Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
シーズンオフ() sự qua mùa
シーズンオフ n sự qua mùa
シーソーゲーム() trò chơi bập bênh; bập bênh
シーソーゲーム n trò chơi bập bênh; bập bênh
シート() chỗ ngồi
シート n chỗ ngồi
シード() hạt giống; hạt
シード n hạt giống; hạt
シーフード() đồ ăn biển; đồ ăn hải sản
シーフード n đồ ăn biển; đồ ăn hải sản
シームレス() sự không có đường nối; sự liền một mảnh
シームレス n sự không có đường nối; sự liền một mảnh
シーリング() mức trần
シーリング n mức trần
シーリー() ván bập bênh
シーリー n ván bập bênh
シール() giấy mặt sau có chất dính
シール n giấy mặt sau có chất dính
シールド() cái khiên
シールド n cái khiên
シーレン() đường trên biển
シーレン n đường trên biển
シーン() cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim
シーン n cảnh; quang cảnh; cảnh trên sân khấu hay phim
ジェスチャー() động tác; cử chỉ; điệu bộ
ジェスチャー n động tác; cử chỉ; điệu bộ
ジェット() phản lực; sự phun mạnh
ジェット n phản lực; sự phun mạnh
ジェットき(ジェット機) máy bay phản lực
ジェットき n máy bay phản lực
ジェットエンジン() phản lực
ジェットエンジン n phản lực
ジェットコースター() tàu lượn
ジェットコースター n tàu lượn
ジェトロ() Tổ chức thương mại hải ngoại Nhật Bản
ジェトロ n Tổ chức thương mại hải ngoại Nhật Bản
ジェネレーション() thế hệ
ジェネレーション n thế hệ
ジェノサイド() tội diệt chủng
ジェノサイド n tội diệt chủng
ジェラシー() lòng ghen tỵ; máu ghen
ジェラシー n lòng ghen tỵ; máu ghen
ジェリー() thạch
ジェリー n thạch
ジェロントクラシー() chính phủ gồm những người có tuổi
ジェロントクラシー n chính phủ gồm những người có tuổi
ジェンダー() giống (đực, cái)
ジェンダー n giống (đực, cái)
ジグザグ() hình zic zắc; hình chữ chi
ジグザグ n hình zic zắc; hình chữ chi
ジグソーパズル() trò chơi lắp hình
ジグソーパズル n trò chơi lắp hình
ジス() Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
ジス n Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
ジストロフィー() sự loạn dưỡng [y học]
ジストロフィー n sự loạn dưỡng [y học]
ジハード() chiến tranh thần thánh
ジハード n chiến tranh thần thánh
ジフテリア() bệnh bạch hầu
ジフテリア n bệnh bạch hầu
ジブ() lá buồm tam giác của thuyền buồm
ジブ n lá buồm tam giác của thuyền buồm
ジプシー() người Di gan
ジプシー n người Di gan
ジム() thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục
ジム n thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục
ジャイアント() sự to lớn; to lớn
ジャイアント n sự to lớn; to lớn
ジャイロスコープ() con quay hồi chuyển
ジャイロスコープ n con quay hồi chuyển
ジャガイモ() khoai tây
ジャガイモ n khoai tây
ジャガー() báo đốm Mỹ
ジャガー n báo đốm Mỹ
ジャケット() áo khoác; áo jac-ket; áo vét tông
ジャケット n áo khoác; áo jac-ket; áo vét tông
ジャス() JAS
ジャス n JAS
ジャスト() sự vừa đúng; sự vừa đủ
ジャスト n sự vừa đúng; sự vừa đủ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
374
Hôm qua:
883
Toàn bộ:
22663317