ウェイトレス() người nữ hầu bàn; nữ phục vụ bàn; nữ tiếp viên
|
ウェイトレス |
n |
người nữ hầu bàn; nữ phục vụ bàn; nữ tiếp viên |
|
☞ |
ウェスタン() ở phía Tây; phương Tây
|
ウェスタン |
n |
ở phía Tây; phương Tây |
|
☞ |
ウェストバージニア() phía tây bang Virginia (nước Mỹ)
|
ウェストバージニア |
n |
phía tây bang Virginia (nước Mỹ) |
|
☞ |
ウェディングベル() nhạc đám cưới
|
ウェディングベル |
n |
nhạc đám cưới |
|
☞ |
ウェディングベール() khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt
|
ウェディングベール |
n |
khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt |
|
☞ |
ウェディングマーチ() cuộc diễu hành đám cưới
|
ウェディングマーチ |
n |
cuộc diễu hành đám cưới |
|
☞ |
ウェハ() bánh xốp; bánh thánh
|
ウェハ |
n |
bánh xốp; bánh thánh |
|
☞ |
ウェハー() bánh xốp; bánh thánh
|
ウェハー |
n |
bánh xốp; bánh thánh |
|
☞ |
ウェファ() bánh xốp; bánh thánh
|
ウェファ |
n |
bánh xốp; bánh thánh |
|
☞ |
ウェルダン() sự làm kỹ món ăn; món ăn chín kỹ
|
ウェルダン |
n |
sự làm kỹ món ăn; món ăn chín kỹ |
|
☞ |
ウェーター() người phục vụ bàn; bồi bàn nam
|
ウェーター |
n |
người phục vụ bàn; bồi bàn nam |
|
☞ |
ウェートレス() người phục vụ bàn; bồi bàn nữ
|
ウェートレス |
n |
người phục vụ bàn; bồi bàn nữ |
|
☞ |
ウェーバー() giấy từ bỏ; giấy khước từ; sự khước từ; bác bỏ
|
ウェーバー |
n |
giấy từ bỏ; giấy khước từ; sự khước từ; bác bỏ |
|
☞ |
うぇーぶしたかみ (ウェーブした髪) tóc quăn
ウエア() sự ăn mặc; quần áo; trang phục sự hao mòn
|
ウエア |
n |
sự ăn mặc; quần áo; trang phục sự hao mòn |
|
☞ |
ウエスタンリーグ() liên minh Tây âu
|
ウエスタンリーグ |
n |
liên minh Tây âu |
|
☞ |
ウエスティングハウス() nhà hướng tây
|
ウエスティングハウス |
n |
nhà hướng tây |
|
☞ |
ウエストエンド() khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
|
ウエストエンド |
n |
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn) |
|
☞ |
ウエストコースト() bờ biển phía Tây
|
ウエストコースト |
n |
bờ biển phía Tây |
|
☞ |
ウエストサイド() mạn phía Tây; theo phía tây
|
ウエストサイド |
n |
mạn phía Tây; theo phía tây |
|
☞ |
ウエディングケーキ() bánh gatô trong tiệc cưới
|
ウエディングケーキ |
n |
bánh gatô trong tiệc cưới |
|
☞ |
ウエディングドレス() áo cưới; váy cưới kiểu châu Âu ,soa-rê
|
ウエディングドレス |
n |
áo cưới; váy cưới kiểu châu Âu ,soa-rê |
|
☞ |
ウエディングベル() nhạc đám cưới
|
ウエディングベル |
n |
nhạc đám cưới |
|
☞ |
ウエディングベール() khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt
|
ウエディングベール |
n |
khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt |
|
☞ |
ウエディングマーチ() cuộc diễu hành đám cưới
|
ウエディングマーチ |
n |
cuộc diễu hành đám cưới |
|
☞ |
ウエハース() bánh xốp; bánh thánh
|
ウエハース |
n |
bánh xốp; bánh thánh |
|
☞ |
ウエルカム() sự chào đón; sự tiếp đón
|
ウエルカム |
n |
sự chào đón; sự tiếp đón |
|
☞ |
ウエーター() người phục vụ bàn; bồi bàn nam
|
ウエーター |
n |
người phục vụ bàn; bồi bàn nam |
|
☞ |