オカルト() huyền bí; thần bí
|
オカルト |
adj-na |
huyền bí; thần bí |
|
☞ |
オクターブ() bậc thứ tám của âm giai; tám bậc âm giai
|
オクターブ |
n |
bậc thứ tám của âm giai; tám bậc âm giai |
|
☞ |
オスカーオスカー() giải thưởng điện ảnh Oscar
|
オスカー |
|
giải thưởng điện ảnh Oscar |
|
☞ |
オスカーぞう (オスカー像) tượng Oscar; giải Oscar
|
オスカーぞう |
n |
tượng Oscar; giải Oscar |
|
☞ |
オゾンホール() lỗ thủng tầng ôzôn
|
オゾンホール |
n |
lỗ thủng tầng ôzôn |
|
☞ |
オタク() người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng
|
オタク |
n |
người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng |
|
☞ |
オットセイ() chó biển; hải cẩu
|
オットセイ |
n |
chó biển; hải cẩu |
|
☞ |
オッファー() chào giá chào hàng
|
オッファー |
|
chào giá chào hàng |
|
☞ |
オノマトペー() từ tượng thanh
|
オノマトペー |
n |
từ tượng thanh |
|
☞ |
オパール() ôpan; ngọc mắt mèo
|
オパール |
n |
ôpan; ngọc mắt mèo |
|
☞ |
オピニオンリーダー() người có ảnh hưởng lớn đến dư luận
|
オピニオンリーダー |
n |
người có ảnh hưởng lớn đến dư luận |
|
☞ |
オフ() sự tắt; sự thôi; ngắt
|
オフ |
n |
sự tắt; sự thôi; ngắt |
|
☞ |
オフィシャル() công khai; chính thức
|
オフィシャル |
adj-na |
công khai; chính thức |
|
☞ |
おふぃすがいちする(オフィスが位置する) Đặt văn phòng
|
おふぃすがいちする |
|
Đặt văn phòng |
|
☞ |
オフサイド() lỗi việt vị; việt vị
|
オフサイド |
n |
lỗi việt vị; việt vị |
|
☞ |
オフシーズン() trái mùa; vãn khách; ít người
|
オフシーズン |
n |
trái mùa; vãn khách; ít người |
|
☞ |
オピニオン() dư luận; sự đánh giá; ý kiến
|
オピニオン |
n |
dư luận; sự đánh giá; ý kiến |
|
☞ |
オフレコ() truyền thông liên tục; ghi âm liên tục; liên tục; quảng bá bá liên tục
|
オフレコ |
n |
truyền thông liên tục; ghi âm liên tục; liên tục; quảng bá bá liên tục |
|
☞ |
オフロード() đường đất; đường sỏi
|
オフロード |
n |
đường đất; đường sỏi |
|
☞ |
オブザーバ() quan sát viên; dự thính (trong hội nghị)
|
オブザーバ |
n |
quan sát viên; dự thính (trong hội nghị) |
|
☞ |
オブジェ() mẫu vật (hội họa, điêu khắc...)
|
オブジェ |
n |
mẫu vật (hội họa, điêu khắc....) |
|
☞ |
オブラート() màng bột (để bọc kẹo hay thuốc)
|
オブラート |
n |
màng bột (để bọc kẹo hay thuốc) |
|
☞ |
オプション() sự lựa chọn; quyền lựa chọn
|
オプション |
n |
sự lựa chọn; quyền lựa chọn |
|
☞ |
オペック() hội các nước xuất khẩu dầu
|
オペック |
|
hội các nước xuất khẩu dầu |
|
☞ |
オペラ() nhạc kịch; ô pê ra
|
オペラ |
n |
nhạc kịch; ô pê ra |
|
☞ |