ボールなげ (ボール投げ )Ném bóng
ボールなげ |
ボール投げ |
N |
Ném bóng |
741 |
☞ |
|
きんようび ( 金曜日) thứ sáu
きんようび |
金曜日 |
n |
thứ sáu |
276 |
☞ |
|
きをつけます ( 気をつけます) Giữ gìn, cẩn thận
きをつけます
|
気をつけます |
v |
Giữ gìn, cẩn thận |
|
☞ |
|
どうさ n 動作Động tác, thao tác, hành động
どうさ
|
動作
|
n |
Động tác, thao tác, hành động
|
741 |
☞ |
|
ばしょ (場所)Nơi, địa điểm
ばしょ
|
場所 |
n |
Nơi, địa điểm |
741 |
☞ |
|
おべんとう (お弁当)Cơm hộp
おべんとう
|
お弁当 |
n |
Cơm hộp |
741 |
☞ |
|
ぎょうじ ( 行事)Lễ hội
ぎょうじ
|
行事 |
n |
Lễ hội |
741 |
|
|
n |
Sự kiện |
|
☞ |
|
かいちょう (会長) Hội trưởng
かいちょう
|
会長 |
n |
Hội trưởng |
741 |
☞ |
|
たいいくかん ( 体育館)Phòng thể dục
たいいくかん
|
体育館 |
n |
Phòng thể dục |
741 |
☞ |
|
そんざい (存在) Sự tồn tại, hiện hữu
そんざい
|
存在 |
n |
Sự tồn tại, hiện hữu |
741 |
☞ |
|
じょうたい (状態)Trạng thái, tình trạng
じょうたい
|
状態 |
n |
Trạng thái, tình trạng |
741 |
☞ |
|
あらわれる(表れる)Thể hiện, biểu hiện
あらわれる
|
表れる |
v |
Thể hiện, biểu hiện |
741 |
☞ |
|
ほら Nhìn kìa, xem kìa
ほら
|
|
|
Nhìn kìa, xem kìa |
741 |
☞ |
|
つうかてん (通過点) Điểm thông qua
つうかてん
|
通過点 |
n |
Điểm thông qua |
|
☞ |
|
とうたつてん(到達点)Điểm đến
とうたつてん |
到達点 |
n |
Điểm đến |
741 |
☞ |
|
しゅっぱつ (出発)Xuất phát, khởi hành
しゅっぱつ |
出発 |
n |
Xuất phát, khởi hành |
|
☞ |
|
にもつ ( 荷物) Hàng hóa, đồ đạc, hành lý
にもつ |
荷物 |
n |
Hàng hóa, đồ đạc, hành lý |
274 |
|
|
|
|
1397 |
☞ |
|
おろす (下ろす)Hạ xuống, lấy xuống (từ trên cao)
おろす |
下ろす |
v |
Hạ xuống, lấy xuống (từ trên cao) |
741 |
☞ |
|
にゅうがく (入学)Nhập học
にゅうがく |
入学 |
n |
Nhập học |
741 |
☞ |
|
しゅっせき (出席) Tham dự, có mặt
しゅっせき |
出席 |
n |
Tham dự, có mặt |
741 |
☞ |
|
けんがく (見学) Kiến tập, tham quan(học)
けんがく |
見学 |
n |
Kiến tập, tham quan(học) |
741 |
☞ |
|
えんちょう (延長)Kéo dài, gia hạn
えんちょう
|
延長 |
n |
Kéo dài, gia hạn |
741 |
☞ |
|
じこ (事故)Tai nạn, sự cố
じこ |
事故 |
n |
Tai nạn, sự cố |
|
|
|
|
Tai nạn, tai biến |
|
☞ |
|
はさみ( )Kéo
はさみ |
|
n |
Kéo |
741 |
|
|
n |
càng (cua), kẹp |
852 |
☞ |
|
みまい (見舞い) Đi thăm bệnh
みまい |
見舞い |
n |
Đi thăm bệnh |
741 |
☞ |
|
もうしこむ ( 申し込む) Đăng ký
もうしこむ |
申し込む |
v |
Đăng ký |
741 |
☞ |
|