thuyền gỗ; xuồng Kaiac
カヤック |
n |
một loại thuyền nhỏ bằng gỗ để di săn bắt của người Et-ki-mô; thuyền Kaiac; thuyền lá tre; thuyền gỗ; xuồng Kaiac |
☞ |
カラカラ() khô khốc; khô; khô rang; khô khô kiệt; khô cong
カラカラ |
adj-na, adv |
khô khốc; khô; khô rang; khô khô kiệt; khô cong |
☞ |
カラチ() thủ đô Karachi của Pakistan
カラチ |
n |
thủ đô Karachi của Pakistan |
|
カラット() cara (đơn vị đo trọng lượng kim cương)
カラット |
n |
cara (đơn vị đo trọng lượng kim cương) |
☞ |
カラフル() rực rỡ; đầy màu sắc; nhiều màu sắc; nhiều màu
カラフル |
n, adj-na |
rực rỡ; đầy màu sắc; nhiều màu sắc; nhiều màu |
☞ |
カラー() cái cổ áo (sơ mi)
カラー |
n |
cái cổ áo (sơ mi) |
☞ |
カラーコーディネーター() người phối hợp màu sắc; người phối màu
カラーコーディネーター |
n |
người phối hợp màu sắc; người phối màu |
☞ |
からーかんこうかみ (カラー観光紙) giấy ảnh màu
からーかんこうかみ |
n |
giấy ảnh màu |
☞ |
カリキュラム() giáo án; giáo trình; chương trình giảng dạy
カリキュラム |
n |
giáo án; giáo trình; chương trình giảng dạy |
☞ |
カリスマ() năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
カリスマ |
n |
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho |
☞ |
かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん(カリフォルニア州職員退職年金基金) Quỹ lương hưu của người lao động bang California
かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん |
|
Quỹ lương hưu của người lao động bang California |
☞ |
かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい(カリフォルニア製造業者協会) Hiệp hội các nhà sản xuất California
かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい |
|
Hiệp hội các nhà sản xuất California |
☞ |
カリフラワー() bông cải; súp lơ; hoa lơ
カリフラワー |
n |
bông cải; súp lơ; hoa lơ |
☞ |
カルシウム() canxi; chất canxi
カルシウム |
n |
canxi; chất canxi |
☞ |
カルダモン() cây bạch đậu khâu
カルダモン |
n |
cây bạch đậu khâu |
☞ |
カルチャー() văn hóa; nền văn hóa
カルチャー |
n |
văn hóa; nền văn hóa |
☞ |
カルチャーショック() phản ứng với văn hóa ngoại lai
カルチャーショック |
n |
phản ứng với văn hóa ngoại lai |
☞ |
カルチャーセンター() trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo
カルチャーセンター |
n |
trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo |
☞ |
カルテ() đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
カルテ |
n |
đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ |
☞ |
カルテット() sự tấu bốn lần; sự hát bốn lần
カルテット |
n |
sự tấu bốn lần; sự hát bốn lần |
☞ |
カルテル() các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế
カルテル |
n |
các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế |
☞ |
カルデラ() hố miệng núi lửa
カルデラ |
n |
hố miệng núi lửa |
☞ |
カルト() sự cúng bái; cầu khấn; cúng
カルト |
n |
sự cúng bái; cầu khấn; cúng |
☞ |
カルメラ() karamel; kem đánh từ trứng và sữa; kem caramen
カルメラ |
n |
karamel; kem đánh từ trứng và sữa; kem caramen |
☞ |
カレッジ() trường đại học; trường cao đẳng
カレッジ |
n |
trường đại học; trường cao đẳng |
☞ |