うみ (海) biển, đại dương
うみ |
海 |
|
biển, đại dương |
283 |
☞ |
|
パーティー () tiệc (~をします:tổ chức tiệc)
パーティー |
|
|
tiệc (~をします:tổ chức tiệc) |
|
「お」まつり (「お」祭り) lễ hội
「お」まつり |
「お」祭り |
|
lễ hội |
283 |
☞ |
|
しけん (試験) kỳ thi, bài thi
しけん |
試験 |
|
kỳ thi, bài thi |
283 |
☞ |
|
すきやき (すき焼き) Sukiyaki (món thịt bò nấu rau)
すきやき |
すき焼き |
|
Sukiyaki (món thịt bò nấu rau) |
283 |
☞ |
|
さしみ (刺身) Sashimi (món gỏi cá sống)
さしみ |
刺身 |
|
Sashimi (món gỏi cá sống) |
283 |
☞ |
|
てんぷら () Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)
てんぷら |
|
|
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột) |
283 |
☞ |
|
いけばな (生け花) Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa)
いけばな |
生け花 |
|
Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa) |
283 |
☞ |
|
ずっと () (hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng)
ずっと |
|
|
(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng) |
283 |
☞ |
|
ただいま。 () Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà)
ただいま。 |
|
|
Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà) |
283 |
☞ |
|
おかえりなさい。 (お帰りなさい。) Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà)
おかえりなさい。 |
お帰りなさい。 |
|
Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà) |
283 |
☞ |
|
すごいですね。 () Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ.
すごいですね。 |
|
|
Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ. |
283 |
☞ |
|
つかれました。(疲れました。) Tôi mệt rồi
つかれました。 |
疲れました。 |
|
Tôi mệt rồi |
283 |
☞ |
|
ぎおんまつり (祗園祭) Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto)
ぎおんまつり |
祗園祭 |
|
Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Kyoto) |
283 |
☞ |
|
まいにちや (毎日屋) tên một siêu thị (giả tưởng)
まいにちや |
毎日屋 |
|
tên một siêu thị (giả tưởng) |
283 |
☞ |
|
ACBストア () tên một siêu thị (giả tưởng)
ACBストア |
|
|
tên một siêu thị (giả tưởng) |
283 |
☞ |
|
ジャパン () tên một siêu thị (giả tưởng)
ジャパン |
|
|
tên một siêu thị (giả tưởng) |
283 |
☞ |
|
[てがみを~]だします ([手紙を~]出します) gửi[thư]
[てがみを~]だします |
[手紙を~]出します |
|
gửi[thư] |
284 |
☞ |
|
[きっさてんに~]はいります ([喫茶店に~]入ります) vào [quán giải khát]
[きっさてんに~]はいります |
[喫茶店に~]入ります |
|
vào [quán giải khát] |
284 |
☞ |
|
[きっさてんを~]でます ([喫茶店を~]出ます) ra, ra khỏi [quán giải khát]
[きっさてんを~]でます |
[喫茶店を~]出ます |
|
ra, ra khỏi [quán giải khát] |
284 |
☞ |
|
けっこんします (結婚します) kết hôn, lập gia đình, cưới
けっこんします |
結婚します |
|
kết hôn, lập gia đình, cưới |
284 |
☞ |
|
かいものします (買い物します) mua hàng
かいものします |
買い物します |
|
mua hàng |
284 |
☞ |
|
しょくじします (食事します) ăn cơm
しょくじします |
食事します |
|
ăn cơm |
284 |
|
|
n |
bữa ăn |
739 |
☞ |
|
[こうえんを~]さんぽします ([公園を~]散歩します) đi dạo [ở công viên]
[こうえんを~]さんぽします |
[公園を~]散歩します |
|
đi dạo [ở công viên] |
284 |
☞ |
|
たいへん「な」 (大変「な」) vất vả, khó khăn, khổ
たいへん「な」 |
大変「な」 |
|
vất vả, khó khăn, khổ |
284 |
☞ |
|