Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
じゅんび (準備)Chuẩn bị
じゅんび 準備 n Chuẩn bị 741
 
ふん(-ぷん) (分 )phút
ふん(-ぷん) n phút 276
 
ごご (午後)chiều, sau 12 giờ trưa
ごご 午後 n chiều, sau 12 giờ trưa 276
 
あさ(朝)buổi sáng, sáng
あさ n buổi sáng, sáng 276
 
ひる(昼) buổi trưa, trưa
ひる n buổi trưa, trưa 276
 
ばん(よる)晩(夜) buổi tối, tối
ばん(よる) 晩(夜)  n   buổi tối, tối 276
 
おととい () hôm kia
おととい     hôm kia 276
 
きのう ()hôm qua
きのう     hôm qua 276
 
きょう() hôm nay
きょう      hôm nay 276
 
あした () ngày mai
あした     ngày mai 276
 
しつれいですが (失礼ですが) xin lỗi,…
しつれいですが 失礼ですが   xin lỗi,…
 
おなまえは?(お名前は?) Tên anh/chị là gì?
おなまえは? お名前は?   Tên anh/chị là gì?
 
はじめまして。(初めまして。) Rất hân hạnh được gặp anh/chị
はじめまして。 初めまして。   Rất hân hạnh được gặp anh/chị
 
どうぞよろしく おねがいします。(どうぞよろしく お願いします。) Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị,
どうぞよろしく[おねがいします]。 どうぞよろしく[お願いします]。   Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị, rất vui được làm quen với anh/chị
 
アメリカ () Mỹ
アメリカ   n Mỹ
 
イギリス() Anh
イギリス   n Anh
 
こうべびょういん (神戸病院 ) bệnh viện KoBe
こうべびょういん 神戸病院   tên một bệnh viện (giả tưởng)
 
インド () Ấn Độ
インド    n Ấn Độ
 
インドネシア() Indonesia
インドネシア   n Indonesia
 
かんこく (韓国) Hàn Quốc
かんこく 韓国 n   Hàn Quốc
 
タイ () Thái Lan
タイ   n Thái Lan
 
ちゅうごく (中国) Trung Quốc
ちゅうごく 中国 n Trung Quốc
 
ドイツ () Đức
ドイツ   n Đức
 
にほん (日本) Nhật Bản
にほん 日本 n Nhật Bản
 
フランス () Pháp
フランス   n Pháp
 
ブラジル () Braxin
ブラジル
  n Braxin
 
ふじだいがく(富士大学) trường Đại học Fuji
ふじだいがく 富士大学 n trường Đại học Fuji [tên 1 trường Đại học (giả tưởng)]
 
さくらだいがく (さくら大学) Trường Đại học Sakura
さくらだいがく さくら大学   Trường Đại học Sakura [tên 1 trường Đại học (giả tưởng)]
 
これ() cái này, đây (vật ở gần người nói)
これ     cái này, đây (vật ở gần người nói)
 
それ() cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
それ     cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
 
けいよう (掲揚) Giương cờ, treo cờ,Sự kéo (cờ) lên
けいよう 掲揚 v/n Giương cờ, treo cờ,Sự kéo (cờ) lên  
 
あなた () anh/ chị/ ông/ bà, bạn
あなた     anh/ chị/ ông/ bà, bạn
 
ぎんこういん(銀行員) Nhân viên ngân hàng
ぎんこういん 銀行員 n Nhân viên ngân hàng
 
いしゃ(医者) Bác Sĩ
いしゃ 医者 n Bác Sĩ
 
けんきゅうしゃ(研究者) nhà nghiên cứu
けんきゅうしゃ 研究者 n nhà nghiên cứu
 
エンジニア() kỹ sư
エンジニア   n kỹ sư
 
だいがく(大学) đại học, trường đại học
だいがく 大学 n đại học, trường đại học
 
わたしたち (私たち) Chúng tôi, chúng ta
わたしたち 私たち   Chúng tôi, chúng ta
 
さいたく (採択 ) Lựa chọn,sự tuyển chọn
さいたく 採択 v/n Lựa chọn,sự tuyển chọn  
 
せったい(接待) Tiếp đãi,sự tiếp đón
せったい 接待 v/n Tiếp đãi,sự tiếp đón  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
406
Hôm qua:
2994
Toàn bộ:
22621212