アラビア文字() hệ thống chữ viết của người A-
アラビア文字 |
n |
hệ thống chữ viết của người A- |
☞ |
アラブしゅちょうこくれんぽう (アラブ首長国連邦) các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
アラブしゅちょうこくれんぽう |
n |
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất |
☞ |
アラベスク () kiểu trang trí đường lượn; tư thế uốn dẻo
アラベスク |
n |
kiểu trang trí đường lượn; tư thế uốn dẻo |
☞ |
アラミドせんい (アラミド繊維) sợi aramid (hóa học); chất xơ
アラミドせんい |
|
sợi aramid (hóa học); chất xơ |
☞ |
アラモード () hợp thời trang; đúng mốt
アラモード |
n |
hợp thời trang; đúng mốt |
☞ |
アリア () bài ca cho một giọng hát trong dàn nhạc giao hưởng
アリア |
n |
bài ca cho một giọng hát trong dàn nhạc giao hưởng |
☞ |
アリストクラシー () tầng lớp quý tộc; chế độ quý tộc
アリストクラシー |
n |
tầng lớp quý tộc; chế độ quý tộc |
☞ |
アリッグ () liên đoàn Châu Mỹ
アリバイ () chứng cứ vắng mặt; chứng cớ ngoại phạm
アリバイ |
n |
chứng cứ vắng mặt; chứng cớ ngoại phạm |
☞ |
アリーナ () trường đấu; vũ đài
アリーナ |
n |
trường đấu; vũ đài |
☞ |
アルちゅう () sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルちゅう |
n |
sự nghiện rượu; nghiện rượu |
☞ |
アルカイズム () sự hoài cổ; dùng lại cái cổ
アルカイズム |
n |
sự hoài cổ; dùng lại cái cổ |
☞ |
アルカイック () cổ xưa; cổ điển
アルカイック |
adj-na |
cổ xưa; cổ điển |
☞ |
アルカディア () đồng quê; thanh bình;vùng A-ca-di-a (Hy Lạp)
アルカディア |
n |
đồng quê; thanh bình;vùng A-ca-di-a (Hy Lạp) |
☞ |
アルカリえん (アルカリ塩)muối có chất kiềm
アルカリえん |
n |
muối có chất kiềm |
☞ |
アルカリかんでんち(アルカリ乾電池) pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち |
n |
pin có kiềm; ắc quy có kiềm |
☞ |
アルカリきんぞく(アルカリ金属) kim loại kiềm
アルカリきんぞく |
n |
kim loại kiềm |
☞ |
アルカローシス() nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu)
アルカローシス |
n |
nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu) |
☞ |
アルキメデスのげんり (アルキメデスの原理) định luật Ac-si-met
アルキメデスのげんり |
n |
định luật Ac-si-met |
☞ |
アルキルか (アルキル化) alkylation (hóa học)
アルキルか |
n |
alkylation (hóa học) |
☞ |
アルキルベンゼンスルホンさんえん (アルキルベンゼンスルホン酸塩) chất alkyl benzene sulfonate
アルキルベンゼンスルホンさんえん |
n |
chất alkyl benzene sulfonate |
☞ |
アルキルか (アルキル化) alkylation (hóa học)
アルキルか |
n |
alkylation (hóa học) |
☞ |
アルギンさん (アルギン酸 ) axit alginic
アルギンさん (アルギン酸 ) axit alginic
アルコーブ () góc hóng mát; hốc tường
アルコーブ |
n |
góc hóng mát; hốc tường |
☞ |
アルコールいぞんしょ (アルコール依存症) chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
アルコールいぞんしょ |
n |
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu |
☞ |
アルコールおんどけい (アルコール温度計) dụng cụ đo độ rượu cồn,nhiệt kế đo độ bằng cồn
アルコールおんどけい |
n |
dụng cụ đo độ rượu cồn,nhiệt kế đo độ bằng cồn |
☞ |
アルコールいんりょう (アルコール飲料) đồ uống có cồn
アルコールいんりょう |
n |
đồ uống có cồn |
☞ |
アルゴリズミック () một cách có quy luật; lô gic;thuật toán,quy luật toán học; thuật toán
アルゴリズミック |
adj-na |
một cách có quy luật; lô gic;thuật toán,quy luật toán học; thuật toán |
☞ |