Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
シビリアンコントロール() quản lý người dân
シビリアンコントロール n quản lý người dân
シフォン() sa; the; lượt
シフォン n  sa; the; lượt
シフト() phím Shift
シフト n phím Shift
しふとあいだのしょくひ(シフト間の食費) Tiền ăn giữa ca
しふとあいだのしょくひ   Tiền ăn giữa ca
シマウマ() ngựa vằn
シマウマ n ngựa vằn
シミコンマ() chấm phẩy
シミコンマ   chấm phẩy
シミュレーション() sự mô phỏng; mô phỏng
シミュレーション n sự mô phỏng; mô phỏng
シミュレーター() thiết bị mô phỏng
シミュレーター n thiết bị mô phỏng
シミーズ() áo lót phụ nữ
シミーズ n áo lót phụ nữ
シャイ() người nhút nhát; người hay e thẹn
シャイ n người nhút nhát; người hay e thẹn
シャッター() cửa chớp bằng kim loại; cửa chớp; cửa sắt cuốn ,nút bấm
シャッター n cửa chớp bằng kim loại; cửa chớp; cửa sắt cuốn ,nút bấm
シャットアウト() sự tống cổ; sự tống khứ
シャットアウト n sự tống cổ; sự tống khứ
シャッポ() mũ có vành
シャッポ n mũ có vành
シャツ() áo sơ mi; áo cánh
シャツ n áo sơ mi; áo cánh
シャツのポタン() nút áo
シャツのポタン   nút áo
しゃつをかける(シャツを掛ける) treo áo
しゃつをかける   treo áo
しゃつをきる (シャツを着る) mặc áo
しゃつをきる n mặc áo
しゃつをぬう (シャツを縫う) may áo
しゃつをぬう   may áo
シャトル() con thoi; cái suốt máy khâu,tàu con thoi
シャトル n con thoi; cái suốt máy khâu .,tàu con thoi
シャトルバス() xe buýt
シャトルバス n xe buýt
シャドー() bóng; bóng râm,phấn mắt
シャドー n bóng; bóng râm,phấn mắt
シャフト() càng xe; cần khởi động ô tô
シャフト n càng xe; cần khởi động ô tô
シャベル() cái xẻng ,bay
シャベル n cái xẻng,bay
シャボンだま(シャボン玉) bong bóng xà phòng
シャボンだま n bong bóng xà phòng
シャム() Xiêm La
シャム   Xiêm La
シャルマン() hấp dẫn; quyến rũ; duyên dáng;yêu kiều
シャルマン n hấp dẫn; quyến rũ; duyên dáng;yêu kiều
シャロット() cây hẹ tây
シャロット n cây hẹ tây
シャン() khuôn mặt xinh đẹp
シャン n khuôn mặt xinh đẹp
シャンソン() bài hát ở quán rượu (Pháp)
シャンソン n bài hát ở quán rượu (Pháp)
しゃんそんかしゅ (シャンソン歌手) ca nhi
しゃんそんかしゅ   ca nhi
シャンデリア() đèn chùm; chúc đài treo
シャンデリア n đèn chùm; chúc đài treo
シャンパン() rượu sâm banh
シャンパン n rượu sâm banh
シャンプーする() gội đầu
シャンプーする   gội đầu
シャークスキン() da cá mập
シャークスキン n da cá mập
シャープ() sự nhọn sắc
シャープ n sự nhọn sắc
シャーベット() nước ga ngọt; bột để chế nước ga ngọt; nước hoa quả hơi ngọt
シャーベット n nước ga ngọt; bột để chế nước  ga ngọt; nước hoa quả hơi ngọt
シャーマン() pháp sư
シャーマン n pháp sư
シャーリング() nếp nhăn trang trí quần áo
シャーリング n nếp nhăn trang trí quần áo
シュウマイ() xíu mại
シュウマイ    xíu mại
シュガー() đường; cách; lối
シュガー n đường; cách; lối
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
2577
Hôm qua:
4147
Toàn bộ:
23034665