Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
インテリ() giới trí thức
インテリ n giới trí thức
インテリア() nội địa; nội bộ,nội thất
インテリア n nội địa; nội bộ,nội thất
インテリジェンス() sự thông minh
インテリジェンス n sự thông minh
インテリジェンスサービス() cơ quan tình báo
インテリジェンスサービス n cơ quan tình báo
インテリジェンステス() sự thử trí thông minh
インテリジェンステス n sự thử trí thông minh
インテリジェント() sự thông minh; thông minh
インテリジェント n sự thông minh; thông minh
インテル() bộ vi xử lý; chíp vi xử lý
インテル n bộ vi xử lý; chíp vi xử lý
インテルサット() Intelsat
インテルサット n Intelsat
インディアかみ(インディア紙) giấy tàu bạch
インディアかみ n giấy tàu bạch
インディアナ() người Anh điêng
インディアナ n người Anh điêng
インディアン() Anh điêng; người da đỏ
インディアン n Anh điêng; người da đỏ
インディアンジュエリー() đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ
インディアンジュエリー n đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ
インディオ() người Ấn độ
インディオ n người Ấn độ
インディビジュアリス() người theo chủ nghĩa cá nhân
インディビジュアリス n người theo chủ nghĩa cá nhân
インディビジュアリズム() tính cá nhân; chủ nghĩa cá nhân
インディビジュアリズム n tính cá nhân; chủ nghĩa cá nhân
インディビジュアル() cá thể; cá nhân
インディビジュアル n cá thể; cá nhân
インディペンデント() sự độc lập,không phụ thuộc; riêng biệt
インディペンデント n sự độc lập,không phụ thuộc; riêng biệt
インディペンデントリビングうんどう (インディペンデントリビング運動) phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc
インディペンデントリビングうんどう n phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc
インデクサーション() sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí
インデクサーション n sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí
インデックス() mục lục
インデックス n mục lục
インデックスファンド() quỹ chỉ số
インデックスファンド n quỹ chỉ số
イントネーション() ngữ âm; cách phát âm
イントネーション n ngữ âm; cách phát âm
イントロ() sự hướng dẫn; phần hướng dẫn
イントロ n sự hướng dẫn; phần hướng dẫn
インドご() tiếng Ấn độ
インドご n tiếng Ấn độ
インドすいぎゅう(インド水牛) trâu Ấn độ
インドすいぎゅう n trâu Ấn độ
インドそうとく(インド総督) phó vương Ấn độ
インドそうとく n phó vương Ấn độ
インドぞう(インド象) voi Châu Á; voi Ấn độ
インドぞう n voi Châu Á; voi Ấn độ
インドたいま(インド大麻) cây gai dầu của Ấn độ
インドたいま n cây gai dầu của Ấn độ
インドよう(インド洋) Ấn độ dương
インドよう n Ấn độ dương
インドア() bên trong; sau cửa
インドア n bên trong; sau cửa
インドアゲーム() các môn thi đấu trong nhà
インドアゲーム n các môn thi đấu trong nhà
インドアスポーツ() các môn thể thao thi đấu trong
インドアスポーツ n các môn thể thao thi đấu trong
インドゴムのき(インドゴムの木) cây cao su của Ấn độ
インドゴムのき n cây cao su của Ấn độ
インドシナ() Đông Dương
インドシナ n Đông Dương
インドシナごぞく(インドシナ語族) ngôn ngữ Ấn- Trung,ngôn ngữ Đông dương
インドシナごぞく n ngôn ngữ Ấn- Trung,ngôn ngữ Đông dương
いんどしなせんそう(インドシナ戦争) chiến tranh Đông Dương
いんどしなせんそう n chiến tranh Đông Dương
インドジャスミン() nhài
インドジャスミン n nhài
インドネシアご() tiếng Indonesia
インドネシアご n tiếng Indonesia
いんどねしあはんとう(インドネシア半島) bán đảo đông dương
いんどねしあはんとう n bán đảo đông dương
インドヨーロッパごぞ(インドヨーロッパ語族) ngôn ngữ Ẩn Âu
インドヨーロッパごぞ n ngôn ngữ Ẩn Âu
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
214
Hôm qua:
1309
Toàn bộ:
22661341