Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
センス () có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt])
センス     có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt]) 507
 
いまにも (今にも) (có vẻ, sắp) ~ đến nơi
いまにも 今にも   (có vẻ, sắp) ~ đến nơi 507
 
わあ () ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
わあ     ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)  
 
かいいん(会員) thành viên
かいいん 会員   thành viên 507
 
てきとう「な」 (適当[な]) thích hợp, vừa phải
てきとう「な」 適当[な]   thích hợp, vừa phải 507
 
ねんれい (年齢) tuổi
ねんれい 年齢   tuổi 507
 
しゅうにゅう (収入) thu nhập
しゅうにゅう 収入   thu nhập 507
 
ぴったり () vừa vặn, đúng
ぴったり     vừa vặn, đúng 507
 
そのうえ () thêm vào đó, hơn thế
そのうえ     thêm vào đó, hơn thế 507
 
~といいます () (tên) là ~, gọi là ~
~といいます     (tên) là ~, gọi là ~ 507
 
ばら () Hoa Hồng
ばら     Hoa Hồng 507
 
ドライブ () lái xe (đi chơi)
ドライブ     lái xe (đi chơi) 507
 
なきます (泣きます) khóc
なきます 泣きます v khóc 508
 
わらいます (笑います) cười
わらいます 笑います v cười 508
 
かわきます (乾きます) khô
かわきます 乾きます   khô 508
 
ぬれます () ướt
ぬれます     ướt 508
 
すべります (滑ります) trượt
すべります 滑ります   trượt 508
 
[じこが~]おきます ([事故が~]起きます) xảy ra [tai nạn ~]
[じこが~]おきます [事故が~]起きます   xảy ra [tai nạn ~] 508
 
あんぜん[な] (安全[な]) an toàn
あんぜん[な] 安全[な]   an toàn 508
 
ていねい[な] (丁寧[な]) lịch sự, cẩn thận
ていねい[な] 丁寧[な]   lịch sự, cẩn thận 508
 
こまかい(細かい) chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ
こまかい 細かい   chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ 506
 
うすい (薄い) nhạt
うすい 薄い   nhạt 508
 
くうき (空気) không khí
くうき 空気   không khí 508
 
わしょく (和食) món ăn Nhật
わしょく 和食   món ăn Nhật 508
 
ようしょく (洋食) món ăn Âu Mỹ
ようしょく 洋食   món ăn Âu Mỹ 508
      Thức ăn Tây  
 
おかず () thức ăn
おかず     thức ăn 508
 
りょう (量) lượng
りょう   lượng 508
 
―ばい (―倍) - lần
―ばい ―倍   - lần 508
 
シングル () phòng đơn (1 giường)
シングル     phòng đơn (1 giường) 508
 
ツイン () phòng đôi (2 giường) , sinh đôi; cặp
ツイン     phòng đôi (2 giường) , sinh đôi; cặp 508
 
たんす () tủ đựng quần áo
たんす     tủ đựng quần áo 508
 
せんたくもの (洗濯物) quần áo giặt
せんたくもの 洗濯物   quần áo giặt 508
 
りゆう (理由) lý do
りゆう 理由   lý do 508
 
カット () cắt tóc
カット     cắt tóc 508
 
シャンプー () gội đầu
シャンプー     gội đầu 508
 
どういうふうになさいますか。 () Anh/chị định ~ như thế nào?
どういうふうになさいますか。     Anh/chị định ~ như thế nào? 508
 
どういうふうになさいますか。 () Anh/chị định ~ như thế nào?
どういうふうになさいますか。     Anh/chị định ~ như thế nào? 508
 
ショート () kiểu ngắn
ショート     kiểu ngắn 508
 
~みたいに して ください。 () Hãy cắt như ~.
~みたいに して ください。     Hãy cắt như ~. 508
 
これでよろしいでしょうか。 () Thế này đã được chưa ạ?
これでよろしいでしょうか。     Thế này đã được chưa ạ? 508
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
2143
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655495