アンゴラうさぎ(アンゴラ兎) thỏ angora
アンゴラうさぎ (アンゴラ兎) thỏ angora
アンサホン() máy điện thoại trả lời tự động
アンサホン |
n |
máy điện thoại trả lời tự động |
☞ |
アンサンブル() đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống
アンサンブル |
n |
đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống |
☞ |
アンザスじょうやく(アンザス条約) hiệp ước ANZUS
アンザスじょうやく |
n |
hiệp ước ANZUS |
☞ |
アンシャンレジーム() thời kỳ trước cách mạng Pháp
アンシャンレジーム |
n |
thời kỳ trước cách mạng Pháp |
☞ |
アンジェラス() hồi chuông cầu kinh
アンジェラス |
n |
hồi chuông cầu kinh |
☞ |
あんじおてんしんへんかんこうそ(アンジオテンシン変換酵素) Angiotensin chuyển đổi enzyme
あんじおてんしんへんかんこうそ |
|
Angiotensin chuyển đổi enzyme |
☞ |
アンソロジー() hợp tuyển; tập tuyển chọn
アンソロジー |
n |
hợp tuyển; tập tuyển chọn |
☞ |
アンタイドローン() khoản cho vay không cần thế chấp
アンタイドローン |
n |
khoản cho vay không cần thế chấp |
☞ |
アンダーウェア() quần áo trong; quần áo lót
アンダーウェア |
n |
quần áo trong; quần áo lót |
☞ |
アンダーコート() áo bành tô mặc trong
アンダーコート |
n |
áo bành tô mặc trong |
☞ |
アンダーパー() số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn)
アンダーパー |
n |
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn) |
☞ |
アンダーライン() gạch dưới; gạch chân
アンダーライン |
n |
gạch dưới; gạch chân |
☞ |
アンチノック() chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アンチノック |
n |
chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn |
☞ |
アンチノックざい(アンチノック剤) chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アンチノックざい |
n |
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn |
☞ |
アンチフェミニズム() thuyết chống nam nữ bình quyền
アンチフェミニズム |
n |
thuyết chống nam nữ bình quyền |
☞ |
サディスティック() tỏ ra tàn bạo; tàn ác
サディスティック |
adj-na |
tỏ ra tàn bạo; tàn ác |
☞ |
サドル() cái yên ngựa; yên xe; vật có hình cái yên
サドル |
n |
cái yên ngựa; yên xe; vật có hình cái yên |
☞ |
サドンデス() cái chết đột ngột; chết đột ngột
サドンデス |
n |
cái chết đột ngột; chết đột ngột |
☞ |
サナトリウム() viện điều dưỡng
サナトリウム |
n |
viện điều dưỡng |
☞ |
サハラさばく(サハラ砂漠 ) sa mạc Sahara
サバイバル() sự sống sót; sống sót
サバイバル |
n |
sự sống sót; sống sót |
☞ |
サバンナ() Xavan; hoang mạc thảo nguyên
サバンナ |
n |
Xavan; hoang mạc thảo nguyên |
☞ |
サパー() bữa ăn khuya; khuya
サパー |
n |
bữa ăn khuya; khuya |
☞ |
サファイア() đá sa-phia; ngọc sa-phia
サファイア |
n |
đá sa-phia; ngọc sa-phia |
☞ |
サファリ() cuộc đi săn; hành trình qua sa mạc châu Phi
サファリ |
n |
cuộc đi săn; hành trình qua sa mạc châu Phi |
☞ |
サファリラリー() cuộc thi lái xe qua sa mạc
サファリラリー |
n |
cuộc thi lái xe qua sa mạc |
☞ |