「どうも」おつかれさまでした。 ([どうも]お疲れ様でした。) Cám ơn anh/chị.
「どうも」おつかれさまでした。 |
[どうも]お疲れ様でした。 |
|
Cám ơn anh/chị. |
|
☞ |
|
いやがります (嫌がります) không thích, tỏ thái độ không thích
いやがります |
嫌がります |
|
không thích, tỏ thái độ không thích |
508 |
☞ |
|
ひょうげん (表現) cách nói, cách diễn đạt
ひょうげん |
表現 |
|
cách nói, cách diễn đạt |
508 |
|
|
v,n |
biểu hiện |
859 |
☞ |
|
わかれます (別れます) chia tay, từ biệt
わかれます |
別れます |
|
chia tay, từ biệt |
508 |
☞ |
|
えんぎが わるい (縁起が悪い) không may, không lành
えんぎが わるい |
縁起が悪い |
|
không may, không lành |
508 |
☞ |
|
あやまります (謝ります) xin lỗi, tạ lỗi
あやまります |
謝ります |
v |
xin lỗi, tạ lỗi |
509 |
☞ |
|
[じこに~] あいます ([事故に~]遭います) gặp [tai nạn]
[じこに~] あいます |
[事故に~]遭います |
|
gặp [tai nạn] |
509 |
☞ |
|
しんじます (信じます) tin, tin tưởng
しんじます |
信じます |
v |
tin, tin tưởng |
508 |
☞ |
|
おくりもの (贈り物) quà tặng (~をします)
おくりもの |
贈り物 |
n |
quà tặng (~をします) |
509 |
☞ |
|
まちがいでんわ (まちがい電話) điện thoại nhầm
まちがいでんわ |
まちがい電話 |
|
điện thoại nhầm |
509 |
☞ |
|
かかり () nhân viên, người phụ trách
かかり |
|
|
nhân viên, người phụ trách |
509 |
|
係 |
n |
Người phụ trách |
694 |
☞ |
|
ちゅうし (中止) dừng, đình chỉ
ちゅうし |
中止 |
|
dừng, đình chỉ |
509 |
☞ |
|
レバー () tay bẻ, tay số, cần gạt
レバー |
|
|
tay bẻ, tay số, cần gạt |
509 |
☞ |
|
[-えん]さつ ([-円]札) tờ tiền giấy [-yên]
[-えん]さつ |
[-円]札 |
|
tờ tiền giấy [-yên] |
509 |
☞ |
|
たのしみにしています (楽しみにしています) mong đợi, lấy làm vui
たのしみにしています |
楽しみにしています |
|
mong đợi, lấy làm vui |
509 |
☞ |
|
いじょうです。 (以上です。) Xin hết.
いじょうです。 |
以上です。 |
|
Xin hết. |
509 |
|
|
|
như trên |
1008 |
☞ |
|
かかりいん (係員) nhân viên
かかりいん |
係員 |
|
nhân viên |
509 |
|
|
|
Người chịu trách nhiệm |
1382 |
☞ |
|
コース () đường chạy (ma ra tông)
コース |
|
|
đường chạy (ma ra tông) |
509 |
☞ |
|
―い (-位) thứ ―, vị trí thứ -, giải ―
―い |
-位 |
|
thứ ―, vị trí thứ -, giải ― |
509 |
☞ |
|
ゆうしょうします (優勝します) vô địch, đoạt giải nhất
ゆうしょうします |
優勝します |
|
vô địch, đoạt giải nhất |
509 |
☞ |
|
なやみ (悩み) (điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
なやみ |
悩み |
|
(điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn |
509 |
☞ |
|
めざまし「どけい」 (目覚まし[時計]) đồng hồ báo thức
めざまし「どけい」 |
目覚まし[時計] |
|
đồng hồ báo thức |
|
☞ |
|
めがさめます (目が覚めます) tỉnh giấc
めがさめます |
目が覚めます |
|
tỉnh giấc |
509 |
☞ |
|
だいがくせい (大学生) sinh viên đại học
だいがくせい |
大学生 |
|
sinh viên đại học |
|
☞ |
|
かいとう (回答) câu trả lời, lời giải
かいとう |
回答 |
|
câu trả lời, lời giải |
509 |
☞ |
|
それでも () tuy thế, mặc dù thế
それでも |
|
|
tuy thế, mặc dù thế |
509 |
☞ |
|
やきます (焼きます) nướng, rán
やきます |
焼きます |
v |
nướng, rán |
510 |
☞ |
|
わたします (わたします) đưa cho, giao cho
わたします |
わたします |
v |
đưa cho, giao cho |
510 |
☞ |
|
かえってきます (帰って来ます) về, trở lại
かえってきます |
帰って来ます |
|
về, trở lại |
510 |
☞ |
|
[バスが~]でます ([バスが~]出ます) xuất phát, chạy [xe buýt ~]
[バスが~]でます |
[バスが~]出ます |
|
xuất phát, chạy [xe buýt ~] |
510 |
☞ |
|
たくはいびん (宅配便) dịch vụ chuyển đồ đến nhà
たくはいびん |
宅配便 |
|
dịch vụ chuyển đồ đến nhà |
510 |
☞ |
|
げんいん (原因) nguyên nhân
げんいん |
原因 |
|
nguyên nhân |
510 |
☞ |
|