みせます (見せます) cho xem, trình
みせます |
見せます |
|
cho xem, trình |
285 |
☞ |
|
[じゅうしょを~]おしえます ([住所を~]教えます) nói, cho biết [địa chỉ]
[じゅうしょを~]おしえます |
[住所を~]教えます |
|
nói, cho biết [địa chỉ] |
285 |
☞ |
|
[あめが~] ふります ([雨が~]降ります) rơi [mưa, tuyết~]
[あめが~] ふります |
[雨が~]降ります |
|
rơi [mưa, tuyết~] |
285 |
☞ |
|
ゆっくり () chậm, thong thả, thoải mái
ゆっくり |
|
|
chậm, thong thả, thoải mái |
285 |
☞ |
|
もう すこし (もう少し) thêm một chút nữa thôi
もう すこし |
もう少し |
|
thêm một chút nữa thôi |
285 |
☞ |
|
いいですよ。 () Được chứ./được ạ.
いいですよ。 |
|
|
Được chứ./được ạ. |
285 |
☞ |
|
さあ () thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.)
さあ |
|
|
thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.) |
285 |
☞ |
|
あれ? () Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ)
あれ? |
|
|
Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ) |
285 |
☞ |
|
しんごうをみぎへまがってください (信号を右へ曲がってください) Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu.
しんごうをみぎへまがってください |
信号を右へ曲がってください |
|
Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu. |
285 |
☞ |
|
これでおねがいします。 (これでお願いします。) Gởi anh tiền này.
これでおねがいします。 |
これでお願いします。 |
|
Gởi anh tiền này. |
285 |
☞ |
|
うめだ (梅田) tên một địa phương ở Osaka
うめだ |
梅田 |
|
tên một địa phương ở Osaka |
285 |
☞ |
|
つかいます (使います) dùng, sử dụng
つかいます |
使います |
v |
dùng, sử dụng |
286 |
☞ |
|
おきます (置きます) đặt, để
おきます |
置きます |
v |
đặt, để |
286 |
☞ |
|
つくります (作ります, 造ります) làm, chế tạo, sản xuất
つくります |
作ります, 造ります |
v |
làm, chế tạo, sản xuất |
286 |
☞ |
|
すみます (住みます) sống, ở
すみます |
住みます |
v |
sống, ở |
286 |
☞ |
|
けんきゅうします (研究します) nghiên cứu
けんきゅうします |
研究します |
v |
nghiên cứu |
286 |
☞ |
|
しって います (知って います) biết
しって います |
知って います |
|
biết |
286 |
☞ |
|
[おおさかに~]すんで います ([大阪に~]住んで います) sống [ở Osaka]
[おおさかに~]すんで います |
[大阪に~]住んで います |
v |
sống [ở Osaka] |
286 |
☞ |
|
しりょう (資料) tài liệu, tư liệu
しりょう |
資料 |
n |
tài liệu, tư liệu |
286 |
☞ |
|