シュプレヒコール() một loại hợp ca xuất xứ từ Đức
|
シュプレヒコール |
n |
một loại hợp ca xuất xứ từ Đức |
|
☞ |
シュミットカメラ() một loại kính thiên văn
|
シュミットカメラ |
n |
một loại kính thiên văn |
|
☞ |
シュレッダー() máy hủy tài liệu giấy
|
シュレッダー |
n |
máy hủy tài liệu giấy |
|
☞ |
シュークリーム() bánh nướng bao kem,bánh sữa
|
シュークリーム |
n |
bánh nướng bao kem,bánh sữa |
|
☞ |
シューズ() giày; giày thấp cổ
|
シューズ |
n |
giày; giày thấp cổ |
|
☞ |
シュール() chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
|
シュール |
n |
chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật) |
|
☞ |
シュールレアリズム() chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật)
|
シュールレアリズム |
n |
chủ nghĩa siêu thực (nghệ thuật) |
|
☞ |
ショウ() sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn
|
ショウ |
n |
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn |
|
☞ |
ショッキ() bình nước có quai cầm
|
ショッキ |
n |
bình nước có quai cầm |
|
☞ |
ショッキング() sự gây ra sửng sốt; sự chướng mắt
|
ショッキング |
n |
sự gây ra sửng sốt; sự chướng mắt |
|
☞ |
ショック() cú sốc; sự bất ngờ
|
ショック |
n |
cú sốc; sự bất ngờ |
|
☞ |
ショット() cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá)
|
ショット |
n |
cú đánh bóng (ten-nit...); cú sút bóng (bóng đá) |
|
☞ |
ショッピング() sự mua sắm; sự đi sắm đồ
|
ショッピング |
n |
sự mua sắm; sự đi sắm đồ |
|
☞ |
ショッピングする() mua sắm; sắm đồ
|
ショッピングする |
|
mua sắm; sắm đồ |
|
☞ |
ショップ() cửa hiệu; cửa hàng
|
ショップ |
n |
cửa hiệu; cửa hàng |
|
☞ |
ショルダーバッグ() túi khoác vai
|
ショルダーバッグ |
n |
túi khoác vai |
|
☞ |
ショー() sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn
|
ショー |
n |
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn |
|
☞ |
ショーウインドー() kính ở các quầy hàng
|
ショーウインドー |
n |
kính ở các quầy hàng |
|
☞ |
ショーツ() quần lót phụ nữ,quần soóc; quần đùi
|
ショーツ |
n |
quần lót phụ nữ,quần soóc; quần đùi |
|
☞ |
ショートカット() kiểu tóc ngắn của phụ nữ
|
ショートカット |
n |
kiểu tóc ngắn của phụ nữ |
|
☞ |
ショートステイ() sự chăm sóc tạm thời; sự ở lại tạm thời
|
ショートステイ |
n |
sự chăm sóc tạm thời; sự ở lại tạm thời |
|
☞ |
ショートパンツ() quần đùi; quần ngắn; quần chẽn
|
ショートパンツ |
n |
quần đùi; quần ngắn; quần chẽn |
|
☞ |
ショールーム() phòng trưng bày
|
ショールーム |
n |
phòng trưng bày |
|
☞ |
シリアス() sự hệ trọng; sự nghiêm trọng
|
シリアス |
n |
sự hệ trọng; sự nghiêm trọng |
|
☞ |
シリンジ() ống tiêm; ống chích
|
シリンジ |
n |
ống tiêm; ống chích |
|
☞ |