コンコース() phòng đợi lớn; sảnh đợi ở nhà ga, sân bay
コンコース |
n |
phòng đợi lớn; sảnh đợi ở nhà ga, sân bay |
☞ |
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう(コンゴ・ザイール解放民主勢力連合) Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう |
|
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire |
☞ |
コンサベーション・インターナショナル() Bảo tồn Quốc tế
コンサベーション・インターナショナル |
|
Bảo tồn Quốc tế |
☞ |
コンサルタント() sự cố vấn; sự tư vấn; người tư vấn; tư vấn
コンサルタント |
n |
sự cố vấn; sự tư vấn; người tư vấn; tư vấn |
☞ |
コンサルティング() sự cố vấn; cố vấn
コンサルティング |
n |
sự cố vấn; cố vấn |
☞ |
コンシューマー() người tiêu dùng
コンシューマー |
n |
người tiêu dùng |
☞ |
コンスタント() không thay đổi; bất biến
コンスタント |
adj-na |
không thay đổi; bất biến |
☞ |
コンストラクションマネージャー() Giám đốc Xây dựng
コンストラクションマネージャー |
|
Giám đốc Xây dựng |
☞ |
コンセンサス() sự đồng lòng; sự đồng tâm; đồng lòng; đồng tâm
コンセンサス |
n |
sự đồng lòng; sự đồng tâm; đồng lòng; đồng tâm |
☞ |
コンソーシアム() công-xoóc-siông
コンソーシアム |
n |
công-xoóc-siông |
☞ |
コンタクト() sự va chạm; sự tiếp xúc; va chạm; tiếp xúc
コンタクト |
n |
sự va chạm; sự tiếp xúc; va chạm; tiếp xúc |
☞ |
コンダクター() người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
コンダクター |
n |
người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng |
☞ |
コンチェルティナ() đàn công-xec-ti-na
コンチェルティナ |
n |
đàn công-xec-ti-na |
☞ |
コンチェルト() bản công-xéc-tô
コンチェルト |
n |
bản công-xéc-tô |
☞ |
コンテ() sự liên tục; liên tục,kịch bản điện ảnh
コンテ |
n |
sự liên tục; liên tục,kịch bản điện ảnh |
☞ |
こんてな_りーすがいしゃ(コンテナ_リース会社) công ty cho thuê công-ten -nơ
こんてな_りーすがいしゃ |
|
công ty cho thuê công-ten -nơ |
☞ |
こんてなーりゆそう (コンテナーり輸送) chuyên chở công ten nơ
こんてなーりゆそう |
|
chuyên chở công ten nơ |
☞ |
こんてなーりーすせい(コンテナーリース製) chế độ cho thuê cong ten nơ
こんてなーりーすせい |
|
chế độ cho thuê cong ten nơ |
☞ |
こんてなーせん (コンテナー船) tàu công ten nơ
こんてなーせん |
|
tàu công ten nơ |
☞ |
コンテンポラリー() đương thời; hiện đại; cùng thời
コンテンポラリー |
adj-na |
đương thời; hiện đại; cùng thời |
☞ |
コント() truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn
コント |
n |
truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn |
☞ |
コントラ() cao dưới một quãng tám (âm nhạc)
コントラ |
n |
cao dưới một quãng tám (âm nhạc) |
☞ |
コントラバス() đàn công-tra-bas
コントラバス |
n |
đàn công-tra-bas |
☞ |
コントローラー() bộ điều chỉnh,người quản lý; trưởng ban quản trị
コントローラー |
n |
bộ điều chỉnh,người quản lý; trưởng ban quản trị |
☞ |
コントロール() sự quản lý; sự điều chỉnh
コントロール |
n |
sự quản lý; sự điều chỉnh |
☞ |
コンドミニアム() chế độ công quản
コンドミニアム |
n |
chế độ công quản |
☞ |
コンドル() kền kền khoang cổ,
コンドル |
n |
kền kền khoang cổ |
☞ |
コンドーム() bao cao su; bao dương vật
コンドーム |
n |
bao cao su; bao dương vật |
☞ |
コンバイン() máy gặt đập liên hợp
コンバイン |
n |
máy gặt đập liên hợp |
☞ |
コンバーター() máy đổi điện; máy chuyển dòng điện
コンバーター |
n |
máy đổi điện; máy chuyển dòng điện |
☞ |