インテリア() nội địa; nội bộ,nội thất
|
インテリア |
n |
nội địa; nội bộ,nội thất |
|
☞ |
インテリジェンス() sự thông minh
|
インテリジェンス |
n |
sự thông minh |
|
☞ |
インテリジェンスサービス() cơ quan tình báo
|
インテリジェンスサービス |
n |
cơ quan tình báo |
|
☞ |
インテリジェンステス() sự thử trí thông minh
|
インテリジェンステス |
n |
sự thử trí thông minh |
|
☞ |
インテリジェント() sự thông minh; thông minh
|
インテリジェント |
n |
sự thông minh; thông minh |
|
☞ |
インテル() bộ vi xử lý; chíp vi xử lý
|
インテル |
n |
bộ vi xử lý; chíp vi xử lý |
|
☞ |
インディアかみ(インディア紙) giấy tàu bạch
|
インディアかみ |
n |
giấy tàu bạch |
|
☞ |
インディアナ() người Anh điêng
|
インディアナ |
n |
người Anh điêng |
|
☞ |
インディアン() Anh điêng; người da đỏ
|
インディアン |
n |
Anh điêng; người da đỏ |
|
☞ |
インディアンジュエリー() đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ
|
インディアンジュエリー |
n |
đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ |
|
☞ |
インディビジュアリス() người theo chủ nghĩa cá nhân
|
インディビジュアリス |
n |
người theo chủ nghĩa cá nhân |
|
☞ |
インディビジュアリズム() tính cá nhân; chủ nghĩa cá nhân
|
インディビジュアリズム |
n |
tính cá nhân; chủ nghĩa cá nhân |
|
☞ |
インディビジュアル() cá thể; cá nhân
|
インディビジュアル |
n |
cá thể; cá nhân |
|
☞ |
インディペンデント() sự độc lập,không phụ thuộc; riêng biệt
|
インディペンデント |
n |
sự độc lập,không phụ thuộc; riêng biệt |
|
☞ |
インディペンデントリビングうんどう (インディペンデントリビング運動) phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc
|
インディペンデントリビングうんどう |
n |
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc |
|
☞ |
インデクサーション() sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí
|
インデクサーション |
n |
sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí |
|
☞ |
インデックスファンド() quỹ chỉ số
|
インデックスファンド |
n |
quỹ chỉ số |
|
☞ |
イントネーション() ngữ âm; cách phát âm
|
イントネーション |
n |
ngữ âm; cách phát âm |
|
☞ |
イントロ() sự hướng dẫn; phần hướng dẫn
|
イントロ |
n |
sự hướng dẫn; phần hướng dẫn |
|
☞ |
インドすいぎゅう(インド水牛) trâu Ấn độ
インドそうとく(インド総督) phó vương Ấn độ
|
インドそうとく |
n |
phó vương Ấn độ |
|
☞ |
インドぞう(インド象) voi Châu Á; voi Ấn độ
|
インドぞう |
n |
voi Châu Á; voi Ấn độ |
|
☞ |
インドたいま(インド大麻) cây gai dầu của Ấn độ
|
インドたいま |
n |
cây gai dầu của Ấn độ |
|
☞ |
インドア() bên trong; sau cửa
|
インドア |
n |
bên trong; sau cửa |
|
☞ |
インドアゲーム() các môn thi đấu trong nhà
|
インドアゲーム |
n |
các môn thi đấu trong nhà |
|
☞ |
インドアスポーツ() các môn thể thao thi đấu trong
|
インドアスポーツ |
n |
các môn thể thao thi đấu trong |
|
☞ |
インドゴムのき(インドゴムの木) cây cao su của Ấn độ
|
インドゴムのき |
n |
cây cao su của Ấn độ |
|
☞ |
インドシナごぞく(インドシナ語族) ngôn ngữ Ấn- Trung,ngôn ngữ Đông dương
|
インドシナごぞく |
n |
ngôn ngữ Ấn- Trung,ngôn ngữ Đông dương |
|
☞ |
いんどしなせんそう(インドシナ戦争) chiến tranh Đông Dương
|
いんどしなせんそう |
n |
chiến tranh Đông Dương |
|
☞ |
インドネシアご() tiếng Indonesia
|
インドネシアご |
n |
tiếng Indonesia |
|
☞ |
いんどねしあはんとう(インドネシア半島) bán đảo đông dương
|
いんどねしあはんとう |
n |
bán đảo đông dương |
|
☞ |
インドヨーロッパごぞ(インドヨーロッパ語族) ngôn ngữ Ẩn Âu
|
インドヨーロッパごぞ |
n |
ngôn ngữ Ẩn Âu |
|
☞ |