Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
みせます (見せます) cho xem, trình
みせます 見せます   cho xem, trình 285
 
[じゅうしょを~]おしえます ([住所を~]教えます) nói, cho biết [địa chỉ]
[じゅうしょを~]おしえます [住所を~]教えます   nói, cho biết [địa chỉ] 285
 
はじめます (始めます) bắt đầu
はじめます 始めます   bắt đầu 285
 
[あめが~] ふります ([雨が~]降ります) rơi [mưa, tuyết~]
[あめが~] ふります [雨が~]降ります   rơi [mưa, tuyết~] 285
 
コピーします () copy
コピーします     copy 285
 
エアコン () máy điều hòa
エアコン     máy điều hòa 285
 
パスポート () hộ chiếu
パスポート     hộ chiếu 285
 
なまえ (名前) tên
なまえ 名前   tên 285
 
じゅうしょ (住所) địa chỉ
じゅうしょ 住所   địa chỉ  
 
ちず (地図) bản đồ
ちず 地図   bản đồ 285
 
しお (塩) muối
しお   muối 285
 
さとう (砂糖) đường
さとう 砂糖   đường  
 
よみかた (読み方) cách đọc
よみかた 読み方   cách đọc 285
 
~かた (~方) cách
~かた ~方   cách 285
 
ゆっくり () chậm, thong thả, thoải mái
ゆっくり     chậm, thong thả, thoải mái 285
 
すぐ () ngay, lập tức
すぐ     ngay, lập tức 285
 
また () lại (~đến)
また     lại (~đến) 285
 
あとで () sau
あとで     sau 285
 
もう すこし (もう少し) thêm một chút nữa thôi
もう すこし もう少し   thêm một chút nữa thôi 285
 
もう~ () thêm~
もう~     thêm~ 285
 
いいですよ。 () Được chứ./được ạ.
いいですよ。     Được chứ./được ạ. 285
 
さあ () thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.)
さあ     thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.) 285
 
あれ? () Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ)
あれ?     Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ) 285
 
しんごうをみぎへまがってください (信号を右へ曲がってください) Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu.
しんごうをみぎへまがってください 信号を右へ曲がってください   Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu. 285
 
まっすぐ () thẳng
まっすぐ     thẳng 285
 
これでおねがいします。 (これでお願いします。) Gởi anh tiền này.
これでおねがいします。 これでお願いします。   Gởi anh tiền này. 285
 
おつり (お釣り) tiền lẻ
おつり お釣り   tiền lẻ 285
 
うめだ (梅田) tên một địa phương ở Osaka
うめだ 梅田   tên một địa phương ở Osaka 285
 
たちます (立ちます) đứng
たちます 立ちます v đứng 286
 
すわります (座ります) ngồi
すわります 座ります v ngồi 286
 
つかいます (使います) dùng, sử dụng
つかいます 使います v dùng, sử dụng 286
 
おきます (置きます) đặt, để
おきます 置きます v đặt, để 286
 
つくります (作ります, 造ります) làm, chế tạo, sản xuất
つくります 作ります, 造ります v  làm, chế tạo, sản xuất 286
 
うります (売ります) bán
うります 売ります v bán 286
 
しります (知ります) biết
しります 知ります v biết 286
 
すみます (住みます) sống, ở
すみます 住みます v sống, ở 286
 
けんきゅうします (研究します) nghiên cứu
けんきゅうします 研究します v nghiên cứu 286
 
しって います (知って います) biết
しって います 知って います   biết 286
 
[おおさかに~]すんで います ([大阪に~]住んで います) sống [ở Osaka]
[おおさかに~]すんで います [大阪に~]住んで います v sống [ở Osaka] 286
 
しりょう (資料) tài liệu, tư liệu
しりょう 資料 n tài liệu, tư liệu 286
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
200
Hôm qua:
916
Toàn bộ:
22657409