Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アルミニウム() nhôm
アルミニウム n nhôm
アルミニウムごうきん(アルミニウム合金) hợp kim nhôm
アルミニウムごうきん n hợp kim nhôm
アルミニューム() nhôm
アルミニューム n nhôm
アルミホイル() phôi nhôm
アルミホイル n phôi nhôm
あるみくず(アルミ屑) nhôm vụn
あるみくず   nhôm vụn
あるみいた(アルミ板) nhôm lá
あるみいた   nhôm lá
アルミはく (アルミ箔) lá nhôm
アルミはく n lá nhôm
あるみせい (アルミ製) bằng nhôm
あるみせい n bằng nhôm
あるみなべ() nồi nhôm
あるみなべ   nồi nhôm
アルメニア() nước Ac-mê-nia
アルメニア n nước Ac-mê-nia
アルちゅう (アル中) sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルちゅう n sự nghiện rượu; nghiện rượu
アレイ() sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học)
アレイ n  sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học)
アレカやし(アレカ椰子) cây cau
アレカやし n cây cau
アレカやし (アレカ椰子) cây cau
アレカやし n cây cau
アレグレット() nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
アレグレット n nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
アレグロ() nhịp nhanh (âm nhạc)
アレグロ n nhịp nhanh (âm nhạc)
アレルギ() dị ứng; bệnh dị ứng
アレルギ n dị ứng; bệnh dị ứng
アレルギー() bệnh dị ứng; dị ứng
アレルギー n bệnh dị ứng; dị ứng
アレルギーせいびえん(アレルギー性鼻炎) viêm mũi dị ứng
アレルギーせいびえん n viêm mũi dị ứng
アレルゲン() chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
アレルゲン n chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
アレンジ() sự chỉnh lý; sự điều chỉnh
アレンジ n sự chỉnh lý; sự điều chỉnh
アロエ() cây lô hội (thực vật); lô hội,long tu
アロエ n  cây lô hội (thực vật); lô hội,long tu
アロハ() Ha-oai
アロハ n Ha-oai
アロマテラピー() cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
アロマテラピー n cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
アロー() mũi tên đi lên
アロー n mũi tên đi lên
アワー() giờ
アワー n giờ
アンカー() mỏ neo; cái neo
アンカー n mỏ neo; cái neo
アンク() chữ thập chìa khóa
アンク n chữ thập chìa khóa
アングィラとう(アングィラ島) hòn đảo Anguilla
アングィラとう n hòn đảo Anguilla
アングラ() tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui
アングラ   tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui
アングラげきじょう( アングラ劇場) nhà hát dưới mặt đất
アングラげきじょう n nhà hát dưới mặt đất
アングリカンきょうかい(アングリカン教会) nhà thờ thuộc giáo phái Anh
アングリカンきょうかい n nhà thờ thuộc giáo phái Anh
アングル() góc; góc độ; góc cạnh
アングル n góc; góc độ; góc cạnh
あんぐるこう(アングル鋼) thép giàn
あんぐるこう   thép giàn
アングロアラブ() người A rập gốc Anh
アングロアラブ n người A rập gốc Anh
アンケート() bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
アンケート n bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
アンケートちょうさ(アンケート調査) câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu điều tra
アンケートちょうさ n câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu điều tra
アンコン() áo choàng; áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai)
アンコン n áo choàng; áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai)
アンコール() bài hát lại; yêu cầu biểu diễn lại
アンコール n bài hát lại; yêu cầu biểu diễn lại
アンゴラ() đất nước Angola
アンゴラ n đất nước Angola
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
696
Hôm qua:
933
Toàn bộ:
22662756