オールスターキャスト() buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi
|
オールスターキャスト |
n |
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi |
|
☞ |
オールナイト() cả đêm; suốt đêm; thâu đêm
|
オールナイト |
n |
cả đêm; suốt đêm; thâu đêm |
|
☞ |
オールマイティー() người biết tuốt; người thông thái
|
オールマイティー |
n |
người biết tuốt; người thông thái |
|
☞ |
オールラウンド() ở xung quanh; mọi nơi; khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ; bao quát
|
オールラウンド |
adj-na |
ở xung quanh; mọi nơi; khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ; bao quát |
|
☞ |
オーロラ() cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
|
オーロラ |
n |
cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai |
|
☞ |
カイト() cái diều; diều,diều hâu; con diều hâu
|
カイト |
n |
cái diều; diều,diều hâu; con diều hâu |
|
☞ |
カウチポテト() sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng; người an phận; ở một mình
|
カウチポテト |
n |
sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng; người an phận; ở một mình |
|
☞ |
カウンセラー() người làm nghề tư vấn tâm lý; tham tán; nhà tư vấn; chuyên gia tư vấn; cố vấn; luật sư riêng
|
カウンセラー |
n |
người làm nghề tư vấn tâm lý; tham tán; nhà tư vấn; chuyên gia tư vấn; cố vấn; luật sư riêng |
|
☞ |
カウンセリング() công việc tư vấn tâm lý; tư vấn; luật sư
|
カウンセリング |
n |
công việc tư vấn tâm lý; tư vấn; luật sư |
|
☞ |
カウンター() đòn phản công (trong môn boxing)
|
カウンター |
n |
đòn phản công (trong môn boxing) |
|
☞ |
カウント() sự đếm; sự tính toán; sự thanh toán
|
カウント |
n |
sự đếm; sự tính toán; sự thanh toán |
|
☞ |
カオス() thời đại hỗn mang; lộn xộn; hỗn loạn; loạn lạc
|
カオス |
n |
thời đại hỗn mang; lộn xộn; hỗn loạn; loạn lạc |
|
☞ |
アドバルーン () quả cầu; bóng dùng để quảng cáo
|
アドバルーン |
n |
quả cầu; bóng dùng để quảng cáo |
|
☞ |
アドバンス () sự tiến bộ; sự cải tiến
|
アドバンス |
n |
sự tiến bộ; sự cải tiến |
|
☞ |
アドバンテージ() sự thuận lợi; ưu điểm
|
アドバンテージ |
n |
sự thuận lợi; ưu điểm |
|
☞ |
アドバンテージルール () luật lợi thế; quy luật lợi thế
|
アドバンテージルール |
n |
luật lợi thế; quy luật lợi thế |
|
☞ |
アドベンチャー () cuộc phiêu lưu
|
アドベンチャー |
n |
cuộc phiêu lưu |
|
☞ |
アドリブ () sự biểu diễn một cách sáng tạo ; sự ứng khẩu; ứng biến
|
アドリブ |
n |
sự biểu diễn một cách sáng tạo ; sự ứng khẩu; ứng biến |
|
☞ |
アドレスちょう () sổ ghi địa chỉ
|
アドレスちょう |
n |
sổ ghi địa chỉ |
|
☞ |
アドレナリン () tuyến trên thận; tuyến thượng
|
アドレナリン |
n |
tuyến trên thận; tuyến thượng |
|
☞ |
アナ () người phát thanh viên; người đọc trên đài;
|
アナ |
n |
người phát thanh viên; người đọc trên đài; |
|
☞ |
アナウンサー () người phát thanh viên; người đọc trên đài
|
アナウンサー |
n |
người phát thanh viên; người đọc trên đài |
|
☞ |
アナウンス () sự thông báo trên loa; sự thông báo trên đài;
|
アナウンス |
n |
sự thông báo trên loa; sự thông báo trên đài; |
|
☞ |
アナウンスメント () cáo thị; thông báo
|
アナウンスメント |
n |
cáo thị; thông báo |
|
☞ |
アナキスト () người theo chủ nghĩa vô chính phủ
|
アナキスト |
n |
người theo chủ nghĩa vô chính phủ |
|
☞ |
アナキズム () chủ nghĩa vô chính phủ
|
アナキズム |
n |
chủ nghĩa vô chính phủ |
|
☞ |
アナグラム() phép đảo chữ cái (trong ngôn ngữ học
|
アナグラム |
n |
phép đảo chữ cái (trong ngôn ngữ học |
|
☞ |
アナコン () máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
|
アナコン |
n |
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự |
|
☞ |
アナライザ() dụng cụ phân tích; máy phân tích; người phân tích
|
アナライザ |
n |
dụng cụ phân tích; máy phân tích; người phân tích |
|
☞ |
アナライザー () dụng cụ phân tích; máy phân tích; người phân tích
|
アナライザー |
n |
dụng cụ phân tích; máy phân tích; người phân tích |
|
☞ |
アナリシス () sự phân tích; phép phân tích ; bản phân tích
|
アナリシス |
|
sự phân tích; phép phân tích ; bản phân tích |
|
☞ |