Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
だんせい (男性) nam giới, Nam
だんせい 男性   nam giới, Nam  
 
じょせい (女性) nữ giới, nữ
じょせい 女性   nữ giới, nữ 511
 
どうも () có vẽ như là, có lẽ là
どうも     có vẽ như là, có lẽ là 511
    adv không thể được, dường như, xin lỗi, cảm ơn 1360
 
~によると () theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
~によると     theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì 511
 
バリ[とう] (バリ[島]) [đảo] Bali (ở Indonesia)
バリ[とう] バリ[島]   [đảo] Bali (ở Indonesia) 511
 
イラン () Iran
イラン     Iran 511
 
カリフォルニア () California (ở Mỹ)
カリフォルニア     California (ở Mỹ) 511
 
グアム () Guam
グアム     Guam 511
 
こんやくします (婚約します) đính hôn
こんやくします 婚約します   đính hôn 511
 
あいて (相手) đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”
あいて 相手   đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại” 511
 
グアム () Guam
グアム     Guam 511
 
しりあいます (知り合います) gặp, gặp gỡ làm quen
しりあいます 知り合います   gặp, gặp gỡ làm quen 511
 
へいきんじゅみょう (平均寿命) tuổi thọ trung bình
へいきんじゅみょう

平均寿命

  tuổi thọ trung bình 511
 
[だんせいと~]くらべます ([男性と~]比べます) so sánh [với nam giới]
[だんせいと~]くらべます [男性と~]比べます   so sánh [với nam giới] 511
 
はかせ (博士) tiến sĩ
はかせ 博士   tiến sĩ 511
 
のう (脳) não
のう   não 511
 
ホルモン () hoóc-môn
ホルモン     hoóc-môn 511
 
けしょうひん (化粧品) mỹ phẩm
けしょうひん 化粧品   mỹ phẩm 511
 
しらべ (調べ) điều tra, tìm hiểu
しらべ 調べ   điều tra, tìm hiểu 511
 
けしょう (化粧) sự trang điểm (~をします:trang điểm)
けしょう 化粧   sự trang điểm (~をします:trang điểm) 511
 
おろします (降ろします,下ろします) cho xuống, hạ xuống
おろします 降ろします,下ろします   cho xuống, hạ xuống 511
 
とどけます (届けます) gởi đến, chuyển đến
とどけます 届けます   gởi đến, chuyển đến 511
 
いや[な] (嫌[な]) ngán, không thích
いや[な] 嫌[な]   ngán, không thích 512
 
きびしい (厳しい) nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
きびしい 厳しい   nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt 512
 
じゅく (塾) cơ sở học thêm
じゅく   cơ sở học thêm 512
 
スケジュール () thời khóa biểu, lịch làm việc
スケジュール     thời khóa biểu, lịch làm việc 512
 
せいと (生徒) học sinh, học trò
せいと 生徒   học sinh, học trò 512
 
もの (者) người (là người thân hoặc cấp dưới)
もの   người (là người thân hoặc cấp dưới) 512
 
にゅうかん (入管) Cục quản lý nhập cảnh
にゅうかん 入管   Cục quản lý nhập cảnh 512
 
さいにゅうこくビザ (再入国ビザ) Thị thực tái nhập cảnh
さいにゅうこくビザ 再入国ビザ   Thị thực tái nhập cảnh 512
 
さいにゅうこくビザ (再入国ビザ) Thị thực tái nhập cảnh
さいにゅうこくビザ 再入国ビザ   Thị thực tái nhập cảnh 512
 
~かん (~間) trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
~かん ~間   trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian) 512
 
いいことですね。 () Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
いいことですね。     Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ. 512
 
おいそがしいですか (お忙しいですか。) Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
おいそがしいですか お忙しいですか。   Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên) 512
 
えいぎょう (営業) kinh doanh, bán hàng
えいぎょう 営業   kinh doanh, bán hàng  
 
それまでに () trước thời điểm đó
それまでに     trước thời điểm đó 512
 
かまいません () Không sao./ Không có vấn đề gì.
かまいません     Không sao./ Không có vấn đề gì. 512
 
たのしみます (楽しみます) vui, vui thích
たのしみます 楽しみます   vui, vui thích 512
 
もともと () vốn dĩ
もともと     vốn dĩ 512
 
かわりをします (代わりをします)thay thế
かわりをします 代わりをします   thay thế 512
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
2227
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655579