Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アナリストミーティング () cuộc gặp gỡ của các nhà phân tích; hội nghị các nhà giải tích học
アナリストミーティング n  cuộc gặp gỡ của các nhà phân tích; hội nghị các nhà giải tích học
アナログ() tương thích; tương tự
アナログ adj-na tương thích; tương tự
アナログけいさんき () máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アナログけいさんき n máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アナログどけい () đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アナログどけい n đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アナログコンピューター () máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アナログコンピューター n máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
アナログ時計() đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analo
アナログ時計 n đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analo
アナログ計算機 () máy tính tỉ biến;máy tính tương tự
アナログ計算機 n  máy tính tỉ biến;máy tính tương tự
アナーキスト() người theo chủ nghĩa vô chính phủ
アナーキスト n  người theo chủ nghĩa vô chính phủ
アナーキズム () chủ nghĩa vô chính phủ
アナーキズム n chủ nghĩa vô chính phủ
アナーキー () vô chính phủ; hỗn loạn
アナーキー adj-na vô chính phủ; hỗn loạn
アニスター () hồi hương
アニスター   hồi hương
アニバーサリー () ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
アニバーサリー n ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
アニマル() động vật
アニマル n động vật
アニマルライツセンター () Trung tâm Quyền của động vật
アニマルライツセンター n Trung tâm Quyền của động vật
アニミズム () thuyết vật linh (triết học); thuyết duy linh (đối với duy vật);
アニミズム n thuyết vật linh (triết học); thuyết duy linh (đối với duy vật);
アニメ () phim hoạt hình
アニメ n phim hoạt hình
アニメーション () phim hoạt hình
アニメーション n phim hoạt hình
アニュアルレポート() bản báo cáo hàng năm
アニュアルレポート n bản báo cáo hàng năm
アニリン () chất Anilin (hóa học)
アニリン n chất Anilin (hóa học)
アニリンせんりょう () thuốc nhuộm Anilin
アニリンせんりょう n thuốc nhuộm Anilin
アニリン染料 () thuốc nhuộm Anilin
アニリン染料 n thuốc nhuộm Anilin
アニーリング() sự ủ; ủ
アニーリング n sự ủ; ủ
アヌス ()hậu môn; lỗ đít
アヌス n hậu môn; lỗ đít
アネクドート () chuyện vặt; giai thoại
アネクドート  n chuyện vặt; giai thoại
☞                                            
アネパラガス () măng tây
アネパラガス n măng tây
アネモネ () cỏ chân ngỗng
アネモネ n cỏ chân ngỗng
アネロイドきあつけい () cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイドきあつけい n cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイド気圧計 () cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイド気圧計 n cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アノニム() biệt hiệu; bí danh
アノニム n biệt hiệu; bí danh
アノラック() áo ngoài có mũ trùm đầu (vùng Bắc cực)
アノラック n áo ngoài có mũ trùm đầu (vùng Bắc cực)
アノレクシア () chứng biếng ăn; chứng chán ăn
アノレクシア n chứng biếng ăn; chứng chán ăn
アノード () cực dương; anôt
アノード n cực dương; anôt
アバウト () khoảng; vào khoảng
アバウト adj-na khoảng; vào khoảng
アパシー () tính lãnh đạm; tính thờ ơ; sợ hờ hững
アパシー n tính lãnh đạm; tính thờ ơ; sợ hờ hững
アパタイト () sự ngon miệng; sự thèm ăn; lòng ham muốn; sự khao khát
アパタイト n sự ngon miệng; sự thèm ăn; lòng ham muốn; sự khao khát
アパッシュ () tên côn đồ; người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
アパッシュ n tên côn đồ; người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
アパラチアさんみゃく() dãy núi Appalachian
アパラチアさんみゃく n dãy núi Appalachian
アパラチア山脈 () dãy núi Appalachian
アパラチア山脈 n dãy núi Appalachian
アパルトヘイト () sự phân biệt chủng tộc ở châu phi; chế độ A-pac-thai; phân biệt chủng tộc
アパルトヘイト n sự phân biệt chủng tộc ở châu phi; chế độ A-pac-thai; phân biệt chủng tộc
アパルトヘイド () nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi
アパルトヘイド n  nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
877
Hôm qua:
1309
Toàn bộ:
22662004