インプット() đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào;sự nhập dữ liệu
|
インプット |
n |
đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào;sự nhập dữ liệu |
|
☞ |
インベステメントカウンセラー() cố vấn đầu tư
|
インベステメントカウンセラー |
n |
cố vấn đầu tư |
|
☞ |
インベステメントバンク() ngân hàng đầu tư
|
インベステメントバンク |
n |
ngân hàng đầu tư |
|
☞ |
インベストメント() sự đầu tư; vốn đầu tư
|
インベストメント |
n |
sự đầu tư; vốn đầu tư |
|
☞ |
インベストメントアナリスト() nhà phân tích về đầu tư
|
インベストメントアナリスト |
n |
nhà phân tích về đầu tư |
|
☞ |
インベントリーサイクル() chu kỳ kiểm kê
|
インベントリーサイクル |
n |
chu kỳ kiểm kê |
|
☞ |
インベントリーファイナンス() tài chính kiểm kê
|
インベントリーファイナンス |
n |
tài chính kiểm kê |
|
☞ |
インベントリーリカバリー() sự phục hồi kiểm kê
|
インベントリーリカバリー |
n |
sự phục hồi kiểm kê |
|
☞ |
インベントリーリセッション() tình trạng suy thoái kiểm kiểm kê
|
インベントリーリセッション |
n |
tình trạng suy thoái kiểm kiểm kê |
|
☞ |
インペリアル() đế quốc; toàn quyền; hoàng đế;hoàng gia
|
インペリアル |
n |
đế quốc; toàn quyền; hoàng đế;hoàng gia |
|
☞ |
インポ() sự bất lực; bệnh liệt dương
|
インポ |
|
sự bất lực; bệnh liệt dương |
|
☞ |
インポやく(インポ薬) thuốc chữa bệnh liệt dương
|
インポやく |
|
thuốc chữa bệnh liệt dương |
|
☞ |
インポテンス() sự bất lực; bệnh liệt dương; liệt dương; bất lực
|
インポテンス |
n |
sự bất lực; bệnh liệt dương; liệt dương; bất lực |
|
☞ |
インポテンツ() sự bất lực; bệnh liệt dương
|
インポテンツ |
n |
sự bất lực; bệnh liệt dương |
|
☞ |
インポート() sự nhập khẩu; nhập
|
インポート |
n |
sự nhập khẩu; nhập |
|
☞ |
インメガチャート() biểu đồ mô hình thử nghiệm TV;biểu đồ mêgaxich
|
インメガチャート |
n |
biểu đồ mô hình thử nghiệm TV;biểu đồ mêgaxich |
|
☞ |
イヴ() đêm trước Thánh; Eva
|
イヴ |
n |
đêm trước Thánh; Eva |
|
☞ |
イヴサンローラン() Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu)
|
イヴサンローラン |
n |
Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu) |
|
☞ |
イーシー() cộng đồng Châu âu
|
イーシー |
n |
cộng đồng Châu âu |
|
☞ |
イージー() dễ dàng; dễ; đơn giản
|
イージー |
adj-na |
dễ dàng; dễ; đơn giản |
|
☞ |
イージーパンツ() loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc
|
イージーパンツ |
n |
loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc |
|
☞ |
イージーフライ() quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm)
|
イージーフライ |
n |
quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm) |
|
☞ |
イージーリスニングミュージック() nhạc dễ nghe
|
イージーリスニングミュージック |
n |
nhạc dễ nghe |
|
☞ |
イースタンリーグ() liên đoàn Đông âu
|
イースタンリーグ |
n |
liên đoàn Đông âu |
|
☞ |
イースターとう(イースター島) đảo Easter
イーストエンド() khu đông Luân đôn
|
イーストエンド |
n |
khu đông Luân đôn |
|
☞ |
イーストコースト() bờ biển phía đông
|
イーストコースト |
n |
bờ biển phía đông |
|
☞ |
イーストサイド() khu đông Niu York
|
イーストサイド |
n |
khu đông Niu York |
|
☞ |
イーゼル() khung vẽ; giá vẽ
|
イーゼル |
n |
khung vẽ; giá vẽ |
|
☞ |
イーユー() cộng đồng Châu âu
|
イーユー |
n |
cộng đồng Châu âu |
|
☞ |
ウィンカー() đèn xi nhan xe ô tô; xi nhan
|
ウィンカー |
n |
đèn xi nhan xe ô tô; xi nhan |
|
☞ |