インスタントしょくひ(インスタント食品) thực phẩm ăn liền
|
インスタントしょくひ |
n |
thực phẩm ăn liền |
|
☞ |
インスタントコーヒー() cà phê uống liền; cà phê tan
|
インスタントコーヒー |
n |
cà phê uống liền; cà phê tan |
|
☞ |
インスタントメッセージ() thông báo khẩn cấp; bức điện khẩn cấp; máy nhắn tin; tin nhắn
|
インスタントメッセージ |
n |
thông báo khẩn cấp; bức điện khẩn cấp; máy nhắn tin; tin nhắn |
|
☞ |
インスティチューション() cơ chế; cơ quan
|
インスティチューション |
n |
cơ chế; cơ quan |
|
☞ |
インステップキック() cú đá ở phần mu bàn chân
|
インステップキック |
n |
cú đá ở phần mu bàn chân |
|
☞ |
インストラクター() người hướng dẫn
|
インストラクター |
n |
người hướng dẫn |
|
☞ |
インスピレーション() sự truyền cảm; cảm hứng;nguồn cảm hứng
|
インスピレーション |
n |
sự truyền cảm; cảm hứng;nguồn cảm hứng |
|
☞ |
インスリンていこうせいしょうこうぐん(インスリン抵抗性症候群) hội chứng đề kháng insulin
|
インスリンていこうせいしょうこうぐん |
n |
hội chứng đề kháng insulin |
|
☞ |
インセスト() tội loạn luân; điều cấm kỵ
|
インセスト |
n |
tội loạn luân; điều cấm kỵ |
|
☞ |
インタビュアー() người phỏng vấn; phóng viên
|
インタビュアー |
n |
người phỏng vấn; phóng viên |
|
☞ |
インタビュー() sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn
|
インタビュー |
n |
sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn |
|
☞ |
インタラクティブ() sự ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động qua lại; tương tác
|
インタラクティブ |
n |
sự ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động qua lại; tương tác |
|
☞ |
インタヴュアー() người phỏng vấn
|
インタヴュアー |
n |
người phỏng vấn |
|
☞ |
インターナショナル() quốc tế,quốc tế ca
|
インターナショナル |
n |
quốc tế,quốc tế ca |
|
☞ |
インターナションアリズム() chủ nghĩa quốc tế
|
インターナションアリズム |
n |
chủ nghĩa quốc tế |
|
☞ |
インターネットえつらんソフト(インターネット閲覧ソフト) phần mềm trình duyệt Web
|
インターネットえつらんソフト |
n |
phần mềm trình duyệt Web |
|
☞ |
インターネットせつぞく(インターネット接続) kết nối Internet
|
インターネットせつぞく |
n |
kết nối Internet |
|
☞ |
インターネットせつぞくぎょうしゃ(インターネット接続業者) các nhà cung cấp dịch vụ Internet
|
インターネットせつぞくぎょうしゃ |
n |
các nhà cung cấp dịch vụ Internet |
|
☞ |
インターネットほうそう(インターネット放送) Internet đại chúng
|
インターネットほうそう |
n |
Internet đại chúng |
|
☞ |
インターネットカフェ() cà phê Internet
|
インターネットカフェ |
n |
cà phê Internet |
|
☞ |
インターネットセキュリティ() sự an toàn Internet; sự bảo mật Internet
|
インターネットセキュリティ |
n |
sự an toàn Internet; sự bảo mật Internet |
|
☞ |
インターネットバンキング() ngành ngân hàng Internet
|
インターネットバンキング |
n |
ngành ngân hàng Internet |
|
☞ |
インターネットプロト() Giao thức Internet
|
インターネットプロト |
n |
Giao thức Internet |
|
☞ |
インターネットワーキング() liên mạng
|
インターネットワーキング |
n |
liên mạng |
|
☞ |
インターネットワーク() mạng tương tác; liên mạng
|
インターネットワーク |
n |
mạng tương tác; liên mạng |
|
☞ |
インターバンクとりひき(インターバンク取引) sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng giao dịch liên ngân hàng
|
インターバンクとりひき |
n |
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng giao dịch liên ngân hàng |
|
☞ |
インターフェロン() chất đạm chống vi rút ở tế bào
|
インターフェロン |
n |
chất đạm chống vi rút ở tế bào |
|
☞ |
インターポル() Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế; Interpol; In-tơ-pol
|
インターポル |
n |
Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế; Interpol; In-tơ-pol |
|
☞ |
インターポール() Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế; Interpol; In-tơ-pol
|
インターポール |
n |
Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế; Interpol; In-tơ-pol |
|
☞ |
インターン() nội trú (bác sỹ thực tập); nhân viên tập sự; người học nghề; người học việc
|
インターン |
n |
nội trú (bác sỹ thực tập); nhân viên tập sự; người học nghề; người học việc |
|
☞ |
インダスぶんめい(インダス文明) nền văn minh Indus
|
インダスぶんめい |
n |
nền văn minh Indus |
|
☞ |
インダストリ() ngành công nghiệp
|
インダストリ |
n |
ngành công nghiệp |
|
☞ |
インチキする() dối trá; lừa dối; bịp bợm; lừa đảo
|
インチキする |
n |
dối trá; lừa dối; bịp bợm; lừa đảo |
|
☞ |
インテグレーション() tổ hợp; sự hội nhập
|
インテグレーション |
n |
tổ hợp; sự hội nhập |
|
☞ |