Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アミラーゼ () men phân giải tinh bột; amilaza
アミラーゼ n men phân giải tinh bột; amilaza
アミル器具 () đồ nhôm
アミル器具 n đồ nhôm
アミーバ() Amip
アミーバ n Amip
アムネスティ() sự ân xá; ân xá
アムネスティ n sự ân xá; ân xá
アムネスティインターナショナル () tổ chức ân xá quốc tế
アムネスティインターナショナル n tổ chức ân xá quốc tế
アムハリクご () tiếng Amharic
アムハリクご n tiếng Amharic
アムハリク語 () tiếng Amharic
アムハリク語 n tiếng Amharic
アムホテリシン () lưỡng tính
アムホテリシン n lưỡng tính
アムラー () các cô gái trẻ bắt trước theo phong cách của danh ca Amuro Namie
アムラー n các cô gái trẻ bắt trước theo phong cách của danh ca Amuro Namie
アムール () tình yêu
アムール n tình yêu
アメゴム () cao su đúc
アメゴム n cao su đúc
アメシスト () Ametit (khoáng chất); thạch anh tím
アメシスト n Ametit (khoáng chất); thạch anh tím
アメニティー () sự nhã nhặn; sự hòa nhã; hứng thú
アメニティー n sự nhã nhặn; sự hòa nhã; hứng thú
アメフト () Bóng đá; bóng đá kiểu Mỹ
アメフト n Bóng đá; bóng đá kiểu Mỹ
アメラグ () môn rắc-bi; môn bóng bầu dục
アメラグ n môn rắc-bi; môn bóng bầu dục
アメリカがっしゅうこく () Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカがっしゅうこく n Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ熊 (アメリカぐま) gấu đen
アメリカぐま n gấu đen
アメリカこうくううちゅうきょく () Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アメリカこうくううちゅうきょく n Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アメリカじん () người Mỹ
アメリカじん n người Mỹ
アメリカたいりく () lục địa Châu Mỹ
アメリカたいりく n lục địa Châu Mỹ
アメリカばく () heo vòi Nam Mỹ (động vật học)
アメリカばく n heo vòi Nam Mỹ (động vật học)
アメリカひょう () báo đốm Mỹ
アメリカひょう n báo đốm Mỹ
アメリカやぎゅう() trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アメリカやぎゅう n trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう () ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう n ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アメリカれんぽうぎかい () cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ;quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
アメリカれんぽうぎかい n cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ;quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
アメリカインディアン () người da đỏ; người Anh Điêng
アメリカインディアン n người da đỏ; người Anh Điêng
アメリカザリガニ () tôm đồng; tôm sông
アメリカザリガニ n tôm đồng; tôm sông
アメリカズカップレース () cuộc tranh cúp châu Mỹ
アメリカズカップレース n cuộc tranh cúp châu Mỹ
アメリカナイズ () Mỹ hoá; cho nhập quốc tịch Mỹ
アメリカナイズ n Mỹ hoá; cho nhập quốc tịch Mỹ
アメリカプロフットボールリーグ () liên đoàn bóng đá quốc gia Mỹ
アメリカプロフットボールリーグ n liên đoàn bóng đá quốc gia Mỹ
アメリカヤマボウシ () cây sơn thù du (thực vật học)
アメリカヤマボウシ n cây sơn thù du (thực vật học)
アメリカライオン () báo sư tử
アメリカライオン n báo sư tử
アメリカン () người Mỹ
アメリカン n người Mỹ
アメリカン オンライン() Hệ thống trực tuyến của Mỹ
アメリカン オンライン n Hệ thống trực tuyến của Mỹ
アメリカンカンファレンス () Liên đoàn Bóng đá Mỹ
アメリカンカンファレンス   Liên đoàn Bóng đá Mỹ
アメリカンコーヒー () cà phê châu Mỹ
アメリカンコーヒー n cà phê châu Mỹ
アメリカンフットボール () bóng đá châu Mỹ; bóng đá
アメリカンフットボール n bóng đá châu Mỹ; bóng đá
アメリカンリーグ () liên đoàn châu Mỹ
アメリカンリーグ n liên đoàn châu Mỹ
アメリカン証券取引所 () Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
アメリカン証券取引所 n Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
アメリカ人 () người Mỹ
アメリカ人 n người Mỹ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
296
Hôm qua:
933
Toàn bộ:
22662356