インドライオン() sư tử Châu Á; sư tử Ấn Độ
|
インドライオン |
|
sư tử Châu Á; sư tử Ấn Độ |
|
☞ |
インドールさくさん(インドール酢酸) axit indoleacetic
|
インドールさくさん |
n |
axit indoleacetic |
|
☞ |
いんどこうぎょうれんめい(インド工業連盟) Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ
|
いんどこうぎょうれんめい |
|
Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ |
|
☞ |
インナースペース() khoảng bên trong
|
インナースペース |
n |
khoảng bên trong |
|
☞ |
インバネス() áo choàng (của đàn ông Ê-cốt)
|
インバネス |
n |
áo choàng (của đàn ông Ê-cốt) |
|
☞ |
インバランス() không cân bằng; lệch lạc; khôn
|
インバランス |
adj-na |
không cân bằng; lệch lạc; khôn |
|
☞ |
インパクト() sự va chạm mạnh; sức va chạm; tác động; ảnh hưởng
|
インパクト |
n |
sự va chạm mạnh; sức va chạm; tác động; ảnh hưởng |
|
☞ |
インパクトローン() món nợ bị hối thúc
|
インパクトローン |
n |
món nợ bị hối thúc |
|
☞ |
インファイト() đánh giáp lá cà (quyền anh)
|
インファイト |
n |
đánh giáp lá cà (quyền anh) |
|
☞ |
インフェリオリティーコンプレックス() phức cảm tự ti (tâm lý học)
|
インフェリオリティーコンプレックス |
n |
phức cảm tự ti (tâm lý học) |
|
☞ |
インフェルノ() địa ngục; nơi rùng rợn; cảnh rùng rợn
|
インフェルノ |
n |
địa ngục; nơi rùng rợn; cảnh rùng rợn |
|
☞ |
インフォメーションサイエンス() công nghệ thông tin
|
インフォメーションサイエンス |
n |
công nghệ thông tin |
|
☞ |
インフォメーションシステム() hệ thống thông tin
|
インフォメーションシステム |
n |
hệ thống thông tin |
|
☞ |
インフォメーションシンジケート() tổ chức cung cấp thông tin
|
インフォメーションシンジケート |
n |
tổ chức cung cấp thông tin |
|
☞ |
インフォメーションセオリー() lý thuyết thông tin
|
インフォメーションセオリー |
n |
lý thuyết thông tin |
|
☞ |
インフォメーションソサイエティー() xã hội thông tin
|
インフォメーションソサイエティー |
n |
xã hội thông tin |
|
☞ |
インフォメーションディスクロージャー() vạch trần tin tức; phơi bày tin tức
|
インフォメーションディスクロージャー |
n |
vạch trần tin tức; phơi bày tin tức |
|
☞ |
インフォメーションデモクラシー() chế độ dân chủ về thông tin
|
インフォメーションデモクラシー |
n |
chế độ dân chủ về thông tin |
|
☞ |
インフォメーションブローカー() người mua bán tin tức
|
インフォメーションブローカー |
n |
người mua bán tin tức |
|
☞ |
インフォメーションプロセッサー() người lấy tin tức
|
インフォメーションプロセッサー |
n |
người lấy tin tức |
|
☞ |
インフォメーションプロセッシング() sự lấy tin tức
|
インフォメーションプロセッシング |
n |
sự lấy tin tức |
|
☞ |
インフォメーションプロバイダー() người cung cấp tin tức
|
インフォメーションプロバイダー |
n |
người cung cấp tin tức |
|
☞ |
インフォメーションユーティリティー() tiện ích của thông tin
|
インフォメーションユーティリティー |
n |
tiện ích của thông tin |
|
☞ |
インフォメーションレボリューション() cuộc cách mạng về thông tin
|
インフォメーションレボリューション |
n |
cuộc cách mạng về thông tin |
|
☞ |
インフォーマルオーガニゼーション() tổ chức không chính thức
|
インフォーマルオーガニゼーション |
n |
tổ chức không chính thức |
|
☞ |
インフォーマルドレス() quần áo thường; quần áo không trang trọng
|
インフォーマルドレス |
n |
quần áo thường; quần áo không trang trọng |
|
☞ |
インフォーマー() chỉ điểm; mật thám
|
インフォーマー |
n |
chỉ điểm; mật thám |
|
☞ |
インフラかいはつ(インフラ開発) sự phát triển về cơ sở hạ tầng
|
インフラかいはつ |
n |
sự phát triển về cơ sở hạ tầng |
|
☞ |
インフラストラクチャー() cơ sở hạ tầng
|
インフラストラクチャー |
n |
cơ sở hạ tầng |
|
☞ |
インフルエンザウイルス() vi rút cúm
|
インフルエンザウイルス |
n |
vi rút cúm |
|
☞ |
インフレけいこう(インフレ傾向) xu hướng gây lạm phát
|
インフレけいこう |
n |
xu hướng gây lạm phát |
|
☞ |
インフレせいさく(インフレ政策) chính sách lạm phát
|
インフレせいさく |
n |
chính sách lạm phát |
|
☞ |
インフレたいさく(インフレ対策) phương pháp chống lạm phát
|
インフレたいさく |
n |
phương pháp chống lạm phát |
|
☞ |
インフレギャップ() lỗ hổng do lạm phát gây ra
|
インフレギャップ |
n |
lỗ hổng do lạm phát gây ra |
|
☞ |
インフレターゲット() chỉ tiêu lạm phát
|
インフレターゲット |
n |
chỉ tiêu lạm phát |
|
☞ |
インフレヘッジ() hàng rào chống lạm phát; giảm lạm phát
|
インフレヘッジ |
n |
hàng rào chống lạm phát; giảm lạm phát |
|
☞ |
インフレーションかいけい(インフレーション会計) sự tính toán lạm phát
|
インフレーションかいけい |
n |
sự tính toán lạm phát |
|
☞ |