Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
スキッパー() thuyền trưởng của tàu loại nhỏ
スキッパー n thuyền trưởng của tàu loại nhỏ
スキャナー() máy quét ảnh
スキャナー n máy quét ảnh
スキャン() sự quét ảnh; chụp phim bằng tia phóng xạ
スキャン n sự quét ảnh; chụp phim bằng tia phóng xạ
スキャンダラス() giật gân; gây tò mò tranh cãi
スキャンダラス adj-na giật gân; gây tò mò tranh cãi
スキャンダル() xì căng đan; vụ xì-căng-đan
スキャンダル n xì căng đan; vụ xì-căng-đan
スキューバ() bình khí ép (thợ lặn)
スキューバ n bình khí ép (thợ lặn)
スキン() da; da dẻ; làn da
スキン n da; da dẻ; làn da
スキンケア() kem dưỡng da
スキンケア n kem dưỡng da
スキンシップ() sự âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve; âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve
スキンシップ n sự âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve; âu yếm trẻ em bằng cách vuốt ve
スキンヘッズ() gã đầu trọc
スキンヘッズ n gã đầu trọc
スキーストック() gậy trượt tuyết
スキーストック n gậy trượt tuyết
スキーヤー() người trượt tuyết; vận động viên trượt tuyết
スキーヤー n người trượt tuyết; vận động viên trượt tuyết
スクエア() có hình vuông
スクエア adj-na có hình vuông
スクラップ() sự trích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo
スクラップ n sự trích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo
スクラップする() trích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo
スクラップする   rích dẫn tin quan trọng trên báo chí; điểm báo
スクランブル() cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề
スクランブル n cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề
スクリプター() kịch bản phim đánh máy
スクリプター n kịch bản phim đánh máy
スクリュー() chân vịt tàu thủy
スクリュー n chân vịt tàu thủy
スクリーン() màn ảnh
スクリーン n màn ảnh
スクーター() xe tay ga; chạy bằng dây đai
スクーター n xe tay ga; chạy bằng dây đai
スクープ() sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác; bài báo có trước
スクープ n sự nhặt được và đăng bài trước những tờ báo khác; bài báo có trước
スクール() trường học
スクール n trường học
スケッチ() bức phác thảo; phác hoạ; bức vẽ phác
スケッチ n bức phác thảo; phác hoạ; bức vẽ phác
スケッチブック() vở; tập vẽ phác hoạ
スケッチブック n vở; tập vẽ phác hoạ
スケーター() người chơi trượt băng nghệ thuật
スケーター n người chơi trượt băng nghệ thuật
スケーティング() môn trượt băng nghệ thuật
スケーティング n môn trượt băng nghệ thuật
スケート() môn trượt băng nghệ thuật
スケート n môn trượt băng nghệ thuật
スケートする() trượt băng
スケートする n trượt băng
スケートリンク() sân trượt băng
スケートリンク n sân trượt băng
スケープゴート() người mang tội thay người khác, người bị đổ tội
スケープゴート n  người mang tội thay người khác, người bị đổ tội
スケール() dụng cụ đo; thước đo; cân có vạch đo
スケール n dụng cụ đo; thước đo; cân có vạch đo
スコア() ghi biên bản thể thao; ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao
スコア n ghi biên bản thể thao; ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao
スコアボード() bảng tính điểm; bảng thông báo điểm
スコアボード n bảng tính điểm; bảng thông báo điểm
スコッチ() rượu scôt
スコッチ n rượu scôt
スコットランド() nước Scôt-len
スコットランド n nước Scôt-len
スコップ() cái xẻng
スコップ n cái xẻng
スコープ() phạm vi kiến thức; tầm xa
スコープ n phạm vi kiến thức; tầm xa
スコール() gió giật
スコール n gió giật
スズメ() chim sẻ
スズメ n chim sẻ
スタイリスト() người có thể hình đẹp; người ăn mặc đẹp ,nhà tạo mẫu thời trang
スタイリスト n người có thể hình đẹp; người ăn mặc đẹp ,nhà tạo mẫu thời trang
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
4
Hôm nay:
1025
Hôm qua:
945
Toàn bộ:
22664913