Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アラビア文字() hệ thống chữ viết của người A-
アラビア文字 n hệ thống chữ viết của người A-
アラビア語 () tiếng Ả-rập
アラビア語 n tiếng Ả-rập
アラブ () Ả rập
アラブ n Ả rập
アラブしゅちょうこくれんぽう (アラブ首長国連邦) các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
アラブしゅちょうこくれんぽう n các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
アラブじん (アラブ人) người Ả-rập
アラブじん n người Ả-rập
アラベスク () kiểu trang trí đường lượn; tư thế uốn dẻo
アラベスク n kiểu trang trí đường lượn; tư thế uốn dẻo
アラミドせんい (アラミド繊維) sợi aramid (hóa học); chất xơ
アラミドせんい   sợi aramid (hóa học); chất xơ
アラムご (アラム語) tiếng Xy-ri
アラムご n tiếng Xy-ri
アラモード () hợp thời trang; đúng mốt
アラモード n hợp thời trang; đúng mốt
アラー () thánh Ala
アラー n thánh Ala
アリ () kiến
アリ n kiến
アリア () bài ca cho một giọng hát trong dàn nhạc giao hưởng
アリア n bài ca cho một giọng hát trong dàn nhạc giao hưởng
アリストクラシー () tầng lớp quý tộc; chế độ quý tộc
アリストクラシー n  tầng lớp quý tộc; chế độ quý tộc
アリッグ () liên đoàn Châu Mỹ
アリッグ   liên đoàn Châu Mỹ
アリバイ () chứng cứ vắng mặt; chứng cớ ngoại phạm
アリバイ n chứng cứ vắng mặt; chứng cớ ngoại phạm
アリーナ () trường đấu; vũ đài
アリーナ n trường đấu; vũ đài
アルちゅう () sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルちゅう n sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルカイズム () sự hoài cổ; dùng lại cái cổ
アルカイズム n sự hoài cổ; dùng lại cái cổ
アルカイック () cổ xưa; cổ điển
アルカイック adj-na cổ xưa; cổ điển
アルカディア () đồng quê; thanh bình;vùng A-ca-di-a (Hy Lạp)
アルカディア n đồng quê; thanh bình;vùng A-ca-di-a (Hy Lạp)
アルカリ () chất alkan
アルカリ n chất alkan
アルカリえん (アルカリ塩)muối có chất kiềm
アルカリえん n muối có chất kiềm
アルカリかんでんち(アルカリ乾電池) pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち n pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリがん () đá kiềm
アルカリがん n đá kiềm
アルカリきんぞく(アルカリ金属) kim loại kiềm
アルカリきんぞく n kim loại kiềm
アルカローシス() nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu)
アルカローシス n nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu)
アルキメデスのげんり (アルキメデスの原理) định luật Ac-si-met
アルキメデスのげんり n định luật Ac-si-met
アルキルか (アルキル化) alkylation (hóa học)
アルキルか n alkylation (hóa học)
アルキルベンゼンスルホンさんえん (アルキルベンゼンスルホン酸塩) chất alkyl benzene sulfonate
アルキルベンゼンスルホンさんえん n chất alkyl benzene sulfonate
アルキルか (アルキル化) alkylation (hóa học)
アルキルか n alkylation (hóa học)
アルギンさん (アルギン酸 ) axit alginic
アルギンさん n axit alginic
アルギンさん (アルギン酸 ) axit alginic
アルギンさん n axit alginic
アルコル () cồn
アルコル n cồn
アルコーブ () góc hóng mát; hốc tường
アルコーブ n góc hóng mát; hốc tường
アルコール () cồn; rượu
アルコール n cồn; rượu
アルコールいぞんしょ (アルコール依存症) chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
アルコールいぞんしょ n chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
あるこーるどすう (アルコール度数)độ cồn
あるこーるどすう n độ cồn
アルコールおんどけい (アルコール温度計) dụng cụ đo độ rượu cồn,nhiệt kế đo độ bằng cồn
アルコールおんどけい n dụng cụ đo độ rượu cồn,nhiệt kế đo độ bằng cồn
アルコールいんりょう (アルコール飲料) đồ uống có cồn
アルコールいんりょう n đồ uống có cồn
アルゴリズミック () một cách có quy luật; lô gic;thuật toán,quy luật toán học; thuật toán
アルゴリズミック adj-na một cách có quy luật; lô gic;thuật toán,quy luật toán học; thuật toán
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
311
Hôm qua:
933
Toàn bộ:
22662371