Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
サンチュール() đai; thắt lưng
サンチュール n đai; thắt lưng
サンデー() kem nước quả
サンデー n kem nước quả
サントニン() thuốc giun
サントニン n thuốc giun
サントラ() nhạc phim; bài hát chủ đề trong phim
サントラ n nhạc phim; bài hát chủ đề trong phim
サントリー() hãng rượu Santory
サントリー n hãng rượu Santory
サンド() cát
サンド n cát
サンドペーパー() giấy ráp
サンドペーパー n giấy ráp
サンバ() samba; điệu nhảy samba
サンバ n samba; điệu nhảy samba
サンパン(はしけ)() đò dọc
ンパン(はしけ)   đò dọc
サンプラー() vải thêu mẫu
サンプラー n vải thêu mẫu
サンプリング() sự lấy mẫu
サンプリング n sự lấy mẫu
サンルーフ() cửa mái
サンルーフ n cửa mái
さーかすだん (サーカス団) đoàn xiếc
さーかすだん n đoàn xiếc
サーキット() mạch điện; mạch từ; đường điện
サーキット n mạch điện; mạch từ; đường điện
サークル() câu lạc bộ thể thao
サークル n câu lạc bộ thể thao
サーチ() sự nghiên cứu
サーチ n sự nghiên cứu
サーチライト() đèn pha rọi
サーチライト n đèn pha rọi
サービスエリア() khu vực xung quanh đài phát thanh; vùng phục vụ
サービスエリア n  khu vực xung quanh đài phát thanh; vùng phục vụ
さーびすきょうてい (サービス協定) hiệp định dịch vụ
さーびすきょうてい   hiệp định dịch vụ
さーびすけいやく (サービス契約) hợp đồng dịch vụ
さーびすけいやく   hợp đồng dịch vụ
さーびすばいしょう (サービス賠償) đền bù bằng dịch vụ
さーびすばいしょう   đền bù bằng dịch vụ
サーフィン() môn lướt sóng
サーフィン n môn lướt sóng
サーブ() quả séc-vit; giao bóng (ten-nit, bóng chuyền)
サーブ n quả séc-vit; giao bóng (ten-nit, bóng chuyền)
サーベイランス() sự giám sát; sự theo dõi; giám sát; theo dõi
サーベイランス n sự giám sát; sự theo dõi; giám sát; theo dõi
サーベル() lưỡi kiếm cong
サーベル n lưỡi kiếm cong
サーモン() cá hồi; thịt cá hồi
サーモン n cá hồi; thịt cá hồi
サーロイン() thịt thăn bò
サーロイン n thịt thăn bò
ザイール() nước Zaia
ザイール n nước Zaia
ザボン() bươm bướm
ザボン   bươm bướm
ザリガニ() tôm đồng; tôm sông
ザリガニ n tôm đồng; tôm sông
ザンビア() nước Zambia
ザンビア n  nước Zambia
ザーサイ() củ su hào
ザーサイ   củ su hào
シアター() rạp hát; nhà hát
シアター n rạp hát; nhà hát
シアン() màu lục lam
シアン n màu lục lam
シェア() thị phần; cổ phần
シェア n thị phần; cổ phần
シェアリング() sự phân chia; sự phân bổ
シェアリング n sự phân chia; sự phân bổ
シェイク() sự lắc; sự rung
シェイク n sự lắc; sự rung
シェイプアップ() sự làm thành hình
シェイプアップ n sự làm thành hình
シェパード() linh mục; mục sư
シェパード n linh mục; mục sư
シェフ() đầu bếp
シェフ n đầu bếp
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
775
Hôm qua:
933
Toàn bộ:
22662835