シビリアンコントロール() quản lý người dân
|
シビリアンコントロール |
n |
quản lý người dân |
|
☞ |
しふとあいだのしょくひ(シフト間の食費) Tiền ăn giữa ca
|
しふとあいだのしょくひ |
|
Tiền ăn giữa ca |
|
☞ |
シミュレーション() sự mô phỏng; mô phỏng
|
シミュレーション |
n |
sự mô phỏng; mô phỏng |
|
☞ |
シミュレーター() thiết bị mô phỏng
|
シミュレーター |
n |
thiết bị mô phỏng |
|
☞ |
シャイ() người nhút nhát; người hay e thẹn
|
シャイ |
n |
người nhút nhát; người hay e thẹn |
|
☞ |
シャッター() cửa chớp bằng kim loại; cửa chớp; cửa sắt cuốn ,nút bấm
|
シャッター |
n |
cửa chớp bằng kim loại; cửa chớp; cửa sắt cuốn ,nút bấm |
|
☞ |
シャットアウト() sự tống cổ; sự tống khứ
|
シャットアウト |
n |
sự tống cổ; sự tống khứ |
|
☞ |
シャツ() áo sơ mi; áo cánh
|
シャツ |
n |
áo sơ mi; áo cánh |
|
☞ |
シャトル() con thoi; cái suốt máy khâu,tàu con thoi
|
シャトル |
n |
con thoi; cái suốt máy khâu .,tàu con thoi |
|
☞ |
シャドー() bóng; bóng râm,phấn mắt
|
シャドー |
n |
bóng; bóng râm,phấn mắt |
|
☞ |
シャフト() càng xe; cần khởi động ô tô
|
シャフト |
n |
càng xe; cần khởi động ô tô |
|
☞ |
シャボンだま(シャボン玉) bong bóng xà phòng
|
シャボンだま |
n |
bong bóng xà phòng |
|
☞ |
シャルマン() hấp dẫn; quyến rũ; duyên dáng;yêu kiều
|
シャルマン |
n |
hấp dẫn; quyến rũ; duyên dáng;yêu kiều |
|
☞ |
シャン() khuôn mặt xinh đẹp
|
シャン |
n |
khuôn mặt xinh đẹp |
|
☞ |
シャンソン() bài hát ở quán rượu (Pháp)
|
シャンソン |
n |
bài hát ở quán rượu (Pháp) |
|
☞ |
しゃんそんかしゅ (シャンソン歌手) ca nhi
シャンデリア() đèn chùm; chúc đài treo
|
シャンデリア |
n |
đèn chùm; chúc đài treo |
|
☞ |
シャーベット() nước ga ngọt; bột để chế nước ga ngọt; nước hoa quả hơi ngọt
|
シャーベット |
n |
nước ga ngọt; bột để chế nước ga ngọt; nước hoa quả hơi ngọt |
|
☞ |
シャーリング() nếp nhăn trang trí quần áo
|
シャーリング |
n |
nếp nhăn trang trí quần áo |
|
☞ |
シュガー() đường; cách; lối
|
シュガー |
n |
đường; cách; lối |
|
☞ |