ごご (午後)chiều, sau 12 giờ trưa
|
ごご |
午後 |
n |
chiều, sau 12 giờ trưa |
276 |
|
☞ |
|
あさ(朝)buổi sáng, sáng
|
あさ |
朝 |
n |
buổi sáng, sáng |
276 |
|
☞ |
|
ひる(昼) buổi trưa, trưa
|
ひる |
昼 |
n |
buổi trưa, trưa |
276 |
|
☞ |
|
ばん(よる)晩(夜) buổi tối, tối
|
ばん(よる) |
晩(夜) |
n |
buổi tối, tối |
276 |
|
☞ |
|
しつれいですが (失礼ですが) xin lỗi,…
|
しつれいですが |
失礼ですが |
|
xin lỗi,… |
|
☞ |
|
おなまえは?(お名前は?) Tên anh/chị là gì?
|
おなまえは? |
お名前は? |
|
Tên anh/chị là gì? |
|
☞ |
|
はじめまして。(初めまして。) Rất hân hạnh được gặp anh/chị
|
はじめまして。 |
初めまして。 |
|
Rất hân hạnh được gặp anh/chị |
|
☞ |
|
どうぞよろしく おねがいします。(どうぞよろしく お願いします。) Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị,
|
どうぞよろしく[おねがいします]。 |
どうぞよろしく[お願いします]。 |
|
Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị, rất vui được làm quen với anh/chị |
|
☞ |
|
こうべびょういん (神戸病院 ) bệnh viện KoBe
|
こうべびょういん |
神戸病院 |
|
tên một bệnh viện (giả tưởng) |
|
☞ |
|
ふじだいがく(富士大学) trường Đại học Fuji
|
ふじだいがく |
富士大学 |
n |
trường Đại học Fuji [tên 1 trường Đại học (giả tưởng)] |
|
☞ |
|
さくらだいがく (さくら大学) Trường Đại học Sakura
|
さくらだいがく |
さくら大学 |
|
Trường Đại học Sakura [tên 1 trường Đại học (giả tưởng)] |
|
☞ |
|
これ() cái này, đây (vật ở gần người nói)
|
これ |
|
|
cái này, đây (vật ở gần người nói) |
|
☞ |
|
それ() cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
|
それ |
|
|
cái đó, đó (vật ở gần người nghe) |
|
☞ |
|
けいよう (掲揚) Giương cờ, treo cờ,Sự kéo (cờ) lên
|
けいよう |
掲揚 |
v/n |
Giương cờ, treo cờ,Sự kéo (cờ) lên |
|
|
☞ |
|
あなた () anh/ chị/ ông/ bà, bạn
|
あなた |
|
|
anh/ chị/ ông/ bà, bạn |
|
☞ |
|
ぎんこういん(銀行員) Nhân viên ngân hàng
|
ぎんこういん |
銀行員 |
n |
Nhân viên ngân hàng |
|
☞ |
|
けんきゅうしゃ(研究者) nhà nghiên cứu
|
けんきゅうしゃ |
研究者 |
n |
nhà nghiên cứu |
|
☞ |
|
だいがく(大学) đại học, trường đại học
|
だいがく |
大学 |
n |
đại học, trường đại học |
|
☞ |
|
わたしたち (私たち) Chúng tôi, chúng ta
|
わたしたち |
私たち |
|
Chúng tôi, chúng ta |
|
☞ |
|
さいたく (採択 ) Lựa chọn,sự tuyển chọn
|
さいたく |
採択 |
v/n |
Lựa chọn,sự tuyển chọn |
|
|
☞ |
|
せったい(接待) Tiếp đãi,sự tiếp đón
|
せったい |
接待 |
v/n |
Tiếp đãi,sự tiếp đón |
|
|
☞ |
|