Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アパレルさんぎょう () việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレルさんぎょう n việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレル産業 () việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレル産業 n việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アビタシオン () nhà ở; chỗ ở
アビタシオン n nhà ở; chỗ ở
アビリティー () khả năng; năng lực
アビリティー n khả năng; năng lực
アビリンピック() đại hội tài năng Olympics ; đại hội
アビリンピック n  đại hội tài năng Olympics ; đại hội
アピアランスマネー () tiền hiện hành
アピアランスマネー n tiền hiện hành
アピール() sự thu hút; sự kêu gọi; sự làm nổi bật; hấp dẫn; thu hút
アピール n sự thu hút; sự kêu gọi; sự làm nổi bật; hấp dẫn; thu hút
アフェア() vụ aphe; công việc
アフェア n vụ aphe; công việc
アフォルズム() cách ngôn
アフォルズム n cách ngôn
アフカーナ () người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan)
アフカーナ n người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan)
アフガニスタン() đất nước Ap-ga-ni-xtăng
アフガニスタン n đất nước Ap-ga-ni-xtăng
アフガン () người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガン n người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガンあみ() cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンあみ n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンせんそう() các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンせんそう n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガン・イスラム通信 () Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
アフガン・イスラム通信    Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
アフガン・ウィメンズ・ミッション () Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan
アフガン・ウィメンズ・ミッション n Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan
アフガン女性協議会 () Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
アフガン女性協議会   Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
アフガン子ども教育運動() Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
アフガン子ども教育運動   Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
アフガン戦争 () các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガン戦争 n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガン編み () cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガン編み n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフタせいこうないえん () chứng viêm miệng
アフタせいこうないえん n chứng viêm miệng
アフタヌーン () buổi trưa
アフタヌーン n buổi trưa
アフタヌーンシャドー () bóng chiều; bóng hoàng hôn
アフタヌーンシャドー n bóng chiều; bóng hoàng hôn
アフタヌーンドレス () quần áo buổi chiều
アフタヌーンドレス n quần áo buổi chiều
アフター() sau; sau đó
アフター n sau; sau đó
アフターケア() sự chăm sóc sau khi ra viện; sự điều trị sau khi rời bệnh viện
アフターケア n sự chăm sóc sau khi ra viện; sự điều trị sau khi rời bệnh viện
アフターサービス () dịch vụ sau bán hàng; dịch vụ hậu mãi; dịch vụ bảo hành
アフターサービス n  dịch vụ sau bán hàng; dịch vụ hậu mãi; dịch vụ bảo hành
アフターシェーブローション () nước hoa bôi sau khi cạo râu
アフターシェーブローション n nước hoa bôi sau khi cạo râu
アフターヌーンドレス () quần áo buổi chiều
アフターヌーンドレス n quần áo buổi chiều
アフターレコーディング () sau khi thu thanh; sau buổi ghi hình
アフターレコーディング n sau khi thu thanh; sau buổi ghi hình
アフタ性口内炎 () chứng viêm miệng
アフタ性口内炎 n chứng viêm miệng
アフラトキシン () thuốc aflatoxin
アフラトキシン n thuốc aflatoxin
アフリカぞう () voi Châu phi
アフリカぞう n voi Châu phi
アフリカたいりく() lục địa Châu phi
アフリカたいりく n lục địa Châu phi
アフリカみんぞくかいぎ () hội nghị các quốc gia Châu phi
アフリカみんぞくかいぎ n hội nghị các quốc gia Châu phi
アフリカーンス () người châu phi
アフリカーンス n người châu phi
アフリカーンスご () tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi
アフリカーンスご n tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi
アフリカーンス語() tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi
アフリカーンス語 n tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi
アフリカ国内オリンピオリンピック委員会連 () liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi
アフリカ国内オリンピオリンピック委員会連 n liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi
アフリカ大陸 () lục địa Châu phi
アフリカ大陸 n lục địa Châu phi
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
902
Hôm qua:
1309
Toàn bộ:
22662029