シリンダー() xi-lanh; hình trụ
シリンダー |
n |
xi-lanh; hình trụ |
☞ |
シリーズ() cấp số ,xe-ri; loạt
シリーズ |
n |
cấp số ,xe-ri; loạt |
☞ |
シルエッター() máy làm nền bóng; máy viền bóng
シルエッター |
n |
máy làm nền bóng; máy viền bóng |
☞ |
シルエット() hình bóng; nền bóng; viền bóng (quần áo, tranh vẽ...); bóng
シルエット |
n |
hình bóng; nền bóng; viền bóng (quần áo, tranh vẽ...); bóng |
☞ |
シルクロード() con đường tơ lụa
シルクロード |
n |
con đường tơ lụa |
☞ |
シロップ() xi-rô; nước ngọt đặc sánh
シロップ |
n |
xi-rô; nước ngọt đặc sánh |
☞ |
シンガーソングライター() người viết bài hát cho ca sĩ
シンガーソングライター |
n |
người viết bài hát cho ca sĩ |
☞ |
シンクタンク() nhóm chuyên gia cố vấn
シンクタンク |
n |
nhóm chuyên gia cố vấn |
☞ |
シンクロ() sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロ |
n |
sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim |
☞ |
シンクロナイズ() sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロナイズ |
n |
sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim |
☞ |
シンクロナイルドスイミング() bơi nghệ thuật
シンクロナイルドスイミング |
n |
bơi nghệ thuật |
☞ |
シンジケート() xanh-di-ca; một tổ chức; công đoàn
シンジケート |
n |
xanh-di-ca; một tổ chức; công đoàn |
☞ |
シンセサイザー() nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau
シンセサイザー |
n |
nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau |
☞ |
シンドローム() hội chứng (căn bệnh)
シンドローム |
n |
hội chứng (căn bệnh) |
☞ |
シンナー() chất để pha loãng sơn; dung môi
シンナー |
n |
chất để pha loãng sơn; dung môi |
☞ |
シンバル() cái chũm chọe,chập chõa
シンバル |
n |
cái chũm chọe,chập chõa |
☞ |
シンフォニー() bản nhạc giao hưởng
シンフォニー |
n |
bản nhạc giao hưởng |
☞ |
シンプル() sự đơn giản; sự chân phương
シンプル |
n |
sự đơn giản; sự chân phương |
☞ |
シンボリスト() người theo trường phái tượng trưng ; nghệ sĩ
シンボリスト |
n |
người theo trường phái tượng trưng ; nghệ sĩ |
☞ |
シンボリック() tượng trưng; làm biểu tượng
シンボリック |
adj-na |
tượng trưng; làm biểu tượng |
☞ |
シンポ() sự thông cảm; sự đồng tình
シンポ |
n |
sự thông cảm; sự đồng tình |
☞ |
シンポジウム() Hội nghị chuyên đề
シンポジウム |
n |
Hội nghị chuyên đề |
☞ |
シーア() dòng đạo Hồi Shia
シーア |
n |
dòng đạo Hồi Shia |
☞ |
シーク() đạo Sikh,sự tìm kiếm
シーク |
n |
đạo Sikh,sự tìm kiếm |
☞ |
シークレットサービス() cục tình báo; mật vụ
シークレットサービス |
n |
cục tình báo; mật vụ |
☞ |
しーずんにふてきな (シーズンに不適な) trái mùa