Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ウオーミングアップ() khởi động; làm nóng máy
ウオーミングアップ n khởi động; làm nóng máy
ウガンダ() đất nước Uganda
ウガンダ n đất nước Uganda
ウクライナ() nước Ukraina
ウクライナ n nước Ukraina
ウクレレ() đàn ukulele
ウクレレ n đàn ukulele
ウコン() củ nghệ
ウコン n củ nghệ
ウサギ() thỏ
ウサギ n thỏ
ウスターソース() nước xốt của Worcester
ウスターソース n nước xốt của Worcester
ウズベキスタン() Uzbekistan
ウズベキスタン n Uzbekistan
ウッ() ối; ồ; ôi; úi (thán từ)
ウッ   ối; ồ; ôi; úi (thán từ)
ウッズ() ối; ồ; ôi; úi (thán từ)
ウッズ   ối; ồ; ôi; úi (thán từ)
ウッド() gỗ
ウッド n gỗ
ウッドペッカー() chim gõ kiến
ウッドペッカー n chim gõ kiến
ウムラウト() hiện tượng biến âm sắc; dấu biến âm; dấu; thanh dấu
ウムラウト n hiện tượng biến âm sắc; dấu biến âm; dấu; thanh dấu
ウラニウム() uran; chất uran; uranium
ウラニウム n uran; chất uran; uranium
ウラル() người Ural; thuộc về Ural
ウラル n người Ural; thuộc về Ural
ウラン() uran; chất uran
ウラン n uran; chất uran
ウランけいれつ(ウラン系列) chuỗi uranium
ウランけいれつ n chuỗi uranium
ウランこう(ウラン鉱) quặng uranium
ウランこう n quặng uranium
ウランなまりほう(ウラン鉛法) phương pháp dẫn uranium
ウランなまりほう n phương pháp dẫn uranium
ウランのうしゅく(ウラン濃縮 ) sự làm giàu uranium
ウランのうしゅく n sự làm giàu uranium
ウルグアイ() nước Urugoay; Urugoay
ウルグアイ n nước Urugoay; Urugoay
ウルグアイラウンド() quanh Uruguay
ウルグアイラウンド n quanh Uruguay
ウルグゥイ() urugoay
ウルグゥイ   urugoay
ウルトラ() siêu; cực; quá khích; cực đoan
ウルトラ n siêu; cực; quá khích; cực đoan
ウルトラナショナリズム() chủ nghĩa dân tộc cực đoan
ウルトラナショナリズム n chủ nghĩa dân tộc cực đoan
ウルフ() chó sói
ウルフ n chó sói
ウレタン() bọt urethane
ウレタン n bọt urethane
ウレタンゴム() cao su pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp để chế tạo sơn)
ウレタンゴム n cao su pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp để chế tạo sơn)
ウレタンフォーム() bọt uretan
ウレタンフォーム n bọt uretan
ウースデッド() vải dệt bằng sợi len
ウースデッド n vải dệt bằng sợi len
ウーマン() phụ nữ
ウーマン n phụ nữ
ウーマンハンター() người chuyên tán tỉnh săn lùng phụ nữ; tên săn gái
ウーマンハンター n người chuyên tán tỉnh săn lùng phụ nữ; tên săn gái
ウーマンパワー() sức mạnh của phụ nữ
ウーマンパワー n sức mạnh của phụ nữ
ウーマンリブ() nam nữ bình quyền; giải phóng phụ nữ
ウーマンリブ   nam nữ bình quyền; giải phóng phụ nữ
ウーリーコットン() vải lông có phủ len
ウーリーコットン n vải lông có phủ len
ウーリーナイロン() ni lông có len
ウーリーナイロン n ni lông có len
 
ウール() nỉ; len
ウール n nỉ; len
ウールマット() thảm len
ウールマット   thảm len
うーるまっとしょっき(ウールマット織機) máy dệt thảm len
うーるまっとしょっき n máy dệt thảm len
うーるせいち (ウール生地) len dạ
うーるせいち   len dạ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
330
Hôm qua:
1309
Toàn bộ:
22661457