Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
インプット() đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào;sự nhập dữ liệu
インプット n đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào;sự nhập dữ liệu
インプレー() bóng trong sân
インプレー n bóng trong sân
インベステメントカウンセラー() cố vấn đầu tư
インベステメントカウンセラー n cố vấn đầu tư
インベステメントバンク() ngân hàng đầu tư
インベステメントバンク n ngân hàng đầu tư
インベストメント() sự đầu tư; vốn đầu tư
インベストメント n sự đầu tư; vốn đầu tư
インベストメントアナリスト() nhà phân tích về đầu tư
インベストメントアナリスト n nhà phân tích về đầu tư
インベントリーサイクル() chu kỳ kiểm kê
インベントリーサイクル n chu kỳ kiểm kê
インベントリーファイナンス() tài chính kiểm kê
インベントリーファイナンス n tài chính kiểm kê
インベントリーリカバリー() sự phục hồi kiểm kê
インベントリーリカバリー n sự phục hồi kiểm kê
インベントリーリセッション() tình trạng suy thoái kiểm kiểm kê
インベントリーリセッション n tình trạng suy thoái kiểm kiểm kê
インペリアル() đế quốc; toàn quyền; hoàng đế;hoàng gia
インペリアル n đế quốc; toàn quyền; hoàng đế;hoàng gia
インボイス() hóa đơn
インボイス n hóa đơn
インポ() sự bất lực; bệnh liệt dương
インポ   sự bất lực; bệnh liệt dương
インポやく(インポ薬) thuốc chữa bệnh liệt dương
インポやく   thuốc chữa bệnh liệt dương
インポテンス() sự bất lực; bệnh liệt dương; liệt dương; bất lực
インポテンス n  sự bất lực; bệnh liệt dương; liệt dương; bất lực
インポテンツ() sự bất lực; bệnh liệt dương
インポテンツ n sự bất lực; bệnh liệt dương
インポート() sự nhập khẩu; nhập
インポート n sự nhập khẩu; nhập
インマルサット() inmarsat
インマルサット n inmarsat
インメガチャート() biểu đồ mô hình thử nghiệm TV;biểu đồ mêgaxich
インメガチャート n biểu đồ mô hình thử nghiệm TV;biểu đồ mêgaxich
インヴォイス() hóa đơn
インヴォイス n hóa đơn
イヴ() đêm trước Thánh; Eva
イヴ n đêm trước Thánh; Eva
イヴサンローラン() Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu)
イヴサンローラン n Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu)
イーグル() chim đại bàng
イーグル n chim đại bàng
イーシー() cộng đồng Châu âu
イーシー n cộng đồng Châu âu
イージー() dễ dàng; dễ; đơn giản
イージー adj-na dễ dàng; dễ; đơn giản
イージーパンツ() loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc
イージーパンツ n  loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc
イージーフライ() quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm)
イージーフライ n quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm)
イージーリスニング() nhạc dễ nghe
イージーリスニング   nhạc dễ nghe
イージーリスニングミュージック() nhạc dễ nghe
イージーリスニングミュージック n nhạc dễ nghe
イースタンリーグ() liên đoàn Đông âu
イースタンリーグ n liên đoàn Đông âu
イースター() lễ Phục sinh
イースター n lễ Phục sinh
イースターとう(イースター島) đảo Easter
イースターとう n  đảo Easter
イーストエンド() khu đông Luân đôn
イーストエンド n khu đông Luân đôn
イーストコースト() bờ biển phía đông
イーストコースト n bờ biển phía đông
イーストサイド() khu đông Niu York
イーストサイド n khu đông Niu York
イーゼル() khung vẽ; giá vẽ
イーゼル n khung vẽ; giá vẽ
イーユー() cộng đồng Châu âu
イーユー n cộng đồng Châu âu
ウァニラ() va ni
ウァニラ   va ni
ウィルス() vi-rut
ウィルス n vi-rut
ウィンカー() đèn xi nhan xe ô tô; xi nhan
ウィンカー n đèn xi nhan xe ô tô; xi nhan
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
317
Hôm qua:
1309
Toàn bộ:
22661444