シーソーゲーム() trò chơi bập bênh; bập bênh
シーソーゲーム |
n |
trò chơi bập bênh; bập bênh |
☞ |
シーフード() đồ ăn biển; đồ ăn hải sản
シーフード |
n |
đồ ăn biển; đồ ăn hải sản |
☞ |
シームレス() sự không có đường nối; sự liền một mảnh
シームレス |
n |
sự không có đường nối; sự liền một mảnh |
☞ |
シール() giấy mặt sau có chất dính
シール |
n |
giấy mặt sau có chất dính |
☞ |
シーン() cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim
シーン |
n |
cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim |
☞ |
ジェスチャー() động tác; cử chỉ; điệu bộ
ジェスチャー |
n |
động tác; cử chỉ; điệu bộ |
☞ |
ジェット() phản lực; sự phun mạnh
ジェット |
n |
phản lực; sự phun mạnh |
☞ |
ジェットき(ジェット機) máy bay phản lực
ジェットき |
n |
máy bay phản lực |
☞ |
ジェトロ() Tổ chức thương mại hải ngoại Nhật Bản
ジェトロ |
n |
Tổ chức thương mại hải ngoại Nhật Bản |
☞ |
ジェノサイド() tội diệt chủng
ジェノサイド |
n |
tội diệt chủng |
☞ |
ジェラシー() lòng ghen tỵ; máu ghen
ジェラシー |
n |
lòng ghen tỵ; máu ghen |
☞ |
ジェロントクラシー() chính phủ gồm những người có tuổi
ジェロントクラシー |
n |
chính phủ gồm những người có tuổi |
☞ |
ジェンダー() giống (đực, cái)
ジェンダー |
n |
giống (đực, cái) |
☞ |
ジグザグ() hình zic zắc; hình chữ chi
ジグザグ |
n |
hình zic zắc; hình chữ chi |
☞ |
ジグソーパズル() trò chơi lắp hình
ジグソーパズル |
n |
trò chơi lắp hình |
☞ |
ジス() Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
ジス |
n |
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản |
☞ |
ジストロフィー() sự loạn dưỡng [y học]
ジストロフィー |
n |
sự loạn dưỡng [y học] |
☞ |
ジハード() chiến tranh thần thánh
ジハード |
n |
chiến tranh thần thánh |
☞ |
ジブ() lá buồm tam giác của thuyền buồm
ジブ |
n |
lá buồm tam giác của thuyền buồm |
☞ |
ジム() thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục
ジム |
n |
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục |
☞ |
ジャイアント() sự to lớn; to lớn
ジャイアント |
n |
sự to lớn; to lớn |
☞ |
ジャイロスコープ() con quay hồi chuyển
ジャイロスコープ |
n |
con quay hồi chuyển |
☞ |
ジャケット() áo khoác; áo jac-ket; áo vét tông
ジャケット |
n |
áo khoác; áo jac-ket; áo vét tông |
☞ |
ジャスト() sự vừa đúng; sự vừa đủ
ジャスト |
n |
sự vừa đúng; sự vừa đủ |
☞ |