ウエーティングシステム() hệ thống chờ
|
ウエーティングシステム |
n |
hệ thống chờ |
|
☞ |
ウエーティングルーム() phòng chờ; phòng đợi
|
ウエーティングルーム |
n |
phòng chờ; phòng đợi |
|
☞ |
ウエート() trọng lượng; sức nặng; gánh nặng
|
ウエート |
n |
trọng lượng; sức nặng; gánh nặng |
|
☞ |
ウエートトレーニング() quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
|
ウエートトレーニング |
n |
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ |
|
☞ |
ウエートレス() người phục vụ bàn; bồi bàn nữ
|
ウエートレス |
n |
người phục vụ bàn; bồi bàn nữ |
|
☞ |
ウォッシャブル() có thể giặt được mà không hỏng (vải)
|
ウォッシャブル |
n |
có thể giặt được mà không hỏng (vải) |
|
☞ |
ウォッシュアンドウエア() giặt khô ngay không cần là
|
ウォッシュアンドウエア |
n |
giặt khô ngay không cần là |
|
☞ |
ウォッチマン() nhân viên bảo vệ
|
ウォッチマン |
n |
nhân viên bảo vệ |
|
☞ |
ウォルナット() quả óc chó; cây óc chó
|
ウォルナット |
n |
quả óc chó; cây óc chó |
|
☞ |
ウォーキングシューズ() giầy dã ngoại (gót thấp)
|
ウォーキングシューズ |
n |
giầy dã ngoại (gót thấp) |
|
☞ |
ウォーキングディクショナリー() từ điển sống; người học rộng biết nhiều
|
ウォーキングディクショナリー |
|
từ điển sống; người học rộng biết nhiều |
|
☞ |
ウォークスルー() sự đi qua; sự đi xuyên qua
|
ウォークスルー |
n |
sự đi qua; sự đi xuyên qua |
|
☞ |
ウォークマン() máy nghe nhạc bỏ túi
|
ウォークマン |
n |
máy nghe nhạc bỏ túi |
|
☞ |
ウォークラリー() cuộc đi bộ mít tinh
|
ウォークラリー |
n |
cuộc đi bộ mít tinh |
|
☞ |
ウォーターカラー() màu xanh nước biển
|
ウォーターカラー |
|
màu xanh nước biển |
|
☞ |
ウォータークロゼット() nhà vệ sinh; nhà xí
|
ウォータークロゼット |
n |
nhà vệ sinh; nhà xí |
|
☞ |
ウォーターシュート() cầu trượt nước
|
ウォーターシュート |
n |
cầu trượt nước |
|
☞ |
ウォータータイト() kín nước (không để nước lọt vào)
|
ウォータータイト |
n |
kín nước (không để nước lọt vào) |
|
☞ |
ウォーターハザード() mối nguy hiểm của nước
|
ウォーターハザード |
n |
mối nguy hiểm của nước |
|
☞ |
ウォーターフロント() khu bờ sông; khu cảng; bến tàu
|
ウォーターフロント |
n |
khu bờ sông; khu cảng; bến tàu |
|
☞ |
ウォータープルーフ() vải không thấm nước; áo mưa
|
ウォータープルーフ |
n |
vải không thấm nước; áo mưa |
|
☞ |
ウォーターポロ() môn bóng nước
|
ウォーターポロ |
n |
môn bóng nước |
|
☞ |
ウォーターメロン() quả dưa hấu; cây dưa hấu; dưa hấu
|
ウォーターメロン |
n |
quả dưa hấu; cây dưa hấu; dưa hấu |
|
☞ |
ウォーニングランプ() đèn báo động
|
ウォーニングランプ |
n |
đèn báo động |
|
☞ |
ウォームはぐるま(ウォーム歯車) truyền động trục vít; bánh vít
|
ウォームはぐるま |
n |
truyền động trục vít; bánh vít |
|
☞ |
ウォームアップ() khởi động; làm nóng máy
|
ウォームアップ |
n |
khởi động; làm nóng máy |
|
☞ |
ウォームギア() truyền động trục vít; bánh vít
|
ウォームギア |
n |
truyền động trục vít; bánh vít |
|
☞ |
ウォールがい(ウォール街) phố Uôn; New York
|
ウォールがい |
|
phố Uôn; New York |
|
☞ |
ウォールナット() quả óc chó; cây óc chó
|
ウォールナット |
n |
quả óc chó; cây óc chó |
|
☞ |