Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ジャスミン() hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài
ジャスミン n hoa nhài; cây hoa nhài; cây lài; cây hoa lài
ジャスミンティー() trà nhài
ジャスミンティー n trà nhài
ジャズメン() người chơi nhạc ja
ジャズメン n người chơi nhạc ja
ジャッキ() cái đòn bẩy; cái palăng; tay đòn
ジャッキ n cái đòn bẩy; cái palăng; tay đòn
ジャッジ() thẩm phán; bồi thẩm ,trọng tài biên môn đấm bốc
ジャッジ n thẩm phán; bồi thẩm ,trọng tài biên môn đấm bốc
ジャパニーズ() người Nhật; tiếng Nhật
ジャパニーズ n người Nhật; tiếng Nhật
ジャパン() nước Nhật
ジャパン n nước Nhật
ジャパンカップ() Cúp Nhật Bản
ジャパンカップ n Cúp Nhật Bản
ジャブ() cú thọc mạnh; đấm mạnh (đấm bố)
ジャブ n cú thọc mạnh; đấm mạnh (đấm bố)
ジャポニカ() cây lê Nhật Bản
ジャポニカ n cây lê Nhật Bản
ジャマイカ() nước Jamaica
ジャマイカ n nước Jamaica
ジャム() mứt dạng kem; mứt dẻo
ジャム n mứt dạng kem; mứt dẻo
ジャンキー() người nghiện ma túy
ジャンキー n người nghiện ma túy
ジャンク() ghe bầu
ジャンク   ghe bầu
ジャンクション() chỗ nối; mối nối
ジャンクション n chỗ nối; mối nối
ジャングリ() rừng núi
ジャングリ n rừng núi
ジャングル() rừng nhiệt đới
ジャングル n rừng nhiệt đới
ジャンパー() áo jac-ket; áo khoác
ジャンパー n áo jac-ket; áo khoác
ジャンピング・アット() nhảy lên hích
ジャンピング・アット n nhảy lên hích
ジャンプ() môn nhảy cao
ジャンプ n môn nhảy cao
ジャンボ() sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo
ジャンボ n sự to lớn; sự kềnh càng; Jumbo
ジャンル() loại; thể loại
ジャンル n  loại; thể loại
ジャー() vại; lọ; bình
ジャー n vại; lọ; bình
ジャーク() sự giật tạ (cử tạ); giật tạ
ジャーク n sự giật tạ (cử tạ); giật tạ
ジャージ() quần áo thể thao
ジャージ n quần áo thể thao
ジャージー() áo nịt len
ジャージー n áo nịt len
ジャーナリスト() nhà báo
ジャーナリスト n nhà báo
じゃーなりすとほごいいんかい(ジャーナリスト保護委員会) ủy ban Bảo vệ Nhà báo
じゃーなりすとほごいいんかい   ủy ban Bảo vệ Nhà báo
ジャーナリズム() nghề làm báo; nghề viết báo
ジャーナリズム n nghề làm báo; nghề viết báo
ジャーナル() tạp chí
ジャーナル n tạp chí
ジュエリー() đồ trang sức; nữ trang
ジュエリー n đồ trang sức; nữ trang
ジュゴン() du-gông; bò biển
ジュゴン n du-gông; bò biển
ジュニア() đại học ngắn hạn
ジュニア n đại học ngắn hạn
ジュニアウエルター() hạng nhẹ cân
ジュニアウエルター n hạng nhẹ cân
ジュネーブ() Giơ-ne-vơ
ジュネーブ n Giơ-ne-vơ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ(ジュネーブ軍縮会議) Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ   Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ジュビリー () lễ kỷ niệm
ジュビリー n lễ kỷ niệm
ジュピター() sao Mộc
ジュピター n sao Mộc
ジュラルミン() đuy-ra; hợp kim đuy-ra
ジュラルミン n đuy-ra; hợp kim đuy-ra
ジュリー() ban giám khảo; ban hội thẩm
ジュリー n ban giám khảo; ban hội thẩm
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
1000
Hôm qua:
945
Toàn bộ:
22664888