じょせい (女性) nữ giới, nữ
じょせい |
女性 |
|
nữ giới, nữ |
511 |
☞ |
|
どうも () có vẽ như là, có lẽ là
どうも |
|
|
có vẽ như là, có lẽ là |
511 |
|
|
adv |
không thể được, dường như, xin lỗi, cảm ơn |
1360 |
☞ |
|
~によると () theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
~によると |
|
|
theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì |
511 |
☞ |
|
バリ[とう] (バリ[島]) [đảo] Bali (ở Indonesia)
バリ[とう] |
バリ[島] |
|
[đảo] Bali (ở Indonesia) |
511 |
☞ |
|
カリフォルニア () California (ở Mỹ)
カリフォルニア |
|
|
California (ở Mỹ) |
511 |
☞ |
|
こんやくします (婚約します) đính hôn
こんやくします |
婚約します |
|
đính hôn |
511 |
☞ |
|
あいて (相手) đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”
あいて |
相手 |
|
đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại” |
511 |
☞ |
|
しりあいます (知り合います) gặp, gặp gỡ làm quen
しりあいます |
知り合います |
|
gặp, gặp gỡ làm quen |
511 |
☞ |
|
へいきんじゅみょう (平均寿命) tuổi thọ trung bình
へいきんじゅみょう |
平均寿命
|
|
tuổi thọ trung bình |
511 |
☞ |
|
[だんせいと~]くらべます ([男性と~]比べます) so sánh [với nam giới]
[だんせいと~]くらべます |
[男性と~]比べます |
|
so sánh [với nam giới] |
511 |
☞ |
|
しらべ (調べ) điều tra, tìm hiểu
しらべ |
調べ |
|
điều tra, tìm hiểu |
511 |
☞ |
|
けしょう (化粧) sự trang điểm (~をします:trang điểm)
けしょう |
化粧 |
|
sự trang điểm (~をします:trang điểm) |
511 |
☞ |
|
おろします (降ろします,下ろします) cho xuống, hạ xuống
おろします |
降ろします,下ろします |
|
cho xuống, hạ xuống |
511 |
☞ |
|
とどけます (届けます) gởi đến, chuyển đến
とどけます |
届けます |
|
gởi đến, chuyển đến |
511 |
☞ |
|
いや[な] (嫌[な]) ngán, không thích
いや[な] |
嫌[な] |
|
ngán, không thích |
512 |
☞ |
|
きびしい (厳しい) nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
きびしい |
厳しい |
|
nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt |
512 |
☞ |
|
じゅく (塾) cơ sở học thêm
じゅく |
塾 |
|
cơ sở học thêm |
512 |
☞ |
|
スケジュール () thời khóa biểu, lịch làm việc
スケジュール |
|
|
thời khóa biểu, lịch làm việc |
512 |
☞ |
|
せいと (生徒) học sinh, học trò
せいと |
生徒 |
|
học sinh, học trò |
512 |
☞ |
|
もの (者) người (là người thân hoặc cấp dưới)
もの |
者 |
|
người (là người thân hoặc cấp dưới) |
512 |
☞ |
|
にゅうかん (入管) Cục quản lý nhập cảnh
にゅうかん |
入管 |
|
Cục quản lý nhập cảnh |
512 |
☞ |
|
さいにゅうこくビザ (再入国ビザ) Thị thực tái nhập cảnh
さいにゅうこくビザ |
再入国ビザ |
|
Thị thực tái nhập cảnh |
512 |
☞ |
|
さいにゅうこくビザ (再入国ビザ) Thị thực tái nhập cảnh
さいにゅうこくビザ |
再入国ビザ |
|
Thị thực tái nhập cảnh |
512 |
☞ |
|
~かん (~間) trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
~かん |
~間 |
|
trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian) |
512 |
☞ |
|
いいことですね。 () Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
いいことですね。 |
|
|
Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ. |
512 |
☞ |
|
おいそがしいですか (お忙しいですか。) Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
おいそがしいですか |
お忙しいですか。 |
|
Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên) |
512 |
☞ |
|
えいぎょう (営業) kinh doanh, bán hàng
えいぎょう |
営業 |
|
kinh doanh, bán hàng |
|
☞ |
|
それまでに () trước thời điểm đó
それまでに |
|
|
trước thời điểm đó |
512 |
☞ |
|
かまいません () Không sao./ Không có vấn đề gì.
かまいません |
|
|
Không sao./ Không có vấn đề gì. |
512 |
☞ |
|
たのしみます (楽しみます) vui, vui thích
たのしみます |
楽しみます |
|
vui, vui thích |
512 |
☞ |
|
かわりをします (代わりをします)thay thế
かわりをします |
代わりをします |
|
thay thế |
512 |
☞ |
|