Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ちゅうしゃ (注射) tiêm
ちゅうしゃ 注射   tiêm 510
 
しょくよく (食欲) cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng
しょくよく 食欲   cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng 510
      Sự thèm ăn  
 
ステレオ () stereo
ステレオ     stereo 510
 
~のところ (~の所) quanh ~, xung quanh ~
~のところ ~の所   quanh ~, xung quanh ~ 510
 
ちょうど () vừa đúng
ちょうど     vừa đúng 510
 
たったいま (たった今) vừa mới rồi
たったいま たった今   vừa mới rồi 510
 
いまいいでしょうか。 (今いいでしょうか。) Bây giờ tôi làm phiền anh có được không ạ?
いまいいでしょうか。 今いいでしょうか。   Bây giờ tôi làm phiền anh có được không ạ? 510
 
ガスサービスセンター () trung tâm dịch vụ ga
ガスサービスセンター     trung tâm dịch vụ ga 510
 
ガスレンジ () bếp ga
ガスレンジ     bếp ga 510
 
ぐあい (具合) trạng thái, tình hình
ぐあい 具合   trạng thái, tình hình 510
 
どちらさまでしょうか (どちら様でしょうか。) Ai đấy ạ?
どちらさまでしょうか どちら様でしょうか。   Ai đấy ạ? 510
 
むかいます (向かいます) hướng đến, trên đường
むかいます 向かいます   hướng đến, trên đường 510
 
おまたせしました (お待たせしました) Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi
おまたせしました お待たせしました   Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi 510
 
ちしき (知識) tri thức, kiến thức
ちしき 知識   tri thức, kiến thức 510
    v hiểu biết 743
 
ほうこ (宝庫) kho báu,Bảo tàng
ほうこ 宝庫   kho báu,Bảo tàng 510
 
てに はいります「じょうほう」 (手に入ります[情報が~]) lấy được, thu thập được [Thông tin]
てに はいります「じょうほう」 手に入ります[情報が~]   lấy được, thu thập được [Thông tin] 510
 
システム () hệ thống
システム     hệ thống 510
 
キーワード () từ khóa
キーワード     từ khóa 510
 
いちぶぶん (一部分) một bộ phận
いちぶぶん 一部分   một bộ phận 510
 
にゅうりょくします (入力します) nhập
にゅうりょくします 入力します   nhập 510
 
びょう (秒) giây
びょう   giây 510
 
でます「ほんが~」 (でます[本が~]) được xuất bản [quyển sách ~]
でます「ほんが~」 でます[本が~]   được xuất bản [quyển sách ~] 510
 
ちょうかい (聴解) sự nghe hiểu
ちょうかい 聴解 n sự nghe hiểu 000
 
[ひとが~] あつまります ([人が~]集まります) tập trung, tập hợp [người ~]
[ひとが~] あつまります [人が~]集まります v tập trung, tập hợp [người ~] 511
 
[ひとが~]わかれます ([人が~]別れます) chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
[ひとが~]わかれます [人が~]別れます   chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] 511
 
ながいきします (長生きします) sống lâu
ながいきします 長生きします v sống lâu 511
 
[おと/こえが~]します ([音/声が~]します) nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng]
[おと/こえが~]します [音/声が~]します   nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng] 511
 
[あじが~] します ([味が~]します) có [vị]
[あじが~] します [味が~]します   có [vị] 511
 
[においが~] します () có [mùi]
[においが~] します     có [mùi] 511
 
[かさを~] さします ([傘を~]さします) che [ô]
[かさを~] さします [傘を~]さします   che [ô] 511
 
ひどい () tồi tệ, xấu
ひどい     tồi tệ, xấu 511
    a-i kinh khủng, tàn nhẫn, dữ dội. 654
 
てんきよほう (天気予報) dự báo thời tiết
てんきよほう 天気予報   dự báo thời tiết 511
 
はっぴょう (発表) phát biểu, báo cáo
はっぴょう 発表   phát biểu, báo cáo 511
 
じっけん (実験) thực nghiệm, thí nghiệm
じっけん 実験   thực nghiệm, thí nghiệm 511
 
かがく (科学) khoa học
かがく 科学   khoa học 511
 
いがく (医学) y học
いがく 医学   y học 511
 
ぶんがく (文学) văn học
ぶんがく 文学   văn học 511
 
パトカー () xe ô-tô cảnh sát
パトカー     xe ô-tô cảnh sát 511
 
きゅうきゅうしゃ (救急車) xe cấp cứu
きゅうきゅうしゃ 救急車   xe cấp cứu 511
 
はんたい (反対) phản đối
はんたい 反対   phản đối 511
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
95
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948234