ごみをすてる(ゴミを捨てる) vứt rác; xả rác
ごみしゅうしゅうしゃ(ゴミを捨てる) xe rác
ゴム() cao su ,chun; tẩy; gôm
|
ゴム |
n |
cao su ,chun; tẩy; gôm |
|
☞ |
ごむあつえんき (ゴム圧延機) máy cán cao su
ごむてぶくろ(ゴム手袋) bao tay bằng cao su
|
ごむてぶくろ |
|
bao tay bằng cao su |
|
☞ |
ゴロ() sự lăn của bóng trong sân (bóng chày)
|
ゴロ |
n |
sự lăn của bóng trong sân (bóng chày) |
|
☞ |
ゴング() cái chiêng; cái cồng
|
ゴング |
n |
cái chiêng; cái cồng |
|
☞ |
ゴーイングマイウェー() cách sống chỉ nghĩ đến mình; chỉ làm vì bản thân; chỉ chỉ làm theo ý thích của mình mà không quan tâm đến người khác
|
ゴーイングマイウェー |
n |
cách sống chỉ nghĩ đến mình; chỉ làm vì bản thân; chỉ chỉ làm theo ý thích của mình mà không quan tâm đến người khác |
|
☞ |
ゴーカート() xe đẩy; xe tập đi của trẻ nhỏ
|
ゴーカート |
n |
xe đẩy; xe tập đi của trẻ nhỏ |
|
☞ |
ゴーグル() kính bảo hộ; kính râm
|
ゴーグル |
n |
kính bảo hộ; kính râm |
|
☞ |
ゴーサイン() đèn xanh; sự cho phép làm; cho phép
|
ゴーサイン |
n |
đèn xanh; sự cho phép làm; cho phép |
|
☞ |
ゴージャス() huy hoàng; lộng lẫy; tráng lệ
|
ゴージャス |
adj-na |
huy hoàng; lộng lẫy; tráng lệ |
|
☞ |
ゴースト() hình ảnh bị bóng,ma; ma quỷ
|
ゴースト |
n |
hình ảnh bị bóng,ma; ma quỷ |
|
☞ |
ゴーストタウン() thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết; thành phố ma; thị trấn ma
|
ゴーストタウン |
n |
thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết; thành phố ma; thị trấn ma |
|
☞ |
ゴール() gôn; khung thành; cầu môn
|
ゴール |
n |
gôn; khung thành; cầu môn |
|
☞ |
ゴールイン() sự vào gôn; sự vào lưới sự tới đích; vào gôn
|
ゴールイン |
n |
sự vào gôn; sự vào lưới sự tới đích; vào gôn |
|
☞ |
ゴールデン() bằng vàng; quý báu
|
ゴールデン |
n |
bằng vàng; quý báu |
|
☞ |
ゴールデンアワー() giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm
|
ゴールデンアワー |
n |
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm |
|
☞ |
ゴールデンウィーク() tuần lễ vàng
|
ゴールデンウィーク |
n |
tuần lễ vàng |
|
☞ |
ゴールデンタイム() giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất.Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm
|
ゴールデンタイム |
n |
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất.Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm |
|
☞ |
ゴールライン() vạch đích; đích đến
|
ゴールライン |
n |
vạch đích; đích đến |
|
☞ |
サイエンス() khoa học; sự thuộc về khoa học
|
サイエンス |
n |
khoa học; sự thuộc về khoa học |
|
☞ |
サイクリング() sự đi xe đạp; đi xe đạp
|
サイクリング |
n |
sự đi xe đạp; đi xe đạp |
|
☞ |