Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
シュナップス() rượu mạnh
シュナップス n rượu mạnh
シュプレヒコール() một loại hợp ca xuất xứ từ Đức
シュプレヒコール n một loại hợp ca xuất xứ từ Đức
シュミットカメラ() một loại kính thiên văn
シュミットカメラ n một loại kính thiên văn
シュミーズ() áo lót phụ nữ
シュミーズ n áo lót phụ nữ
シュレッダー() máy hủy tài liệu giấy
シュレッダー n máy hủy tài liệu giấy
シュークリーム() bánh nướng bao kem,bánh sữa
シュークリーム n  bánh nướng bao kem,bánh sữa
シューズ() giày; giày thấp cổ
シューズ n giày; giày thấp cổ
シュート() cú sút bóng
シュート n cú sút bóng
シュートする() sút bóng
シュートする   sút bóng
シュール() chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
シュール n chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
シュールレアリズム() chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
シュールレアリズム n chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
ショウ() sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn
ショウ n sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn
ショウガ() gừng
ショウガ n gừng
ショッキ() bình nước có quai cầm
ショッキ n bình nước có quai cầm
ショッキング() sự gây ra sửng sốt; sự chướng mắt
ショッキング n sự gây ra sửng sốt; sự chướng mắt
ショック() cú sốc; sự bất ngờ
ショック n cú sốc; sự bất ngờ
ショット() cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá)
ショット n cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá)
ショッピング() sự mua sắm; sự đi sắm đồ
ショッピング n sự mua sắm; sự đi sắm đồ
ショッピングする() mua sắm; sắm đồ
ショッピングする   mua sắm; sắm đồ
ショップ() cửa hiệu; cửa hàng
ショップ n cửa hiệu; cửa hàng
ショベル() cái xẻng
ショベル n cái xẻng
ショベルカー() xe xúc
ショベルカー n xe xúc
ショルダーバッグ() túi khoác vai
ショルダーバッグ n túi khoác vai
ショー() sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn
ショー n  sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn
ショーウインドー() kính ở các quầy hàng
ショーウインドー n kính ở các quầy hàng
ショーケース() tủ bày hàng
ショーケース n tủ bày hàng
ショーツ() quần lót phụ nữ,quần soóc; quần đùi
ショーツ n quần lót phụ nữ,quần soóc; quần đùi
ショートカット() kiểu tóc ngắn của phụ nữ
ショートカット n kiểu tóc ngắn của phụ nữ
ショートステイ() sự chăm sóc tạm thời; sự ở lại tạm thời
ショートステイ n sự chăm sóc tạm thời; sự ở lại tạm thời
ショートパンツ() quần đùi; quần ngắn; quần chẽn
ショートパンツ n quần đùi; quần ngắn; quần chẽn
ショール() tã trẻ em
ショール n tã trẻ em
ショールーム() phòng trưng bày
ショールーム n phòng trưng bày
ショーワインド() cửa kính
ショーワインド   cửa kính
シリア() nước Siri
シリア n nước Siri
シリアス() sự hệ trọng; sự nghiêm trọng
シリアス n sự hệ trọng; sự nghiêm trọng
シリウス() sao Thiên Lang
シリウス n sao Thiên Lang
シリコン() chất silic
シリコン n chất silic
シリコーン() xi-li-côn
シリコーン n xi-li-côn
シリンジ() ống tiêm; ống chích
シリンジ n ống tiêm; ống chích
シリンダ() xy lanh
シリンダ   xy lanh
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
362
Hôm qua:
883
Toàn bộ:
22663305