ジャスミン() hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài
ジャスミン |
n |
hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài |
☞ |
ジャズメン() người chơi nhạc ja
ジャズメン |
n |
người chơi nhạc ja |
☞ |
ジャッキ() cái đòn bẩy; cái palăng; tay đòn
ジャッキ |
n |
cái đòn bẩy; cái palăng; tay đòn |
☞ |
ジャッジ() thẩm phán; bồi thẩm ,trọng tài biên môn đấm bốc
ジャッジ |
n |
thẩm phán; bồi thẩm ,trọng tài biên môn đấm bốc |
☞ |
ジャパニーズ() người Nhật; tiếng Nhật
ジャパニーズ |
n |
người Nhật; tiếng Nhật |
☞ |
ジャブ() cú thọc mạnh; đấm mạnh (đấm bố)
ジャブ |
n |
cú thọc mạnh; đấm mạnh (đấm bố) |
☞ |
ジャポニカ() cây lê Nhật Bản
ジャポニカ |
n |
cây lê Nhật Bản |
☞ |
ジャム() mứt dạng kem; mứt dẻo
ジャム |
n |
mứt dạng kem; mứt dẻo |
☞ |
ジャンキー() người nghiện ma túy
ジャンキー |
n |
người nghiện ma túy |
☞ |
ジャンクション() chỗ nối; mối nối
ジャンクション |
n |
chỗ nối; mối nối |
☞ |
ジャンパー() áo jac-ket; áo khoác
ジャンパー |
n |
áo jac-ket; áo khoác |
☞ |
ジャンピング・アット() nhảy lên hích
ジャンピング・アット |
n |
nhảy lên hích |
☞ |
ジャンボ() sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo
ジャンボ |
n |
sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo |
☞ |
ジャーク() sự giật tạ (cử tạ); giật tạ
ジャーク |
n |
sự giật tạ (cử tạ); giật tạ |
☞ |
ジャージ() quần áo thể thao
ジャージ |
n |
quần áo thể thao |
☞ |
じゃーなりすとほごいいんかい(ジャーナリスト保護委員会) ủy ban Bảo vệ Nhà báo
じゃーなりすとほごいいんかい |
|
ủy ban Bảo vệ Nhà báo |
☞ |
ジャーナリズム() nghề làm báo; nghề viết báo
ジャーナリズム |
n |
nghề làm báo; nghề viết báo |
☞ |
ジュエリー() đồ trang sức; nữ trang
ジュエリー |
n |
đồ trang sức; nữ trang |
☞ |
ジュゴン() du-gông; bò biển
ジュゴン |
n |
du-gông; bò biển |
☞ |
ジュニア() đại học ngắn hạn
ジュニア |
n |
đại học ngắn hạn |
☞ |
ジュニアウエルター() hạng nhẹ cân
ジュニアウエルター |
n |
hạng nhẹ cân |
☞ |
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ(ジュネーブ軍縮会議) Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ |
|
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ |
☞ |
ジュラルミン() đuy-ra; hợp kim đuy-ra
ジュラルミン |
n |
đuy-ra; hợp kim đuy-ra |
☞ |
ジュリー() ban giám khảo; ban hội thẩm
ジュリー |
n |
ban giám khảo; ban hội thẩm |
☞ |