Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アルゴリズム () hệ thống quy luật toán học
アルゴリズム n hệ thống quy luật toán học
アルゴン () argon (hóa học)
アルゴン n argon (hóa học)
アルサロ () thẩm mỹ viện
アルサロ n thẩm mỹ viện
アルジェリア ()nước An-gê-ri
アルジェリア n nước An-gê-ri
アルゼンチン () đất nước Argentina
アルゼンチン n đất nước Argentina
アルゼンチンタンゴ () điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng-go
アルゼンチンタンゴ n điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng-go
アルタイしょご (アルタイ諸語) ngôn ngữ Altaic
アルタイしょご n ngôn ngữ Altaic
アルチザン () thợ thủ công
アルチザン n thợ thủ công
アルツハイマー () bệnh êc-dem-ma; bệnh tâm thần;bệnh mất trí; tâm thần; mất trí
アルツハイマー n bệnh êc-dem-ma; bệnh tâm thần;bệnh mất trí; tâm thần; mất trí
アルツハイマーびょう (アルツハイマー病) bệnh tâm thần; chứng mất trí
アルツハイマーびょう n bệnh tâm thần; chứng mất trí
アルデヒド () an-đê-hit
アルデヒド n an-đê-hit
アルデヒドき (アルデヒド基) nhóm Anđehyt (hóa học)
アルデヒドき   nhóm Anđehyt (hóa học)
アルト () giọng cao (chất giọng); giọng alto
アルト n giọng cao (chất giọng); giọng alto
アルトかしゅ (アルト歌手) bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルトかしゅ n bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルトサックス () kèn xắc xô; kèn antô; kèn săcxô
アルトサックス n kèn xắc xô; kèn antô; kèn săcxô
アルハラ() sự quấy rầy của kẻ say rượu
アルハラ n sự quấy rầy của kẻ say rượu
アルバイトをする () làm thêm
アルバイトをする   làm thêm
アルバトロス () chim hải âu lớn
アルバトロス n chim hải âu lớn
アルバニア () đất nước Albnia; người Albnia
アルバニア n đất nước Albnia; người Albnia
アルパイン() núi An-pơ
アルパイン n núi An-pơ
アルビノ() người bạch tạng; súc vật bạch tạng
アルビノ n người bạch tạng; súc vật bạch tạng
アルピニスト() người leo núi
アルピニスト n người leo núi
アルピニズム() người leo núi
アルピニズム n người leo núi
アルファ() an-fa
アルファ n an-fa
アルファせん(アルファ線) tia anfa
アルファせん n tia anfa
アルファりゅうし(アルファ粒子) hạt anfa; phần tử anfa
アルファりゅうし   hạt anfa; phần tử anfa
アルファベット () bảng chữ cái ABC
アルファベット n bảng chữ cái ABC
アルブミン () lòng trắng trứng; chất lỏng có chứa nhiều prô-tê-in
アルブミン n  lòng trắng trứng; chất lỏng có chứa nhiều prô-tê-in
アルプス() dãy núi An-pơ
アルプス n dãy núi An-pơ
アルペジオ() hợp âm rải (âm nhạc)
アルペジオ n hợp âm rải (âm nhạc)
アルペンしゅもく(アルペン種目) các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
アルペンしゅもく n  các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
アルホイル() giấy thiếc; lá thiếc; lá nhôm
アルホイル n giấy thiếc; lá thiếc; lá nhôm
アルマイト() nhôm anodize
アルマイト n nhôm anodize
アルマジロ () một loài rùa sống ở Nam Mỹ
アルマジロ n một loài rùa sống ở Nam Mỹ
アルミ() nhôm
アルミ n nhôm
アルミはく() lá nhôm
アルミはく n lá nhôm
アルミケーブル() cáp nhôm
アルミケーブル n cáp nhôm
アルミサッシ() vòng nhôm
アルミサッシ n vòng nhôm
アルミサッツ() cửa nhôm
アルミサッツ   cửa nhôm
アルミナ() Alumin
アルミナ n Alumin
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
16
Hôm nay:
690
Hôm qua:
933
Toàn bộ:
22662750