センス () có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt])
センス |
|
|
có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt]) |
507 |
☞ |
|
いまにも (今にも) (có vẻ, sắp) ~ đến nơi
いまにも |
今にも |
|
(có vẻ, sắp) ~ đến nơi |
507 |
☞ |
|
わあ () ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
わあ |
|
|
ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì) |
|
☞ |
|
てきとう「な」 (適当[な]) thích hợp, vừa phải
てきとう「な」 |
適当[な] |
|
thích hợp, vừa phải |
507 |
☞ |
|
そのうえ () thêm vào đó, hơn thế
そのうえ |
|
|
thêm vào đó, hơn thế |
507 |
☞ |
|
~といいます () (tên) là ~, gọi là ~
~といいます |
|
|
(tên) là ~, gọi là ~ |
507 |
☞ |
|
ドライブ () lái xe (đi chơi)
ドライブ |
|
|
lái xe (đi chơi) |
507 |
☞ |
|
[じこが~]おきます ([事故が~]起きます) xảy ra [tai nạn ~]
[じこが~]おきます |
[事故が~]起きます |
|
xảy ra [tai nạn ~] |
508 |
☞ |
|
あんぜん[な] (安全[な]) an toàn
あんぜん[な] |
安全[な] |
|
an toàn |
508 |
☞ |
|
ていねい[な] (丁寧[な]) lịch sự, cẩn thận
ていねい[な] |
丁寧[な] |
|
lịch sự, cẩn thận |
508 |
☞ |
|
こまかい(細かい) chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ
こまかい |
細かい |
|
chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ |
506 |
☞ |
|
わしょく (和食) món ăn Nhật
わしょく |
和食 |
|
món ăn Nhật |
508 |
☞ |
|
ようしょく (洋食) món ăn Âu Mỹ
ようしょく |
洋食 |
|
món ăn Âu Mỹ |
508 |
|
|
|
Thức ăn Tây |
|
☞ |
|
シングル () phòng đơn (1 giường)
シングル |
|
|
phòng đơn (1 giường) |
508 |
☞ |
|
ツイン () phòng đôi (2 giường) , sinh đôi; cặp
ツイン |
|
|
phòng đôi (2 giường) , sinh đôi; cặp |
508 |
☞ |
|
たんす () tủ đựng quần áo
たんす |
|
|
tủ đựng quần áo |
508 |
☞ |
|
せんたくもの (洗濯物) quần áo giặt
せんたくもの |
洗濯物 |
|
quần áo giặt |
508 |
☞ |
|
どういうふうになさいますか。 () Anh/chị định ~ như thế nào?
どういうふうになさいますか。 |
|
|
Anh/chị định ~ như thế nào? |
508 |
☞ |
|
どういうふうになさいますか。 () Anh/chị định ~ như thế nào?
どういうふうになさいますか。 |
|
|
Anh/chị định ~ như thế nào? |
508 |
☞ |
|
~みたいに して ください。 () Hãy cắt như ~.
~みたいに して ください。 |
|
|
Hãy cắt như ~. |
508 |
☞ |
|
これでよろしいでしょうか。 () Thế này đã được chưa ạ?
これでよろしいでしょうか。 |
|
|
Thế này đã được chưa ạ? |
508 |
☞ |
|