アルミニウムごうきん(アルミニウム合金) hợp kim nhôm
|
アルミニウムごうきん |
n |
hợp kim nhôm |
|
☞ |
アルちゅう (アル中) sự nghiện rượu; nghiện rượu
|
アルちゅう |
n |
sự nghiện rượu; nghiện rượu |
|
☞ |
アレイ() sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học)
|
アレイ |
n |
sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học) |
|
☞ |
アレグレット() nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
|
アレグレット |
n |
nhịp hơi nhanh (âm nhạc) |
|
☞ |
アレグロ() nhịp nhanh (âm nhạc)
|
アレグロ |
n |
nhịp nhanh (âm nhạc) |
|
☞ |
アレルギ() dị ứng; bệnh dị ứng
|
アレルギ |
n |
dị ứng; bệnh dị ứng |
|
☞ |
アレルギー() bệnh dị ứng; dị ứng
|
アレルギー |
n |
bệnh dị ứng; dị ứng |
|
☞ |
アレルギーせいびえん(アレルギー性鼻炎) viêm mũi dị ứng
|
アレルギーせいびえん |
n |
viêm mũi dị ứng |
|
☞ |
アレルゲン() chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
|
アレルゲン |
n |
chất gây dị ứng; dị ứng nguyên |
|
☞ |
アレンジ() sự chỉnh lý; sự điều chỉnh
|
アレンジ |
n |
sự chỉnh lý; sự điều chỉnh |
|
☞ |
アロエ() cây lô hội (thực vật); lô hội,long tu
|
アロエ |
n |
cây lô hội (thực vật); lô hội,long tu |
|
☞ |
アロマテラピー() cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
|
アロマテラピー |
n |
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm |
|
☞ |
アンク() chữ thập chìa khóa
|
アンク |
n |
chữ thập chìa khóa |
|
☞ |
アングィラとう(アングィラ島) hòn đảo Anguilla
|
アングィラとう |
n |
hòn đảo Anguilla |
|
☞ |
アングラ() tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui
|
アングラ |
|
tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui |
|
☞ |
アングラげきじょう( アングラ劇場) nhà hát dưới mặt đất
|
アングラげきじょう |
n |
nhà hát dưới mặt đất |
|
☞ |
アングリカンきょうかい(アングリカン教会) nhà thờ thuộc giáo phái Anh
|
アングリカンきょうかい |
n |
nhà thờ thuộc giáo phái Anh |
|
☞ |
アングル() góc; góc độ; góc cạnh
|
アングル |
n |
góc; góc độ; góc cạnh |
|
☞ |
アングロアラブ() người A rập gốc Anh
|
アングロアラブ |
n |
người A rập gốc Anh |
|
☞ |
アンケート() bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
|
アンケート |
n |
bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra |
|
☞ |
アンケートちょうさ(アンケート調査) câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu điều tra
|
アンケートちょうさ |
n |
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu điều tra |
|
☞ |
アンコン() áo choàng; áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai)
|
アンコン |
n |
áo choàng; áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai) |
|
☞ |
アンコール() bài hát lại; yêu cầu biểu diễn lại
|
アンコール |
n |
bài hát lại; yêu cầu biểu diễn lại |
|
☞ |