ジュークボックス() máy hát tự động
ジュークボックス |
n |
máy hát tự động |
☞ |
ジューサーミキサー() máy xay sinh tố
ジューサーミキサー |
n |
máy xay sinh tố |
☞ |
ジュール() jun(đơn vị đo nhiệt lượng)
ジュール |
n |
jun(đơn vị đo nhiệt lượng) |
☞ |
ジョイ() sự vui vẻ; niềm vui
ジョイ |
n |
sự vui vẻ; niềm vui |
☞ |
ジョイント() khớp nối; điểm nối; cút nối
ジョイント |
n |
khớp nối; điểm nối; cút nối |
☞ |
ジョッキ() cốc vại uống bia
ジョッキ |
n |
cốc vại uống bia |
☞ |
ジョッキー() jô-kề; nài ngựa
ジョッキー |
n |
jô-kề; nài ngựa |
☞ |
ジョーカー() người thích đùa; người hay pha trò
ジョーカー |
n |
người thích đùa; người hay pha trò |
☞ |
ジョーク() sự nói đùa; sự đùa cợt
ジョーク |
n |
sự nói đùa; sự đùa cợt |
☞ |
ジレンマ() song đề; tình thế tiến thoái lường nan (lý luận học)
ジレンマ |
n |
song đề; tình thế tiến thoái lường nan (lý luận học) |
☞ |
ジンクス() điềm xấu; sự xui xẻo; xui xẻo
ジンクス |
n |
điềm xấu; sự xui xẻo; xui xẻo |
☞ |
ジーパン() quần gin; quần bò
ジーパン |
n |
quần gin; quần bò |
☞ |
スイマー() vận động viên bơi lội
スイマー |
n |
vận động viên bơi lội |
☞ |
スイミングクラブ() câu lạc bộ bơi lội
スイミングクラブ |
n |
câu lạc bộ bơi lội |
☞ |
スイート() ngọt; ngọt ngào
スイート |
adj-na |
ngọt; ngọt ngào |
☞ |
スイーパー() tiền vệ (bóng đá)
スイーパー |
n |
tiền vệ (bóng đá) |
☞ |
スウイッチ.トレード() buôn bán qua trung gian
スウイッチ.トレード |
|
buôn bán qua trung gian |
☞ |
スカイライン() bóng đồi núi in lên chân trời đường ô tô trên núi
スカイライン |
n |
bóng đồi núi in lên chân trời đường ô tô trên núi |
☞ |
スカウト() sự tìm kiếm nhân tài; tài năng người tìm kiếm nhân tài; tìm kiếm
スカウト |
n |
sự tìm kiếm nhân tài; tài năng người tìm kiếm nhân tài; tìm kiếm |
☞ |
スカッシュ() nước xi rô; nước ép hoa quả
スカッシュ |
n |
nước xi rô; nước ép hoa quả |
☞ |
スカル() môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo; loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo
スカル |
n |
môn đua thuyền độc mộc dùng hai mái chèo; loại thuyền độc mộc dùng hai mái chèo |
☞ |
スカーフ() khăn quàng cổ nhẹ
スカーフ |
n |
khăn quàng cổ nhẹ |
☞ |
スカーレット() màu đỏ tươi đậm
スカーレット |
n |
màu đỏ tươi đậm |
☞ |