アーティフィシャル() nhân tạo
アーティフィシャル |
adj-na |
nhân tạo |
☞ |
アーティフィシャルインテリジェンス() trí tuệ nhân tạo
アーティフィシャルインテリジェンス |
n |
trí tuệ nhân tạo |
☞ |
アートし(アート紙) giấy bọc; giấy nghệ thuật
アートし |
n |
giấy bọc; giấy nghệ thuật |
☞ |
アートディレクター() giám đốc nghệ thuật
アートディレクター |
n |
giám đốc nghệ thuật |
☞ |
アート・シアター・ギルド() Hội Sân khấu Nghệ thuật
アート・シアター・ギルド |
|
Hội Sân khấu Nghệ thuật |
☞ |
アーバンデザイン () thiết kế đô thị
アーバンデザイン |
n |
thiết kế đô thị |
☞ |
アーバンライフ() cuộc sống thành thị
アーバンライフ |
n |
cuộc sống thành thị |
☞ |
アーバンリニュアル() công cuộc chỉnh trang đô thị
アーバンリニュアル |
n |
công cuộc chỉnh trang đô thị |
☞ |
アーパネット() mạng lưới cơ quan nghiên cứu cứu các dự án cao cấp
アーパネット |
n |
mạng lưới cơ quan nghiên cứu cứu các dự án cao cấp |
☞ |
アーパー() người đàn bà ngu xuẩn;người đàn bà ngớ ngẩn
アーパー |
n |
người đàn bà ngu xuẩn;người đàn bà ngớ ngẩn |
☞ |
アーマー() áo giáp; vỏ bọc sắt
アーマー |
n |
áo giáp; vỏ bọc sắt |
☞ |
アームレット () vịnh nhỏ; nhánh sông nhỏ
アームレット |
n |
vịnh nhỏ; nhánh sông nhỏ |
☞ |
アーモンド () quả hạnh nhân; hạnh nhân; bàng
アーモンド |
n |
quả hạnh nhân; hạnh nhân; bàng |
☞ |
アールデコ () trang trí nghệ thuật
アールデコ |
n |
trang trí nghệ thuật |
☞ |
イアリング () hoa tai; khuyên tai; hoa tai kẹp; bông kẹp
イアリング |
n |
hoa tai; khuyên tai; hoa tai kẹp; bông kẹp |
☞ |
イェテボリ() thành phố Goteborg
イェテボリ |
n |
thành phố Goteborg |
☞ |
イエスキリスト() Đức Chúa Giêsu
イエスキリスト |
n |
Đức Chúa Giêsu |
☞ |
イエスマン() người ba phải; người cái gì cũng ừ; người ba ừ tư gật; người lúc nào cũng ừ; kẻ nịnh hót cấp trên
イエスマン |
n |
người ba phải; người cái gì cũng ừ; người ba ừ tư gật; người lúc nào cũng ừ; kẻ nịnh hót cấp trên |
☞ |
イエズスかい(イエズス会) hội Thiên chúa
イエズスかい |
n |
hội Thiên chúa |
☞ |
イエローカード () thẻ vàng (bóng đá)
イエローカード |
n |
thẻ vàng (bóng đá) |
☞ |
イエロージャーナリズム() tính chất giật gân của nghề làm báo
イエロージャーナリズム |
n |
tính chất giật gân của nghề làm báo |
☞ |
イエローゾーン() khu vực có màu vàng;khu vực cấm; vùng cấm
イエローゾーン |
n |
khu vực có màu vàng;khu vực cấm; vùng cấm |
☞ |
イエローページ() Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo)
イエローページ |
n |
Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo) |
☞ |
イオンか(イオン化) ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
イオンか |
n |
ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa |
☞ |
イオンかけいこう(イオン化傾向) khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオンかけいこう |
n |
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa |
☞ |
イオンかエネルギー(イオン化エネルギー ) năng lượng ion hoá
イオンかエネルギー |
|
năng lượng ion hoá |
☞ |
イオンきょうど(イオン強度) cường độ ion