Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
シェリー() rượu vàng; rượu nâu
シェリー n rượu vàng; rượu nâu
シェル() vỏ; mai
シェル n vỏ; mai
シェルター() hầm trú ẩn; hầm tránh bom
シェルター n hầm trú ẩn; hầm tránh bom
シェルパ() người dân Himalaya
シェルパ n người dân Himalaya
シェーカー() bình trộn rượu cốc-tai
シェーカー n bình trộn rượu cốc-tai
シェーク() sự lắc; sự rung
シェーク n sự lắc; sự rung
シェーバー() dao cạo râu; máy cạo râu
シェーバー n dao cạo râu; máy cạo râu
シェービングムース() kem cạo râu
シェービングムース n kem cạo râu
シエスタ() giấc ngủ trưa ở xứ nóng
シエスタ n giấc ngủ trưa ở xứ nóng
シオニスト() người theo chủ nghĩa phục quốc Do thái
シオニスト n người theo chủ nghĩa phục quốc Do thái
シオニズム() chủ nghĩa phục quốc Do thái
シオニズム   chủ nghĩa phục quốc Do thái
シカ() hươu
シカ n hươu
しかごしょうひんとりひきじょ(シカゴ商品取引所) ủy ban Thương mại Chicago
しかごしょうひんとりひきじょ   ủy ban Thương mại Chicago
シガレットケース() hộp đựng thuốc lá
シガレットケース n hộp đựng thuốc lá
シガー() xì gà
シガー   xì gà
シクラメン() cây hoa anh thảo
シクラメン n cây hoa anh thảo
シクロ() xích lô
シクロ   xích lô
シグナチャー() chữ ký
シグナチャー n chữ ký
シグナル() dấu hiệu; tín hiệu
シグナル n dấu hiệu; tín hiệu
シス() hệ thống
シス n hệ thống
シスター() bà sơ; nữ tu sĩ
シスター n bà sơ; nữ tu sĩ
システムズ() hệ thống
システムズ n hệ thống
しすてむか (システム化) hệ thống hoá
しすてむか   hệ thống hoá
シソーラス() từ điển đồng nghĩa; từ điển gầ
シソーラス n từ điển đồng nghĩa; từ điển gầ
シチュエーション() tình hình; vị trí
シチュエーション n tình hình; vị trí
シチュー() món thịt hầm rau kiểu Âu
シチュー n món thịt hầm rau kiểu Âu
しちゅーにく (シチュー肉) thịt hầm
しちゅーにく   thịt hầm
シック() sang trọng; lịch sự
シック adj-na sang trọng; lịch sự
シップ() cao dán
シップ n cao dán
シティ() thành phố
シティ n thành phố
シトロン() cây thanh yên; quả thanh yên
シトロン n cây thanh yên; quả thanh yên
シナモン() cây quế
シナモン n cây quế
シナリオ() kịch bản
シナリオ n kịch bản
シナリオライター() người viết kịch bản
シナリオライター n người viết kịch bản
シニア() người có bậc cao hơn; học sinh khối trên; người lớn tuổi hơn
シニア   người có bậc cao hơn; học sinh khối trên; người lớn tuổi hơn
シニカル() hay hoài nghi; hay nhạo báng; giễu cợt
シニカル adj-na  hay hoài nghi; hay nhạo báng;  giễu cợt
シネマ() phim ảnh; rạp chiếu bóng
シネマ n phim ảnh; rạp chiếu bóng
シノニム() từ đồng nghĩa
シノニム n từ đồng nghĩa
シビア() khắt khe; nghiêm khắc
シビア adj-na khắt khe; nghiêm khắc
シビック() công dân
シビック n công dân
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
2587
Hôm qua:
4147
Toàn bộ:
23034675