Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
シリンダー() xi-lanh; hình trụ
シリンダー n xi-lanh; hình trụ
シリーズ() cấp số ,xe-ri; loạt
シリーズ n cấp số ,xe-ri; loạt
シルエッター() máy làm nền bóng; máy viền bóng
シルエッター n máy làm nền bóng; máy viền bóng
シルエット() hình bóng; nền bóng; viền bóng (quần áo, tranh vẽ...); bóng
シルエット n hình bóng; nền bóng; viền bóng (quần áo, tranh vẽ...); bóng
aaa () ccc
     
シルク() lụa
シルク n lụa
シルクハット() mũ chóp cao
シルクハット n mũ chóp cao
シルクロード() con đường tơ lụa
シルクロード n con đường tơ lụa
シルバー() bạc
シルバー n bạc
シロップ() xi-rô; nước ngọt đặc sánh
シロップ n xi-rô; nước ngọt đặc sánh
シン() sự nhỏ nhắn
シン n sự nhỏ nhắn
シンガー() ca sĩ
シンガー n ca sĩ
シンガーソングライター() người viết bài hát cho ca sĩ
シンガーソングライター n người viết bài hát cho ca sĩ
シンク() bồn rửa
シンク n bồn rửa
シンクタンク() nhóm chuyên gia cố vấn
シンクタンク n nhóm chuyên gia cố vấn
シンクロ() sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロ n sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロナイズ() sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロナイズ n sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim
シンクロナイルドスイミング() bơi nghệ thuật
シンクロナイルドスイミング n bơi nghệ thuật
シンジケート() xanh-di-ca; một tổ chức; công đoàn
シンジケート n xanh-di-ca; một tổ chức; công đoàn
シンセサイザー() nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau
シンセサイザー n nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau
シンデレラ() cô bé Lọ lem
シンデレラ n cô bé Lọ lem
シンドローム() hội chứng (căn bệnh)
シンドローム n hội chứng (căn bệnh)
シンナー() chất để pha loãng sơn; dung môi
シンナー n chất để pha loãng sơn; dung môi
シンバル() cái chũm chọe,chập chõa
シンバル n  cái chũm chọe,chập chõa
シンパ() cảm tình Đảng
シンパ n cảm tình Đảng
シンフォニー() bản nhạc giao hưởng
シンフォニー n bản nhạc giao hưởng
シンプル() sự đơn giản; sự chân phương
シンプル n sự đơn giản; sự chân phương
シンボリスト() người theo trường phái tượng trưng ; nghệ sĩ
シンボリスト n người theo trường phái tượng trưng ; nghệ sĩ
シンボリック() tượng trưng; làm biểu tượng
シンボリック adj-na tượng trưng; làm biểu tượng
シンボル() biểu tượng
シンボル n biểu tượng
シンポ() sự thông cảm; sự đồng tình
シンポ n sự thông cảm; sự đồng tình
シンポジウム() Hội nghị chuyên đề
シンポジウム n Hội nghị chuyên đề
シーア() dòng đạo Hồi Shia
シーア n dòng đạo Hồi Shia
シーク() đạo Sikh,sự tìm kiếm
シーク n đạo Sikh,sự tìm kiếm
シークレット() bí mật
シークレット n bí mật
シークレットサービス() cục tình báo; mật vụ
シークレットサービス n cục tình báo; mật vụ
シーズニング() gia vị
シーズニング n gia vị
シーズン() mùa (thể thao)
シーズン n mùa (thể thao)
しーずんにふてきな (シーズンに不適な) trái mùa
しーずんにふてきな   trái mùa
シーズンはずれ() cuối mùa
シーズンはずれ n  cuối mùa
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
358
Hôm qua:
883
Toàn bộ:
22663301