シェリー() rượu vàng; rượu nâu
|
シェリー |
n |
rượu vàng; rượu nâu |
|
☞ |
シェルター() hầm trú ẩn; hầm tránh bom
|
シェルター |
n |
hầm trú ẩn; hầm tránh bom |
|
☞ |
シェルパ() người dân Himalaya
|
シェルパ |
n |
người dân Himalaya |
|
☞ |
シェーカー() bình trộn rượu cốc-tai
|
シェーカー |
n |
bình trộn rượu cốc-tai |
|
☞ |
シェーバー() dao cạo râu; máy cạo râu
|
シェーバー |
n |
dao cạo râu; máy cạo râu |
|
☞ |
シェービングムース() kem cạo râu
|
シェービングムース |
n |
kem cạo râu |
|
☞ |
シエスタ() giấc ngủ trưa ở xứ nóng
|
シエスタ |
n |
giấc ngủ trưa ở xứ nóng |
|
☞ |
シオニスト() người theo chủ nghĩa phục quốc Do thái
|
シオニスト |
n |
người theo chủ nghĩa phục quốc Do thái |
|
☞ |
シオニズム() chủ nghĩa phục quốc Do thái
|
シオニズム |
|
chủ nghĩa phục quốc Do thái |
|
☞ |
しかごしょうひんとりひきじょ(シカゴ商品取引所) ủy ban Thương mại Chicago
|
しかごしょうひんとりひきじょ |
|
ủy ban Thương mại Chicago |
|
☞ |
シガレットケース() hộp đựng thuốc lá
|
シガレットケース |
n |
hộp đựng thuốc lá |
|
☞ |
シクラメン() cây hoa anh thảo
|
シクラメン |
n |
cây hoa anh thảo |
|
☞ |
シグナル() dấu hiệu; tín hiệu
|
シグナル |
n |
dấu hiệu; tín hiệu |
|
☞ |
しすてむか (システム化) hệ thống hoá
シソーラス() từ điển đồng nghĩa; từ điển gầ
|
シソーラス |
n |
từ điển đồng nghĩa; từ điển gầ |
|
☞ |
シチュエーション() tình hình; vị trí
|
シチュエーション |
n |
tình hình; vị trí |
|
☞ |
シチュー() món thịt hầm rau kiểu Âu
|
シチュー |
n |
món thịt hầm rau kiểu Âu |
|
☞ |
シック() sang trọng; lịch sự
|
シック |
adj-na |
sang trọng; lịch sự |
|
☞ |
シトロン() cây thanh yên; quả thanh yên
|
シトロン |
n |
cây thanh yên; quả thanh yên |
|
☞ |
シナリオライター() người viết kịch bản
|
シナリオライター |
n |
người viết kịch bản |
|
☞ |
シニア() người có bậc cao hơn; học sinh khối trên; người lớn tuổi hơn
|
シニア |
|
người có bậc cao hơn; học sinh khối trên; người lớn tuổi hơn |
|
☞ |
シニカル() hay hoài nghi; hay nhạo báng; giễu cợt
|
シニカル |
adj-na |
hay hoài nghi; hay nhạo báng; giễu cợt |
|
☞ |
シネマ() phim ảnh; rạp chiếu bóng
|
シネマ |
n |
phim ảnh; rạp chiếu bóng |
|
☞ |
シビア() khắt khe; nghiêm khắc
|
シビア |
adj-na |
khắt khe; nghiêm khắc |
|
☞ |