Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
「どうも」おつかれさまでした。 ([どうも]お疲れ様でした。) Cám ơn anh/chị.
「どうも」おつかれさまでした。 [どうも]お疲れ様でした。   Cám ơn anh/chị.  
 
いやがります (嫌がります) không thích, tỏ thái độ không thích
いやがります 嫌がります   không thích, tỏ thái độ không thích 508
 
じゅんじょ (順序) thứ tự

 

じゅんじょ 順序   thứ tự 508
 
ひょうげん (表現) cách nói, cách diễn đạt
ひょうげん 表現   cách nói, cách diễn đạt 508
    v,n biểu hiện 859
 
わかれます (別れます) chia tay, từ biệt
わかれます 別れます   chia tay, từ biệt 508
 
これら () những cái này
これら     những cái này 508
 
えんぎが わるい (縁起が悪い) không may, không lành
えんぎが わるい 縁起が悪い   không may, không lành 508
 
あやまります (謝ります) xin lỗi, tạ lỗi
あやまります 謝ります  v xin lỗi, tạ lỗi 509
 
[じこに~] あいます ([事故に~]遭います) gặp [tai nạn]
[じこに~] あいます [事故に~]遭います   gặp [tai nạn] 509
 
しんじます (信じます) tin, tin tưởng
しんじます 信じます v tin, tin tưởng 508
 
よういします (用意します) chuẩn bị
よういします 用意します   chuẩn bị  
 
おくりもの (贈り物) quà tặng (~をします)
おくりもの 贈り物 n quà tặng (~をします) 509
 
まちがいでんわ (まちがい電話) điện thoại nhầm
まちがいでんわ まちがい電話   điện thoại nhầm 509
 
キャンプ () trại
キャンプ     trại 509
 
かかり () nhân viên, người phụ trách
かかり     nhân viên, người phụ trách 509
  n Người phụ trách 694
 
ちゅうし (中止) dừng, đình chỉ
ちゅうし 中止   dừng, đình chỉ 509
 
てん (点) điểm
てん   điểm 509
 
レバー () tay bẻ, tay số, cần gạt
レバー     tay bẻ, tay số, cần gạt 509
 
[-えん]さつ ([-円]札) tờ tiền giấy [-yên]
[-えん]さつ [-円]札   tờ tiền giấy [-yên] 509
 
ちゃんと () đúng, hẳn hoi
ちゃんと     đúng, hẳn hoi 509
 
たのしみにしています (楽しみにしています) mong đợi, lấy làm vui
たのしみにしています 楽しみにしています   mong đợi, lấy làm vui 509
 
いじょうです。 (以上です。) Xin hết.
いじょうです。 以上です。   Xin hết. 509
      như trên 1008
 
かかりいん (係員) nhân viên
かかりいん 係員   nhân viên 509
      Người chịu trách nhiệm 1382
 
コース () đường chạy (ma ra tông)
コース     đường chạy (ma ra tông) 509
 
スタート () xuất phát
スタート     xuất phát 509
 
―い (-位) thứ ―, vị trí thứ -, giải ―
―い -位   thứ ―, vị trí thứ -, giải ― 509
 
ゆうしょうします (優勝します) vô địch, đoạt giải nhất
ゆうしょうします 優勝します   vô địch, đoạt giải nhất 509
 
なやみ (悩み) (điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
なやみ 悩み   (điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn 509
 
めざまし「どけい」 (目覚まし[時計]) đồng hồ báo thức
めざまし「どけい」 目覚まし[時計]   đồng hồ báo thức  
 
めがさめます (目が覚めます) tỉnh giấc
めがさめます 目が覚めます   tỉnh giấc 509
 
だいがくせい (大学生) sinh viên đại học
だいがくせい 大学生   sinh viên đại học  
 
かいとう (回答) câu trả lời, lời giải
かいとう 回答   câu trả lời, lời giải 509
 
セットします () cài, đặt
セットします     cài, đặt 509
 
それでも () tuy thế, mặc dù thế
それでも     tuy thế, mặc dù thế 509
 
やきます (焼きます) nướng, rán
やきます 焼きます v nướng, rán 510
 
わたします (わたします) đưa cho, giao cho
わたします わたします v đưa cho, giao cho 510
 
かえってきます (帰って来ます) về, trở lại
かえってきます 帰って来ます   về, trở lại 510
 
[バスが~]でます ([バスが~]出ます) xuất phát, chạy [xe buýt ~]
[バスが~]でます [バスが~]出ます   xuất phát, chạy [xe buýt ~] 510
 
たくはいびん (宅配便) dịch vụ chuyển đồ đến nhà
たくはいびん 宅配便   dịch vụ chuyển đồ đến nhà 510
 
げんいん (原因) nguyên nhân
げんいん 原因   nguyên nhân 510
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
99
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948238