アフリカ成長機会法 () Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi
アフリカ成長機会法 |
n |
Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi |
☞ |
アフリカ教育基金の会 () Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi
アフリカ教育基金の会 |
|
Quỹ Giáo dục Quốc tế Châu Phi |
☞ |
アフリカ民族会議 () hội nghị các quốc gia Châu phi
アフリカ民族会議 |
n |
hội nghị các quốc gia Châu phi |
☞ |
アフリカ紛争建設的解決のためのセンター () Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi
アフリカ紛争建設的解決のためのセンター |
n |
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi |
☞ |
アフリカ経済委員会 () ủy ban Kinh tế Châu Phi
アフリカ経済委員会 |
|
ủy ban Kinh tế Châu Phi |
☞ |
アフリカ開発銀行 () Ngân hàng Phát triển Châu Phi
アフリカ開発銀行 |
n |
Ngân hàng Phát triển Châu Phi |
☞ |
アフレコ () phần âm nhạc cho phim
アフレコ |
n |
phần âm nhạc cho phim |
☞ |
アフロ () kiểu tóc quăn và dài như tóc dân da đen
アフロキューバンリズム () nhịp điệu của người Cu Ba gốc Châu phi
アフロキューバンリズム |
n |
nhịp điệu của người Cu Ba gốc Châu phi |
☞ |
アブサン() cây áp-xin; cây ngải cứu
アブサン |
n |
cây áp-xin; cây ngải cứu |
☞ |
アブストラクション () sự trừu tượng; quan điểm trừu tượng
アブストラクション |
n |
sự trừu tượng; quan điểm trừu tượng |
☞ |
アブストラクトアート () tác phẩm nghệ thuật trừu tượng
アブストラクトアート |
n |
tác phẩm nghệ thuật trừu tượng |
☞ |
アブソリューティズム () sự chuyên chế; chính thể chuyên chế
アブソリューティズム |
n |
sự chuyên chế; chính thể chuyên chế |
☞ |
アブダビ国営石油会社 () Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi
アブダビ国営石油会社 |
|
Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi |
☞ |
アブノーマル () không bình thường; khác thường; dị thường
アブノーマル |
adj-na |
không bình thường; khác thường; dị thường |
☞ |
アプライ () áp dụng; ứng dụng
アプライ |
n |
áp dụng; ứng dụng |
☞ |
アプリ () sự đăng ký; sự ứng dụng; ứng dụng
アプリ |
n |
sự đăng ký; sự ứng dụng; ứng dụng |
☞ |
アプリオリ () tu viện
アプリオリ |
n, adj-na |
tu viện |
☞ |
アプリケーションソフト () phần mềm ứng dụng
アプリケーションソフト |
n |
phần mềm ứng dụng |
☞ |
アプリケーションプログラム () chương trình ứng dụng
アプリケーションプログラム |
n |
chương trình ứng dụng |
☞ |
アプリコット () quả mơ; cây mơ
アプリコット |
n |
quả mơ; cây mơ |
☞ |
アプレゲール () sau chiến tranh
アプレゲール |
n |
sau chiến tranh |
☞ |
アプローチ () sự vào sân; sự tiếp cận; tiếp cận; xâm nhập
アプローチ |
n |
sự vào sân; sự tiếp cận; tiếp cận; xâm nhập |
☞ |
アヘン () thuốc phiện; ma túy; cần sa
アヘン |
n |
thuốc phiện; ma túy; cần sa |
☞ |
アヘンじょうようしゃ () người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
アヘンじょうようしゃ |
n |
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập |
☞ |
アヘンせんそう()chiến tranh thuốc phiện
アヘンせんそう |
n |
chiến tranh thuốc phiện |
☞ |
アヘンちゅうどく () xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アヘンちゅうどく |
n |
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều |
☞ |
アヘン中毒 () xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アヘン中毒 |
n |
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều |
☞ |
アヘン常用者 () người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻnghiện ngập
アヘン常用者 |
n |
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻnghiện ngập |
☞ |
アヘン戦争 () chiến tranh thuốc phiện
アヘン戦争 |
n |
chiến tranh thuốc phiện |
☞ |
アベイラビリティ () khả năng; sự có sẵn; tính có ích; tính có lợi
アベイラビリティ |
n |
khả năng; sự có sẵn; tính có ích; tính có lợi |
☞ |
アベック() làm bạn; cùng nhau
アベック |
n |
làm bạn; cùng nhau |
☞ |
アベニュー () đại lộ; con đường lớn với hàng cây trồng hai bên
アベニュー |
n |
đại lộ; con đường lớn với hàng cây trồng hai bên |
☞ |
アベマリア () kinh cầu nguyện đức mẹ đồng trinh
アベマリア |
n |
kinh cầu nguyện đức mẹ đồng trinh |
☞ |
アベレージ () xấp xỉ; khoảng; bình quân trung bình
アベレージ |
n |
xấp xỉ; khoảng; bình quân trung bình |
☞ |
アベレージゴルファー () người chơi gôn ở mức trung bình
アベレージゴルファー |
n |
người chơi gôn ở mức trung bình |
☞ |