Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
スタイリング() sự vẽ kiểu; tạo ra kiểu cách
スタイリング n sự vẽ kiểu; tạo ra kiểu cách
スタジアム() sân vận động
スタジアム n sân vận động
スタジオ() studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay
スタジオ n studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay
スタッフ() nhân viên
スタッフ n nhân viên
スタブ() mẩu thuốc lá; đuôi cụt
スタブ n mẩu thuốc lá; đuôi cụt
スタミナ() thể lực; tinh lực
スタミナ n thể lực; tinh lực
スタメン() vận động viên mở màn thi đấu
スタメン n vận động viên mở màn thi đấu
スタン() sự gây choáng váng; sự gây sốc
スタン n sự gây choáng váng; sự gây sốc
かおだいきょう (カオダイ教) đạo Cao Đài
かおだいきょう n đạo Cao Đài
カクテル() côc-tai; rượu cốc tai
カクテル n côc-tai; rượu cốc tai
カケス() chim giẻ cùi
カケス n chim giẻ cùi
カサカサ() khô; khô khốc; khô xương khô xác; khô ráp; xào xạc
カサカサ adj-na khô; khô khốc; khô xương khô xác; khô ráp; xào xạc
カサバア() khoai mì
カサバア n khoai mì
カシャッ() lách cách; cạch (cửa); cách; tách
カシャッ n lách cách; cạch (cửa); cách; tách
カシューナッツ() hạt điều
カシューナッツ n hạt điều
カジノ() sòng bạc
カジノ n sòng bạc
カジュアル() bình dị (cách ăn mặc); bình thường
カジュアル n bình dị (cách ăn mặc); bình thường
カスタネット() phách
カスタネット n phách
カスタマー・リレーションシップ・マネジメント() Phòng quản lý quan hệ với khách hàng
カスタマー・リレーションシップ・マネジメント   Phòng quản lý quan hệ với khách hàng
カステラ() bánh bông lan
カステラ n bánh bông lan
カスピかい(カスピ海) biển Caspia
カスピかい nb biển Caspia
カタカタ() lách cách; lóc cóc; loảng xoảng; lạch cạch; lập cập; lọc
カタカタ adv lách cách; lóc cóc; loảng xoảng; lạch cạch; lập cập; lọc
カタツムリ() sên
カタツムリ n sên
カタル() chứng chảy nước mũi; viêm mũi chảy nước; viêm
カタル n chứng chảy nước mũi;  viêm mũi chảy nước; viêm
カチッ() lách cách; cạch (cửa); cách; tách
カチッ n lách cách; cạch (cửa); cách; tách
カチン() leng keng; xủng xẻng; loẻng xoẻng;
カチン adv leng keng; xủng xẻng; loẻng xoẻng;
カッコウ() chim cu
カッコウ n chim cu
カッター() dao cắt; cưa; máy cắt; máy băm
カッター n dao cắt; cưa; máy cắt; máy băm
カットグラス() pha lê
カットグラス n pha lê
カットソー() áo bó
カットソー n áo bó
カッパ() áo mưa; đồ đi mưa; bạt che mưa; chữ thứ mười trong bảng chữ cái Hy Lạp
カッパ n áo mưa; đồ đi mưa; bạt che mưa; chữ thứ mười trong bảng chữ cái Hy Lạp
カップル() đôi tình nhân; đôi vợ chồng; một cặp
カップル n đôi tình nhân; đôi vợ chồng; một cặp
カツ() món thịt bò cốt lết; cốt lết
カツ n món thịt bò cốt lết; cốt lết
カツオ() cá ngừ
カツオ n cá ngừ
カツカツ() chan hòa
カツカツ adj chan hòa
カテゴリー() hạng; loại; nhóm
カテゴリー n hạng; loại; nhóm
カテドラル() nhà thờ lớn; nhà thờ Công giáo
カテドラル n nhà thờ lớn; nhà thờ Công giáo
カテーテル() ống thông niệu đạo; ống thông đường tiểu
カテーテル n  ống thông niệu đạo; ống thông đường tiểu
カデンツ() phần xuống giọng; sự hạ thấp giọng ở cuối câu hát
カデンツ n phần xuống giọng; sự hạ thấp giọng ở cuối câu hát
カトリシズム() chủ nghĩa đạo Công giáo; chủ nghĩa đạo thiên chúa giáo
カトリシズム n chủ nghĩa đạo Công giáo; chủ nghĩa đạo thiên chúa giáo
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
1003
Hôm qua:
945
Toàn bộ:
22664891