Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アンゴラうさぎ(アンゴラ兎) thỏ angora
アンゴラうさぎ n thỏ angora
アンゴラねこ(アンゴラ猫) mèo angora
アンゴラねこ n mèo angora
アンゴラやぎ(アンゴラ山羊) dê angora
アンゴラやぎ n dê angora
アンゴラうさぎ (アンゴラ兎) thỏ angora
アンゴラうさぎ n thỏ angora
アンサホン() máy điện thoại trả lời tự động
アンサホン n máy điện thoại trả lời tự động
アンサンブル() đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống
アンサンブル n  đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống
アンザスじょうやく(アンザス条約) hiệp ước ANZUS
アンザスじょうやく n hiệp ước ANZUS
アンシャンレジーム() thời kỳ trước cách mạng Pháp
アンシャンレジーム n thời kỳ trước cách mạng Pháp
アンジェラス() hồi chuông cầu kinh
アンジェラス n hồi chuông cầu kinh
あんじおてんしんへんかんこうそ(アンジオテンシン変換酵素) Angiotensin chuyển đổi enzyme
あんじおてんしんへんかんこうそ   Angiotensin chuyển đổi enzyme
アンソロジー() hợp tuyển; tập tuyển chọn
アンソロジー n hợp tuyển; tập tuyển chọn
アンタイドローン() khoản cho vay không cần thế chấp
アンタイドローン n khoản cho vay không cần thế chấp
アンダー() dưới; phía dưới
アンダー n dưới; phía dưới
アンダーウェア() quần áo trong; quần áo lót
アンダーウェア n quần áo trong; quần áo lót
アンダーコート() áo bành tô mặc trong
アンダーコート n áo bành tô mặc trong
アンダーシャツ() may ô
アンダーシャツ   may ô
アンダーパー() số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn)
アンダーパー n số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn)
アンダーライン() gạch dưới; gạch chân
アンダーライン n gạch dưới; gạch chân
アンチ() chống
アンチ n chống
アンチノック() chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アンチノック n chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アンチノックざい(アンチノック剤) chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アンチノックざい n chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アンチフェミニズム() thuyết chống nam nữ bình quyền
アンチフェミニズム n thuyết chống nam nữ bình quyền
サディスティック() tỏ ra tàn bạo; tàn ác
サディスティック adj-na tỏ ra tàn bạo; tàn ác
サトウキビ() mía
サトウキビ n mía
サド() sự ác dâm; ác dâm
サド n sự ác dâm; ác dâm
サドル() cái yên ngựa; yên xe; vật có hình cái yên
サドル n cái yên ngựa; yên xe; vật có hình cái yên
サドンデス() cái chết đột ngột; chết đột ngột
サドンデス n cái chết đột ngột; chết đột ngột
サナダムシ() sán xơ mít
サナダムシ n sán xơ mít
サナトリウム() viện điều dưỡng
サナトリウム n viện điều dưỡng
サニタリー() sự vệ sinh
サニタリー n sự vệ sinh
サハラ() sa mạc Sahara
サハラ n sa mạc Sahara
サハラさばく(サハラ砂漠 ) sa mạc Sahara
サハラさばく n sa mạc Sahara
サバイバル() sự sống sót; sống sót
サバイバル n sự sống sót; sống sót
サバンナ() Xavan; hoang mạc thảo nguyên
サバンナ n Xavan; hoang mạc thảo nguyên
サパー() bữa ăn khuya; khuya
サパー n bữa ăn khuya; khuya
サビ() điệp khúc
サビ n điệp khúc
サビース() dịch vụ
サビース   dịch vụ
サファイア() đá sa-phia; ngọc sa-phia
サファイア n đá sa-phia; ngọc sa-phia
サファリ() cuộc đi săn; hành trình qua sa mạc châu Phi
サファリ n cuộc đi săn; hành trình qua sa mạc châu Phi
サファリラリー() cuộc thi lái xe qua sa mạc
サファリラリー n cuộc thi lái xe qua sa mạc
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
769
Hôm qua:
933
Toàn bộ:
22662829