エディター() nhà xuất bản; chủ biên; tổng biên tập
|
エディター |
n |
nhà xuất bản; chủ biên; tổng biên tập |
|
☞ |
エディット() sự sửa chữa; chỉnh sửa; sửa chữa
|
エディット |
|
sự sửa chữa; chỉnh sửa; sửa chữa |
|
☞ |
エナメル() sự tráng men; sự phủ men; trán men
|
エナメル |
n |
sự tráng men; sự phủ men; trán men |
|
☞ |
えなめるぬりてっぱん(エナメル塗鉄板) tôn tráng men
|
えなめるぬりてっぱん |
n |
tôn tráng men |
|
☞ |
えなめるひく (エナメル引く) tráng men
エヌきょう(エヌ響) dàn nhạc giao hưởng NHK
|
エヌきょう |
|
dàn nhạc giao hưởng NHK |
|
☞ |
エネルギッシュ() có năng lượng; tràn đầy sinh lực
|
エネルギッシュ |
adj-na |
có năng lượng; tràn đầy sinh lực |
|
☞ |
エネルギー() hơi sức,năng lượng
|
エネルギー |
n |
hơi sức,năng lượng |
|
☞ |
えねるぎーじょうほうきょく(エネルギー情報局) Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
|
えねるぎーじょうほうきょく |
n |
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng |
|
☞ |
えねるぎーしょう (エネルギー省) Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
|
えねるぎーしょう |
|
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng |
|
☞ |
エピック() anh hùng ca; trường ca
|
エピック |
n |
anh hùng ca; trường ca |
|
☞ |
えべれすとさん(エベレスト山) núi Chô-mo-lung-ma; đỉnh núi Everest
|
えべれすとさん |
n |
núi Chô-mo-lung-ma; đỉnh núi Everest |
|
☞ |
エメラルド() bích ngọc,ngọc lục bảo; màu xanh ngọc
|
エメラルド |
n |
bích ngọc,ngọc lục bảo; màu xanh ngọc |
|
☞ |
エリート() tinh túy; cái tốt nhất; cái đã được chắt lọc
|
エリート |
n |
tinh túy; cái tốt nhất; cái đã được chắt lọc |
|
☞ |
エルサルバドル() nước En Sanvado
|
エルサルバドル |
n |
nước En Sanvado |
|
☞ |
エルサレム() thành phố Jelusalem
|
エルサレム |
n |
thành phố Jelusalem |
|
☞ |
エルニーニョ() bão El Nino; hiện tượng El Nino; El Nino; En-ninô
|
エルニーニョ |
n |
bão El Nino; hiện tượng El Nino; El Nino; En-ninô |
|
☞ |
エルピーばん(エルピー盤) Đĩa hát lp (33 vòng phút)
|
エルピーばん |
n |
Đĩa hát lp (33 vòng phút) |
|
☞ |
エレガンス() thanh lịch; trang nhã
|
エレガンス |
adj-na |
thanh lịch; trang nhã |
|
☞ |
エレガント() sự thanh lịch; sự trang nhã
|
エレガント |
n |
sự thanh lịch; sự trang nhã |
|
☞ |